Advertisement
EURSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURUSD | 96.9% |
2 | EURSGD - EURCAD | 96.7% |
3 | EURSGD - EURAUD | 96.3% |
4 | EURSGD - USDCZK | -95.2% |
5 | EURSGD - GBPSGD | 94.2% |
6 | EURSGD - SEKJPY | 93.3% |
7 | EURSGD - EURNZD | 93.1% |
8 | EURSGD - EURZAR | 92.9% |
9 | EURSGD - USDNOK | -92.8% |
10 | EURSGD - GBPCAD | 92.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURUSD | 96.9% |
2 | EURSGD - EURCAD | 96.7% |
3 | EURSGD - EURAUD | 96.3% |
4 | EURSGD - GBPSGD | 94.2% |
5 | EURSGD - SEKJPY | 93.3% |
6 | EURSGD - EURNZD | 93.1% |
7 | EURSGD - EURZAR | 92.9% |
8 | EURSGD - GBPCAD | 92.7% |
9 | EURSGD - EURCHF | 92.4% |
10 | EURSGD - GBPUSD | 90.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - USDCZK | -95.2% |
2 | EURSGD - USDNOK | -92.8% |
3 | EURSGD - USDHUF | -91.9% |
4 | EURSGD - USDSEK | -90.7% |
5 | EURSGD - USDCHF | -90.0% |
6 | EURSGD - USDPLN | -89.8% |
7 | EURSGD - GBPSEK | -89.7% |
8 | EURSGD - CADCHF | -88.0% |
9 | EURSGD - AUDCHF | -81.7% |
10 | EURSGD - AUDNZD | -78.6% |
EURSGDPhân tích
EURSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSGD theo thời gian thực.
EURSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSGDĐộ biến động - EURSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSGDChỉ số - EURSGDchỉ số theo thời gian thực.
EURSGDMẫu - EURSGDmẫu giá theo thời gian thực.