Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - USDRUB | 55.8% |
2 | EURSEK - NOKSEK | 31.0% |
3 | EURSEK - GBPSEK | 28.2% |
4 | EURSEK - USDMXN | 26.6% |
5 | EURSEK - EURHUF | 23.4% |
6 | EURSEK - EURGBP | 22.4% |
7 | EURSEK - AUDNZD | 22.4% |
8 | EURSEK - EURMXN | 22.3% |
9 | EURSEK - CADCHF | 21.8% |
10 | EURSEK - GBPSGD | -21.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - USDRUB | 55.8% |
2 | EURSEK - NOKSEK | 31.0% |
3 | EURSEK - GBPSEK | 28.2% |
4 | EURSEK - USDMXN | 26.6% |
5 | EURSEK - EURHUF | 23.4% |
6 | EURSEK - EURGBP | 22.4% |
7 | EURSEK - AUDNZD | 22.4% |
8 | EURSEK - EURMXN | 22.3% |
9 | EURSEK - CADCHF | 21.8% |
10 | EURSEK - USDSEK | 19.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - GBPSGD | -21.4% |
2 | EURSEK - CHFSGD | -20.8% |
3 | EURSEK - XAGEUR | -19.2% |
4 | EURSEK - GBPNOK | -18.1% |
5 | EURSEK - GBPCHF | -18.1% |
6 | EURSEK - EURAUD | -18.0% |
7 | EURSEK - SEKJPY | -16.5% |
8 | EURSEK - XAGAUD | -16.4% |
9 | EURSEK - XAGUSD | -15.4% |
10 | EURSEK - GBPCAD | -13.9% |
EURSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSEK theo thời gian thực.
EURSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSEKĐộ biến động - EURSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSEKChỉ số - EURSEKchỉ số theo thời gian thực.
EURSEKMẫu - EURSEKmẫu giá theo thời gian thực.