Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - GBPNZD | 82.3% |
2 | EURNZD - NZDCHF | -79.4% |
3 | EURNZD - EURAUD | 75.5% |
4 | EURNZD - XAUAUD | 68.7% |
5 | EURNZD - GBPAUD | 65.5% |
6 | EURNZD - AUDSGD | -65.3% |
7 | EURNZD - GBPCAD | 63.8% |
8 | EURNZD - EURCAD | 60.4% |
9 | EURNZD - AUDCHF | -60.2% |
10 | EURNZD - CADCHF | -52.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - GBPNZD | 82.3% |
2 | EURNZD - EURAUD | 75.5% |
3 | EURNZD - XAUAUD | 68.7% |
4 | EURNZD - GBPAUD | 65.5% |
5 | EURNZD - GBPCAD | 63.8% |
6 | EURNZD - EURCAD | 60.4% |
7 | EURNZD - USDNOK | 51.8% |
8 | EURNZD - GBPNOK | 50.2% |
9 | EURNZD - USDRUB | 50.2% |
10 | EURNZD - EURNOK | 49.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - NZDCHF | -79.4% |
2 | EURNZD - AUDSGD | -65.3% |
3 | EURNZD - AUDCHF | -60.2% |
4 | EURNZD - CADCHF | -52.1% |
5 | EURNZD - AUDUSD | -44.0% |
6 | EURNZD - EURCZK | -40.3% |
7 | EURNZD - NOKSEK | -37.8% |
8 | EURNZD - NZDUSD | -35.2% |
9 | EURNZD - NZDCAD | -34.2% |
10 | EURNZD - AUDCAD | -31.6% |
EURNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNZD theo thời gian thực.
EURNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNZDĐộ biến động - EURNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNZDChỉ số - EURNZDchỉ số theo thời gian thực.
EURNZDMẫu - EURNZDmẫu giá theo thời gian thực.