Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - EURHUF | 77.7% |
2 | EURSEK - AUDCAD | -75.0% |
3 | EURSEK - AUDUSD | -73.5% |
4 | EURSEK - AUDSGD | -71.4% |
5 | EURSEK - USDTRY | 70.6% |
6 | EURSEK - GBPSEK | 70.3% |
7 | EURSEK - USDMXN | 68.4% |
8 | EURSEK - USDNOK | 68.1% |
9 | EURSEK - USDHUF | 66.1% |
10 | EURSEK - USDSEK | 65.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - EURHUF | 77.7% |
2 | EURSEK - USDTRY | 70.6% |
3 | EURSEK - GBPSEK | 70.3% |
4 | EURSEK - USDMXN | 68.4% |
5 | EURSEK - USDNOK | 68.1% |
6 | EURSEK - USDHUF | 66.1% |
7 | EURSEK - USDSEK | 65.9% |
8 | EURSEK - USDPLN | 65.7% |
9 | EURSEK - USDJPY | 65.0% |
10 | EURSEK - EURPLN | 64.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - AUDCAD | -75.0% |
2 | EURSEK - AUDUSD | -73.5% |
3 | EURSEK - AUDSGD | -71.4% |
4 | EURSEK - GBPUSD | -62.9% |
5 | EURSEK - NZDCAD | -62.3% |
6 | EURSEK - NZDUSD | -62.0% |
7 | EURSEK - AUDCHF | -61.9% |
8 | EURSEK - EURUSD | -59.6% |
9 | EURSEK - GBPTRY | -59.4% |
10 | EURSEK - NZDCHF | -58.3% |
EURSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSEK theo thời gian thực.
EURSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSEKĐộ biến động - EURSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSEKChỉ số - EURSEKchỉ số theo thời gian thực.
EURSEKMẫu - EURSEKmẫu giá theo thời gian thực.