Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - CHFJPY | 89.8% |
2 | EURPLN - EURHUF | 86.4% |
3 | EURPLN - EURJPY | 86.4% |
4 | EURPLN - SGDJPY | 85.1% |
5 | EURPLN - XAUJPY | 84.8% |
6 | EURPLN - USDPLN | 83.4% |
7 | EURPLN - USDJPY | 83.3% |
8 | EURPLN - USDNOK | 83.0% |
9 | EURPLN - GBPJPY | 83.0% |
10 | EURPLN - NZDCHF | -82.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - CHFJPY | 89.8% |
2 | EURPLN - EURHUF | 86.4% |
3 | EURPLN - EURJPY | 86.4% |
4 | EURPLN - SGDJPY | 85.1% |
5 | EURPLN - XAUJPY | 84.8% |
6 | EURPLN - USDPLN | 83.4% |
7 | EURPLN - USDJPY | 83.3% |
8 | EURPLN - USDNOK | 83.0% |
9 | EURPLN - GBPJPY | 83.0% |
10 | EURPLN - USDHUF | 80.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - NZDCHF | -82.6% |
2 | EURPLN - AUDUSD | -79.5% |
3 | EURPLN - NZDCAD | -78.2% |
4 | EURPLN - GBPTRY | -75.4% |
5 | EURPLN - GBPUSD | -74.1% |
6 | EURPLN - AUDSGD | -72.1% |
7 | EURPLN - AUDCHF | -72.0% |
8 | EURPLN - AUDCAD | -71.4% |
9 | EURPLN - EURUSD | -69.0% |
10 | EURPLN - XPDUSD | -69.0% |
EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.
EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.
EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.