EURSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - USDSEK | 89.5% |
2 | EURSEK - USDJPY | 87.5% |
3 | EURSEK - EURHUF | 85.9% |
4 | EURSEK - XAUUSD | -85.0% |
5 | EURSEK - USDTRY | -84.1% |
6 | EURSEK - GBPTRY | -83.9% |
7 | EURSEK - EURPLN | 83.3% |
8 | EURSEK - AUDUSD | -81.8% |
9 | EURSEK - XAGUSD | -81.5% |
10 | EURSEK - EURTRY | -81.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - USDSEK | 89.5% |
2 | EURSEK - USDJPY | 87.5% |
3 | EURSEK - EURHUF | 85.9% |
4 | EURSEK - EURPLN | 83.3% |
5 | EURSEK - NOKSEK | 80.3% |
6 | EURSEK - USDHUF | 78.2% |
7 | EURSEK - CHFJPY | 77.7% |
8 | EURSEK - USDCAD | 77.1% |
9 | EURSEK - EURAUD | 76.8% |
10 | EURSEK - USDPLN | 76.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - XAUUSD | -85.0% |
2 | EURSEK - USDTRY | -84.1% |
3 | EURSEK - GBPTRY | -83.9% |
4 | EURSEK - AUDUSD | -81.8% |
5 | EURSEK - XAGUSD | -81.5% |
6 | EURSEK - EURTRY | -81.0% |
7 | EURSEK - XAUEUR | -80.9% |
8 | EURSEK - AUDCHF | -77.8% |
9 | EURSEK - XAUAUD | -77.1% |
10 | EURSEK - XAUJPY | -76.4% |
EURSEKPhân tích
EURSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSEK theo thời gian thực.
EURSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSEKĐộ biến động - EURSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSEKChỉ số - EURSEKchỉ số theo thời gian thực.
EURSEKMẫu - EURSEKmẫu giá theo thời gian thực.