Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - USDTRY | -88.5% |
2 | EURPLN - EURCZK | 84.9% |
3 | EURPLN - AUDJPY | 79.8% |
4 | EURPLN - USDRUB | 79.1% |
5 | EURPLN - EURMXN | 78.0% |
6 | EURPLN - AUDUSD | 75.9% |
7 | EURPLN - AUDSGD | 73.6% |
8 | EURPLN - EURJPY | 73.4% |
9 | EURPLN - AUDCAD | 70.6% |
10 | EURPLN - USDCNH | -70.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - EURCZK | 84.9% |
2 | EURPLN - AUDJPY | 79.8% |
3 | EURPLN - USDRUB | 79.1% |
4 | EURPLN - EURMXN | 78.0% |
5 | EURPLN - AUDUSD | 75.9% |
6 | EURPLN - AUDSGD | 73.6% |
7 | EURPLN - EURJPY | 73.4% |
8 | EURPLN - AUDCAD | 70.6% |
9 | EURPLN - NZDJPY | 68.3% |
10 | EURPLN - NOKJPY | 67.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - USDTRY | -88.5% |
2 | EURPLN - USDCNH | -70.2% |
3 | EURPLN - GBPAUD | -62.5% |
4 | EURPLN - USDHUF | -61.9% |
5 | EURPLN - USDCHF | -61.5% |
6 | EURPLN - USDSGD | -60.6% |
7 | EURPLN - USDNOK | -60.2% |
8 | EURPLN - GBPNZD | -59.7% |
9 | EURPLN - USDCAD | -54.8% |
10 | EURPLN - USDSEK | -49.1% |
EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.
EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.
EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.