EURPLNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - XAUUSD | -94.9% |
2 | EURPLN - USDTRY | -93.9% |
3 | EURPLN - EURHUF | 93.7% |
4 | EURPLN - EURTRY | -92.2% |
5 | EURPLN - USDPLN | 91.8% |
6 | EURPLN - XAUJPY | -91.1% |
7 | EURPLN - XAGUSD | -90.4% |
8 | EURPLN - XAUAUD | -89.6% |
9 | EURPLN - USDJPY | 89.6% |
10 | EURPLN - XAUEUR | -89.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - EURHUF | 93.7% |
2 | EURPLN - USDPLN | 91.8% |
3 | EURPLN - USDJPY | 89.6% |
4 | EURPLN - USDHUF | 88.1% |
5 | EURPLN - USDSGD | 85.5% |
6 | EURPLN - USDSEK | 83.5% |
7 | EURPLN - EURSEK | 83.3% |
8 | EURPLN - CHFSGD | 83.2% |
9 | EURPLN - CHFJPY | 81.7% |
10 | EURPLN - USDTHB | 79.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - XAUUSD | -94.9% |
2 | EURPLN - USDTRY | -93.9% |
3 | EURPLN - EURTRY | -92.2% |
4 | EURPLN - XAUJPY | -91.1% |
5 | EURPLN - XAGUSD | -90.4% |
6 | EURPLN - XAUAUD | -89.6% |
7 | EURPLN - XAUEUR | -89.5% |
8 | EURPLN - XAUGBP | -86.5% |
9 | EURPLN - XAGEUR | -83.8% |
10 | EURPLN - GBPTRY | -83.5% |
EURPLNPhân tích
EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.
EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.
EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.