Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURCAD | 82.4% |
2 | EURSGD - EURUSD | 71.8% |
3 | EURSGD - EURTRY | 71.2% |
4 | EURSGD - EURCHF | 71.2% |
5 | EURSGD - USDCNH | -68.8% |
6 | EURSGD - USDCZK | -67.5% |
7 | EURSGD - USDCHF | -65.4% |
8 | EURSGD - GBPUSD | 61.6% |
9 | EURSGD - USDRUB | -59.3% |
10 | EURSGD - GBPTRY | 59.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURCAD | 82.4% |
2 | EURSGD - EURUSD | 71.8% |
3 | EURSGD - EURTRY | 71.2% |
4 | EURSGD - EURCHF | 71.2% |
5 | EURSGD - GBPUSD | 61.6% |
6 | EURSGD - GBPTRY | 59.0% |
7 | EURSGD - CHFSGD | 57.6% |
8 | EURSGD - GBPSGD | 57.1% |
9 | EURSGD - NZDUSD | 48.1% |
10 | EURSGD - EURGBP | 47.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - USDCNH | -68.8% |
2 | EURSGD - USDCZK | -67.5% |
3 | EURSGD - USDCHF | -65.4% |
4 | EURSGD - USDRUB | -59.3% |
5 | EURSGD - USDHUF | -58.2% |
6 | EURSGD - USDPLN | -57.9% |
7 | EURSGD - USDTHB | -57.1% |
8 | EURSGD - CADCHF | -56.6% |
9 | EURSGD - USDSGD | -55.4% |
10 | EURSGD - USDTRY | -52.9% |
EURSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSGD theo thời gian thực.
EURSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSGDĐộ biến động - EURSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSGDChỉ số - EURSGDchỉ số theo thời gian thực.
EURSGDMẫu - EURSGDmẫu giá theo thời gian thực.