Advertisement
EURZARTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - EURCAD | 94.3% |
2 | EURZAR - EURAUD | 93.8% |
3 | EURZAR - EURSGD | 92.9% |
4 | EURZAR - GBPCAD | 92.7% |
5 | EURZAR - EURNZD | 91.6% |
6 | EURZAR - CADCHF | -90.9% |
7 | EURZAR - EURUSD | 90.0% |
8 | EURZAR - EURMXN | 89.8% |
9 | EURZAR - GBPAUD | 89.6% |
10 | EURZAR - USDCZK | -88.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - EURCAD | 94.3% |
2 | EURZAR - EURAUD | 93.8% |
3 | EURZAR - EURSGD | 92.9% |
4 | EURZAR - GBPCAD | 92.7% |
5 | EURZAR - EURNZD | 91.6% |
6 | EURZAR - EURUSD | 90.0% |
7 | EURZAR - EURMXN | 89.8% |
8 | EURZAR - GBPAUD | 89.6% |
9 | EURZAR - GBPSGD | 87.1% |
10 | EURZAR - CHFSGD | 85.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - CADCHF | -90.9% |
2 | EURZAR - USDCZK | -88.0% |
3 | EURZAR - USDHUF | -84.4% |
4 | EURZAR - USDCHF | -84.4% |
5 | EURZAR - AUDCHF | -84.2% |
6 | EURZAR - USDPLN | -82.1% |
7 | EURZAR - USDSEK | -82.1% |
8 | EURZAR - USDNOK | -80.3% |
9 | EURZAR - GBPSEK | -78.8% |
10 | EURZAR - AUDNZD | -74.1% |
EURZARPhân tích
EURZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURZAR theo thời gian thực.
EURZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURZARĐộ biến động - EURZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURZARChỉ số - EURZARchỉ số theo thời gian thực.
EURZARMẫu - EURZARmẫu giá theo thời gian thực.