EURZARTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - EURAUD | 75.7% |
2 | EURZAR - EURNOK | 73.8% |
3 | EURZAR - USDZAR | 73.8% |
4 | EURZAR - EURNZD | 73.8% |
5 | EURZAR - CHFJPY | 69.9% |
6 | EURZAR - SGDJPY | 69.6% |
7 | EURZAR - AUDCHF | -69.4% |
8 | EURZAR - EURJPY | 68.1% |
9 | EURZAR - GBPJPY | 65.4% |
10 | EURZAR - USDJPY | 64.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - EURAUD | 75.7% |
2 | EURZAR - EURNOK | 73.8% |
3 | EURZAR - USDZAR | 73.8% |
4 | EURZAR - EURNZD | 73.8% |
5 | EURZAR - CHFJPY | 69.9% |
6 | EURZAR - SGDJPY | 69.6% |
7 | EURZAR - EURJPY | 68.1% |
8 | EURZAR - GBPJPY | 65.4% |
9 | EURZAR - USDJPY | 64.9% |
10 | EURZAR - CADJPY | 60.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - AUDCHF | -69.4% |
2 | EURZAR - NZDCHF | -62.9% |
3 | EURZAR - XAUGBP | -62.7% |
4 | EURZAR - XAUEUR | -62.7% |
5 | EURZAR - XAGEUR | -62.1% |
6 | EURZAR - XAGUSD | -60.5% |
7 | EURZAR - XAUUSD | -60.4% |
8 | EURZAR - XAUAUD | -57.3% |
9 | EURZAR - XAGAUD | -56.2% |
10 | EURZAR - AUDSGD | -53.6% |
EURZARPhân tích
EURZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURZAR theo thời gian thực.
EURZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURZARĐộ biến động - EURZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURZARChỉ số - EURZARchỉ số theo thời gian thực.
EURZARMẫu - EURZARmẫu giá theo thời gian thực.