Advertisement
EURUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDCZK | -98.8% |
2 | EURUSD - EURSGD | 96.9% |
3 | EURUSD - USDSEK | -93.3% |
4 | EURUSD - USDHUF | -92.7% |
5 | EURUSD - EURTRY | 92.4% |
6 | EURUSD - USDPLN | -92.1% |
7 | EURUSD - CADCHF | -91.8% |
8 | EURUSD - USDCHF | -91.1% |
9 | EURUSD - GBPSEK | -90.4% |
10 | EURUSD - EURGBP | 90.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - EURSGD | 96.9% |
2 | EURUSD - EURTRY | 92.4% |
3 | EURUSD - EURGBP | 90.0% |
4 | EURUSD - EURCAD | 90.0% |
5 | EURUSD - EURMXN | 89.4% |
6 | EURUSD - GBPUSD | 89.4% |
7 | EURUSD - EURAUD | 86.4% |
8 | EURUSD - CHFSGD | 85.2% |
9 | EURUSD - EURZAR | 84.5% |
10 | EURUSD - GBPTRY | 83.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDCZK | -98.8% |
2 | EURUSD - USDSEK | -93.3% |
3 | EURUSD - USDHUF | -92.7% |
4 | EURUSD - USDPLN | -92.1% |
5 | EURUSD - CADCHF | -91.8% |
6 | EURUSD - USDCHF | -91.1% |
7 | EURUSD - GBPSEK | -90.4% |
8 | EURUSD - AUDNZD | -86.5% |
9 | EURUSD - USDJPY | -80.6% |
10 | EURUSD - AUDCHF | -79.1% |
EURUSDPhân tích
EURUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURUSD theo thời gian thực.
EURUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURUSDĐộ biến động - EURUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURUSDChỉ số - EURUSDchỉ số theo thời gian thực.
EURUSDMẫu - EURUSDmẫu giá theo thời gian thực.