Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURUSD | 90.8% |
2 | EURSGD - USDCZK | -86.7% |
3 | EURSGD - USDCNH | -84.5% |
4 | EURSGD - EURTRY | 84.2% |
5 | EURSGD - EURNOK | 82.6% |
6 | EURSGD - GBPUSD | 81.6% |
7 | EURSGD - USDCHF | -81.4% |
8 | EURSGD - USDHUF | -81.4% |
9 | EURSGD - EURCHF | 79.0% |
10 | EURSGD - USDSGD | -77.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURUSD | 90.8% |
2 | EURSGD - EURTRY | 84.2% |
3 | EURSGD - EURNOK | 82.6% |
4 | EURSGD - GBPUSD | 81.6% |
5 | EURSGD - EURCHF | 79.0% |
6 | EURSGD - EURJPY | 77.7% |
7 | EURSGD - EURCAD | 75.9% |
8 | EURSGD - XPTUSD | 73.7% |
9 | EURSGD - EURMXN | 71.7% |
10 | EURSGD - SEKJPY | 71.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - USDCZK | -86.7% |
2 | EURSGD - USDCNH | -84.5% |
3 | EURSGD - USDHUF | -81.4% |
4 | EURSGD - USDCHF | -81.4% |
5 | EURSGD - USDSGD | -77.7% |
6 | EURSGD - USDSEK | -76.6% |
7 | EURSGD - USDPLN | -73.0% |
8 | EURSGD - USDTRY | -67.6% |
9 | EURSGD - NOKSEK | -62.8% |
10 | EURSGD - USDRUB | -59.3% |
EURSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSGD theo thời gian thực.
EURSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSGDĐộ biến động - EURSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSGDChỉ số - EURSGDchỉ số theo thời gian thực.
EURSGDMẫu - EURSGDmẫu giá theo thời gian thực.