EURNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - NZDCHF -95.4%
2 EURNZD - GBPNZD 92.0%
3 EURNZD - EURJPY 89.3%
4 EURNZD - CHFJPY 83.7%
5 EURNZD - XAUAUD 83.6%
6 EURNZD - XAUJPY 83.4%
7 EURNZD - SGDJPY 81.5%
8 EURNZD - ZARJPY 80.5%
9 EURNZD - AUDSGD -79.7%
10 EURNZD - EURPLN 79.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - GBPNZD 92.0%
2 EURNZD - EURJPY 89.3%
3 EURNZD - CHFJPY 83.7%
4 EURNZD - XAUAUD 83.6%
5 EURNZD - XAUJPY 83.4%
6 EURNZD - SGDJPY 81.5%
7 EURNZD - ZARJPY 80.5%
8 EURNZD - EURPLN 79.4%
9 EURNZD - GBPJPY 79.4%
10 EURNZD - XAUGBP 79.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - NZDCHF -95.4%
2 EURNZD - AUDSGD -79.7%
3 EURNZD - NZDCAD -78.5%
4 EURNZD - AUDCHF -75.2%
5 EURNZD - AUDUSD -73.7%
6 EURNZD - GBPTRY -69.8%
7 EURNZD - NZDUSD -69.5%
8 EURNZD - GBPUSD -67.2%
9 EURNZD - XPDUSD -65.8%
10 EURNZD - AUDCAD -60.4%

EURNZDPhân tích

EURNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNZD theo thời gian thực.

EURNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURNZDĐộ biến động - EURNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURNZDChỉ số - EURNZDchỉ số theo thời gian thực.

EURNZDMẫu - EURNZDmẫu giá theo thời gian thực.