Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - XAUEUR | -88.1% |
2 | EURSGD - EURZAR | 85.9% |
3 | EURSGD - XAUAUD | -85.3% |
4 | EURSGD - XAUGBP | -84.1% |
5 | EURSGD - XAUUSD | -81.6% |
6 | EURSGD - EURHUF | -76.9% |
7 | EURSGD - XPDUSD | 76.9% |
8 | EURSGD - USDTRY | -74.6% |
9 | EURSGD - XAUJPY | -73.2% |
10 | EURSGD - GBPSEK | -71.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURZAR | 85.9% |
2 | EURSGD - XPDUSD | 76.9% |
3 | EURSGD - EURGBP | 70.8% |
4 | EURSGD - USDTHB | 64.3% |
5 | EURSGD - EURAUD | 57.9% |
6 | EURSGD - USDZAR | 53.4% |
7 | EURSGD - EURCHF | 53.0% |
8 | EURSGD - EURUSD | 50.8% |
9 | EURSGD - EURNZD | 50.0% |
10 | EURSGD - EURCAD | 37.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - XAUEUR | -88.1% |
2 | EURSGD - XAUAUD | -85.3% |
3 | EURSGD - XAUGBP | -84.1% |
4 | EURSGD - XAUUSD | -81.6% |
5 | EURSGD - EURHUF | -76.9% |
6 | EURSGD - USDTRY | -74.6% |
7 | EURSGD - XAUJPY | -73.2% |
8 | EURSGD - GBPSEK | -71.0% |
9 | EURSGD - USDRUB | -70.9% |
10 | EURSGD - XAGEUR | -70.1% |
EURSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSGD theo thời gian thực.
EURSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSGDĐộ biến động - EURSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSGDChỉ số - EURSGDchỉ số theo thời gian thực.
EURSGDMẫu - EURSGDmẫu giá theo thời gian thực.