Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - GBPUSD | 91.6% |
2 | EURTRY - NZDUSD | 89.0% |
3 | EURTRY - GBPTRY | 84.5% |
4 | EURTRY - USDSGD | -83.5% |
5 | EURTRY - NZDCAD | 81.7% |
6 | EURTRY - EURUSD | 80.2% |
7 | EURTRY - USDCHF | -78.6% |
8 | EURTRY - AUDUSD | 78.0% |
9 | EURTRY - GBPSGD | 71.7% |
10 | EURTRY - USDPLN | -70.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - GBPUSD | 91.6% |
2 | EURTRY - NZDUSD | 89.0% |
3 | EURTRY - GBPTRY | 84.5% |
4 | EURTRY - NZDCAD | 81.7% |
5 | EURTRY - EURUSD | 80.2% |
6 | EURTRY - AUDUSD | 78.0% |
7 | EURTRY - GBPSGD | 71.7% |
8 | EURTRY - NZDCHF | 65.6% |
9 | EURTRY - GBPMXN | 59.1% |
10 | EURTRY - EURMXN | 54.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - USDSGD | -83.5% |
2 | EURTRY - USDCHF | -78.6% |
3 | EURTRY - USDPLN | -70.5% |
4 | EURTRY - USDCZK | -66.5% |
5 | EURTRY - USDTHB | -62.4% |
6 | EURTRY - EURNZD | -61.6% |
7 | EURTRY - USDHUF | -58.5% |
8 | EURTRY - GBPNZD | -53.2% |
9 | EURTRY - USDJPY | -51.5% |
10 | EURTRY - USDZAR | -48.1% |
EURTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURTRY theo thời gian thực.
EURTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURTRYĐộ biến động - EURTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURTRYChỉ số - EURTRYchỉ số theo thời gian thực.
EURTRYMẫu - EURTRYmẫu giá theo thời gian thực.