Advertisement
EURTRYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - GBPTRY | 97.1% |
2 | EURTRY - EURSGD | 95.2% |
3 | EURTRY - EURUSD | 93.7% |
4 | EURTRY - USDCZK | -93.2% |
5 | EURTRY - XAUAUD | 93.0% |
6 | EURTRY - USDSEK | -93.0% |
7 | EURTRY - CHFJPY | 92.6% |
8 | EURTRY - AUDNZD | -91.9% |
9 | EURTRY - USDCHF | -90.0% |
10 | EURTRY - CHFSGD | 89.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - GBPTRY | 97.1% |
2 | EURTRY - EURSGD | 95.2% |
3 | EURTRY - EURUSD | 93.7% |
4 | EURTRY - XAUAUD | 93.0% |
5 | EURTRY - CHFJPY | 92.6% |
6 | EURTRY - CHFSGD | 89.6% |
7 | EURTRY - USDTRY | 89.1% |
8 | EURTRY - XAUUSD | 88.0% |
9 | EURTRY - EURZAR | 87.5% |
10 | EURTRY - EURGBP | 86.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - USDCZK | -93.2% |
2 | EURTRY - USDSEK | -93.0% |
3 | EURTRY - AUDNZD | -91.9% |
4 | EURTRY - USDCHF | -90.0% |
5 | EURTRY - CADCHF | -88.8% |
6 | EURTRY - GBPSEK | -88.8% |
7 | EURTRY - USDHUF | -84.7% |
8 | EURTRY - AUDCHF | -83.3% |
9 | EURTRY - USDPLN | -83.1% |
10 | EURTRY - USDCAD | -78.3% |
EURTRYPhân tích
EURTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURTRY theo thời gian thực.
EURTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURTRYĐộ biến động - EURTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURTRYChỉ số - EURTRYchỉ số theo thời gian thực.
EURTRYMẫu - EURTRYmẫu giá theo thời gian thực.