Advertisement
EURUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDCZK | -99.4% |
2 | EURUSD - USDPLN | -97.1% |
3 | EURUSD - EURSGD | 96.9% |
4 | EURUSD - GBPUSD | 96.5% |
5 | EURUSD - USDHUF | -96.4% |
6 | EURUSD - USDCHF | -95.6% |
7 | EURUSD - EURCAD | 95.4% |
8 | EURUSD - SEKJPY | 94.9% |
9 | EURUSD - USDSEK | -94.5% |
10 | EURUSD - GBPSEK | -93.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - EURSGD | 96.9% |
2 | EURUSD - GBPUSD | 96.5% |
3 | EURUSD - EURCAD | 95.4% |
4 | EURUSD - SEKJPY | 94.9% |
5 | EURUSD - GBPSGD | 93.6% |
6 | EURUSD - EURTRY | 92.8% |
7 | EURUSD - EURAUD | 91.9% |
8 | EURUSD - GBPCAD | 91.8% |
9 | EURUSD - EURCHF | 90.1% |
10 | EURUSD - EURZAR | 89.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDCZK | -99.4% |
2 | EURUSD - USDPLN | -97.1% |
3 | EURUSD - USDHUF | -96.4% |
4 | EURUSD - USDCHF | -95.6% |
5 | EURUSD - USDSEK | -94.5% |
6 | EURUSD - GBPSEK | -93.8% |
7 | EURUSD - USDNOK | -93.6% |
8 | EURUSD - USDSGD | -85.6% |
9 | EURUSD - CADCHF | -84.9% |
10 | EURUSD - EURSEK | -82.1% |
EURUSDPhân tích
EURUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURUSD theo thời gian thực.
EURUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURUSDĐộ biến động - EURUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURUSDChỉ số - EURUSDchỉ số theo thời gian thực.
EURUSDMẫu - EURUSDmẫu giá theo thời gian thực.