Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - USDPLN | 83.8% |
2 | EURPLN - USDHUF | 77.1% |
3 | EURPLN - EURHUF | 75.8% |
4 | EURPLN - USDCZK | 75.3% |
5 | EURPLN - EURCZK | 71.7% |
6 | EURPLN - EURUSD | -67.6% |
7 | EURPLN - CHFJPY | 56.4% |
8 | EURPLN - USDJPY | 55.4% |
9 | EURPLN - EURCAD | -55.1% |
10 | EURPLN - USDTRY | 54.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - USDPLN | 83.8% |
2 | EURPLN - USDHUF | 77.1% |
3 | EURPLN - EURHUF | 75.8% |
4 | EURPLN - USDCZK | 75.3% |
5 | EURPLN - EURCZK | 71.7% |
6 | EURPLN - CHFJPY | 56.4% |
7 | EURPLN - USDJPY | 55.4% |
8 | EURPLN - USDTRY | 54.4% |
9 | EURPLN - XAUJPY | 53.0% |
10 | EURPLN - AUDNZD | 50.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - EURUSD | -67.6% |
2 | EURPLN - EURCAD | -55.1% |
3 | EURPLN - EURSGD | -46.0% |
4 | EURPLN - EURZAR | -39.9% |
5 | EURPLN - EURCHF | -38.5% |
6 | EURPLN - GBPUSD | -34.7% |
7 | EURPLN - EURTRY | -34.4% |
8 | EURPLN - GBPAUD | -34.0% |
9 | EURPLN - NZDUSD | -30.4% |
10 | EURPLN - XPDUSD | -28.9% |
EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.
EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.
EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.