Advertisement
EURTRYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - GBPTRY | 98.6% |
2 | EURTRY - USDNOK | -97.3% |
3 | EURTRY - SEKJPY | 95.1% |
4 | EURTRY - GBPSGD | 95.0% |
5 | EURTRY - USDSEK | -94.6% |
6 | EURTRY - GBPSEK | -93.6% |
7 | EURTRY - GBPUSD | 93.2% |
8 | EURTRY - USDCZK | -93.1% |
9 | EURTRY - EURUSD | 91.8% |
10 | EURTRY - USDTRY | 91.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - GBPTRY | 98.6% |
2 | EURTRY - SEKJPY | 95.1% |
3 | EURTRY - GBPSGD | 95.0% |
4 | EURTRY - GBPUSD | 93.2% |
5 | EURTRY - EURUSD | 91.8% |
6 | EURTRY - USDTRY | 91.5% |
7 | EURTRY - EURSGD | 91.5% |
8 | EURTRY - CHFSGD | 88.7% |
9 | EURTRY - XAUUSD | 87.3% |
10 | EURTRY - EURAUD | 87.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - USDNOK | -97.3% |
2 | EURTRY - USDSEK | -94.6% |
3 | EURTRY - GBPSEK | -93.6% |
4 | EURTRY - USDCZK | -93.1% |
5 | EURTRY - USDCHF | -91.4% |
6 | EURTRY - USDHUF | -90.9% |
7 | EURTRY - EURSEK | -90.2% |
8 | EURTRY - USDPLN | -89.7% |
9 | EURTRY - GBPNOK | -82.1% |
10 | EURTRY - CADCHF | -78.6% |
EURTRYPhân tích
EURTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURTRY theo thời gian thực.
EURTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURTRYĐộ biến động - EURTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURTRYChỉ số - EURTRYchỉ số theo thời gian thực.
EURTRYMẫu - EURTRYmẫu giá theo thời gian thực.