Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - USDRUB | -79.0% |
2 | EURZAR - EURMXN | 55.9% |
3 | EURZAR - EURPLN | 51.3% |
4 | EURZAR - EURCZK | 50.1% |
5 | EURZAR - XAUEUR | -47.2% |
6 | EURZAR - USDTRY | -45.7% |
7 | EURZAR - GBPMXN | 45.3% |
8 | EURZAR - AUDUSD | 44.5% |
9 | EURZAR - EURGBP | 44.5% |
10 | EURZAR - GBPNZD | -42.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - EURMXN | 55.9% |
2 | EURZAR - EURPLN | 51.3% |
3 | EURZAR - EURCZK | 50.1% |
4 | EURZAR - GBPMXN | 45.3% |
5 | EURZAR - AUDUSD | 44.5% |
6 | EURZAR - EURGBP | 44.5% |
7 | EURZAR - AUDCAD | 40.4% |
8 | EURZAR - AUDSGD | 40.1% |
9 | EURZAR - NZDJPY | 39.9% |
10 | EURZAR - NZDUSD | 36.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - USDRUB | -79.0% |
2 | EURZAR - XAUEUR | -47.2% |
3 | EURZAR - USDTRY | -45.7% |
4 | EURZAR - GBPNZD | -42.9% |
5 | EURZAR - XAUAUD | -42.6% |
6 | EURZAR - GBPCHF | -36.4% |
7 | EURZAR - GBPSEK | -33.8% |
8 | EURZAR - GBPAUD | -33.6% |
9 | EURZAR - USDCNH | -30.0% |
10 | EURZAR - XAUGBP | -29.4% |
EURZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURZAR theo thời gian thực.
EURZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURZARĐộ biến động - EURZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURZARChỉ số - EURZARchỉ số theo thời gian thực.
EURZARMẫu - EURZARmẫu giá theo thời gian thực.