Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDPLN | -96.8% |
2 | EURUSD - USDCZK | -95.2% |
3 | EURUSD - USDHUF | -92.8% |
4 | EURUSD - EURTRY | 80.2% |
5 | EURUSD - USDCHF | -72.9% |
6 | EURUSD - EURHUF | -72.8% |
7 | EURUSD - USDJPY | -71.3% |
8 | EURUSD - NZDUSD | 70.0% |
9 | EURUSD - GBPUSD | 68.2% |
10 | EURUSD - EURPLN | -67.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - EURTRY | 80.2% |
2 | EURUSD - NZDUSD | 70.0% |
3 | EURUSD - GBPUSD | 68.2% |
4 | EURUSD - GBPSGD | 55.9% |
5 | EURUSD - NZDCAD | 55.4% |
6 | EURUSD - EURSGD | 50.8% |
7 | EURUSD - NZDCHF | 47.7% |
8 | EURUSD - EURCAD | 47.5% |
9 | EURUSD - AUDUSD | 46.2% |
10 | EURUSD - EURMXN | 44.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDPLN | -96.8% |
2 | EURUSD - USDCZK | -95.2% |
3 | EURUSD - USDHUF | -92.8% |
4 | EURUSD - USDCHF | -72.9% |
5 | EURUSD - EURHUF | -72.8% |
6 | EURUSD - USDJPY | -71.3% |
7 | EURUSD - EURCZK | -67.6% |
8 | EURUSD - EURPLN | -67.6% |
9 | EURUSD - USDSGD | -60.8% |
10 | EURUSD - GBPNZD | -59.3% |
EURUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURUSD theo thời gian thực.
EURUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURUSDĐộ biến động - EURUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURUSDChỉ số - EURUSDchỉ số theo thời gian thực.
EURUSDMẫu - EURUSDmẫu giá theo thời gian thực.