EURSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURJPY | 92.9% |
2 | EURSGD - CHFJPY | 89.9% |
3 | EURSGD - GBPJPY | 88.2% |
4 | EURSGD - SGDJPY | 87.4% |
5 | EURSGD - NOKJPY | 86.7% |
6 | EURSGD - XAUEUR | -86.6% |
7 | EURSGD - AUDJPY | 86.3% |
8 | EURSGD - XAGEUR | -86.1% |
9 | EURSGD - XAUGBP | -86.1% |
10 | EURSGD - NZDJPY | 85.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURJPY | 92.9% |
2 | EURSGD - CHFJPY | 89.9% |
3 | EURSGD - GBPJPY | 88.2% |
4 | EURSGD - SGDJPY | 87.4% |
5 | EURSGD - NOKJPY | 86.7% |
6 | EURSGD - AUDJPY | 86.3% |
7 | EURSGD - NZDJPY | 85.4% |
8 | EURSGD - ZARJPY | 84.2% |
9 | EURSGD - EURNOK | 80.2% |
10 | EURSGD - CADJPY | 76.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - XAUEUR | -86.6% |
2 | EURSGD - XAUGBP | -86.1% |
3 | EURSGD - XAGEUR | -86.1% |
4 | EURSGD - XAUAUD | -84.9% |
5 | EURSGD - XAGAUD | -84.3% |
6 | EURSGD - XAUUSD | -78.4% |
7 | EURSGD - XAGUSD | -78.3% |
8 | EURSGD - USDTRY | -74.7% |
9 | EURSGD - XAUJPY | -74.2% |
10 | EURSGD - XPTUSD | -72.5% |
EURSGDPhân tích
EURSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSGD theo thời gian thực.
EURSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSGDĐộ biến động - EURSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSGDChỉ số - EURSGDchỉ số theo thời gian thực.
EURSGDMẫu - EURSGDmẫu giá theo thời gian thực.