Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - USDRUB | -79.0% |
2 | EURZAR - ZARJPY | -71.7% |
3 | EURZAR - XAUEUR | -52.5% |
4 | EURZAR - XAUJPY | -50.8% |
5 | EURZAR - XAUGBP | -48.5% |
6 | EURZAR - GBPJPY | -46.6% |
7 | EURZAR - GBPSEK | -46.1% |
8 | EURZAR - XAUAUD | -45.8% |
9 | EURZAR - NZDUSD | 43.8% |
10 | EURZAR - SGDJPY | -42.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - NZDUSD | 43.8% |
2 | EURZAR - EURTRY | 33.1% |
3 | EURZAR - NZDCHF | 32.2% |
4 | EURZAR - EURUSD | 32.0% |
5 | EURZAR - AUDUSD | 28.8% |
6 | EURZAR - GBPTRY | 28.7% |
7 | EURZAR - GBPUSD | 27.4% |
8 | EURZAR - NZDCAD | 26.2% |
9 | EURZAR - EURGBP | 22.8% |
10 | EURZAR - AUDSGD | 22.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - USDRUB | -79.0% |
2 | EURZAR - ZARJPY | -71.7% |
3 | EURZAR - XAUEUR | -52.5% |
4 | EURZAR - XAUJPY | -50.8% |
5 | EURZAR - XAUGBP | -48.5% |
6 | EURZAR - GBPJPY | -46.6% |
7 | EURZAR - GBPSEK | -46.1% |
8 | EURZAR - XAUAUD | -45.8% |
9 | EURZAR - SGDJPY | -42.6% |
10 | EURZAR - GBPNZD | -41.7% |
EURZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURZAR theo thời gian thực.
EURZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURZARĐộ biến động - EURZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURZARChỉ số - EURZARchỉ số theo thời gian thực.
EURZARMẫu - EURZARmẫu giá theo thời gian thực.