Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - EURUSD | 99.1% |
2 | EURTRY - USDCZK | -97.8% |
3 | EURTRY - USDCHF | -97.4% |
4 | EURTRY - USDPLN | -97.0% |
5 | EURTRY - USDSGD | -96.7% |
6 | EURTRY - GBPTRY | 96.7% |
7 | EURTRY - GBPUSD | 96.0% |
8 | EURTRY - USDHUF | -96.0% |
9 | EURTRY - USDCNH | -94.1% |
10 | EURTRY - USDTHB | -92.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - EURUSD | 99.1% |
2 | EURTRY - GBPTRY | 96.7% |
3 | EURTRY - GBPUSD | 96.0% |
4 | EURTRY - NZDCAD | 90.2% |
5 | EURTRY - AUDUSD | 88.7% |
6 | EURTRY - NZDUSD | 83.5% |
7 | EURTRY - AUDCAD | 78.8% |
8 | EURTRY - EURSGD | 73.3% |
9 | EURTRY - NZDCHF | 70.3% |
10 | EURTRY - AUDSGD | 68.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - USDCZK | -97.8% |
2 | EURTRY - USDCHF | -97.4% |
3 | EURTRY - USDPLN | -97.0% |
4 | EURTRY - USDSGD | -96.7% |
5 | EURTRY - USDHUF | -96.0% |
6 | EURTRY - USDCNH | -94.1% |
7 | EURTRY - USDTHB | -92.4% |
8 | EURTRY - USDJPY | -92.1% |
9 | EURTRY - USDNOK | -89.2% |
10 | EURTRY - USDSEK | -87.7% |
EURTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURTRY theo thời gian thực.
EURTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURTRYĐộ biến động - EURTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURTRYChỉ số - EURTRYchỉ số theo thời gian thực.
EURTRYMẫu - EURTRYmẫu giá theo thời gian thực.