Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - XAUEUR | -95.3% |
2 | EURZAR - XAUUSD | -93.6% |
3 | EURZAR - XAUGBP | -92.9% |
4 | EURZAR - XAUJPY | -90.8% |
5 | EURZAR - XAUAUD | -88.7% |
6 | EURZAR - XAGEUR | -88.7% |
7 | EURZAR - XPDUSD | 87.4% |
8 | EURZAR - EURSGD | 85.9% |
9 | EURZAR - XAGUSD | -84.5% |
10 | EURZAR - XAGAUD | -83.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - XPDUSD | 87.4% |
2 | EURZAR - EURSGD | 85.9% |
3 | EURZAR - USDZAR | 80.9% |
4 | EURZAR - EURAUD | 76.5% |
5 | EURZAR - USDTHB | 69.5% |
6 | EURZAR - EURGBP | 68.2% |
7 | EURZAR - EURNZD | 49.8% |
8 | EURZAR - CHFSGD | 47.7% |
9 | EURZAR - USDSGD | 40.8% |
10 | EURZAR - XPTUSD | 38.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - XAUEUR | -95.3% |
2 | EURZAR - XAUUSD | -93.6% |
3 | EURZAR - XAUGBP | -92.9% |
4 | EURZAR - XAUJPY | -90.8% |
5 | EURZAR - XAGEUR | -88.7% |
6 | EURZAR - XAUAUD | -88.7% |
7 | EURZAR - XAGUSD | -84.5% |
8 | EURZAR - XAGAUD | -83.7% |
9 | EURZAR - ZARJPY | -82.1% |
10 | EURZAR - USDRUB | -81.6% |
EURZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURZAR theo thời gian thực.
EURZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURZARĐộ biến động - EURZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURZARChỉ số - EURZARchỉ số theo thời gian thực.
EURZARMẫu - EURZARmẫu giá theo thời gian thực.