Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - EURTRY | 99.1% |
2 | EURUSD - USDCZK | -99.0% |
3 | EURUSD - USDCHF | -98.2% |
4 | EURUSD - USDSGD | -97.5% |
5 | EURUSD - USDPLN | -97.5% |
6 | EURUSD - GBPUSD | 97.3% |
7 | EURUSD - USDHUF | -97.0% |
8 | EURUSD - GBPTRY | 96.5% |
9 | EURUSD - USDCNH | -94.1% |
10 | EURUSD - USDJPY | -94.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - EURTRY | 99.1% |
2 | EURUSD - GBPUSD | 97.3% |
3 | EURUSD - GBPTRY | 96.5% |
4 | EURUSD - AUDUSD | 90.9% |
5 | EURUSD - NZDCAD | 90.2% |
6 | EURUSD - NZDUSD | 84.3% |
7 | EURUSD - AUDCAD | 79.2% |
8 | EURUSD - AUDSGD | 75.0% |
9 | EURUSD - NZDCHF | 72.1% |
10 | EURUSD - XPDUSD | 71.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDCZK | -99.0% |
2 | EURUSD - USDCHF | -98.2% |
3 | EURUSD - USDPLN | -97.5% |
4 | EURUSD - USDSGD | -97.5% |
5 | EURUSD - USDHUF | -97.0% |
6 | EURUSD - USDJPY | -94.1% |
7 | EURUSD - USDCNH | -94.1% |
8 | EURUSD - USDTHB | -93.7% |
9 | EURUSD - USDNOK | -89.8% |
10 | EURUSD - USDSEK | -88.3% |
EURUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURUSD theo thời gian thực.
EURUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURUSDĐộ biến động - EURUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURUSDChỉ số - EURUSDchỉ số theo thời gian thực.
EURUSDMẫu - EURUSDmẫu giá theo thời gian thực.