EURPLNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - EURCZK 59.1%
2 EURPLN - EURHUF 57.7%
3 EURPLN - USDSGD 51.6%
4 EURPLN - USDJPY 50.6%
5 EURPLN - CHFJPY 50.1%
6 EURPLN - NOKSEK 50.1%
7 EURPLN - AUDUSD -47.4%
8 EURPLN - XPDUSD 46.5%
9 EURPLN - XAUEUR -44.2%
10 EURPLN - EURSEK 42.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - EURCZK 59.1%
2 EURPLN - EURHUF 57.7%
3 EURPLN - USDSGD 51.6%
4 EURPLN - USDJPY 50.6%
5 EURPLN - CHFJPY 50.1%
6 EURPLN - NOKSEK 50.1%
7 EURPLN - XPDUSD 46.5%
8 EURPLN - EURSEK 42.4%
9 EURPLN - USDZAR 41.5%
10 EURPLN - SGDJPY 39.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - AUDUSD -47.4%
2 EURPLN - XAUEUR -44.2%
3 EURPLN - XAUUSD -41.2%
4 EURPLN - NZDUSD -37.2%
5 EURPLN - XAUGBP -36.9%
6 EURPLN - GBPCHF -34.9%
7 EURPLN - AUDNZD -31.5%
8 EURPLN - GBPUSD -28.1%
9 EURPLN - AUDCAD -25.8%
10 EURPLN - XAGUSD -25.2%

EURPLNPhân tích

EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.

EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.

EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.