EURNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - EURAUD 98.0%
2 EURNZD - EURCAD 96.0%
3 EURNZD - GBPAUD 95.2%
4 EURNZD - GBPCAD 94.9%
5 EURNZD - GBPNZD 93.5%
6 EURNZD - EURSGD 93.1%
7 EURNZD - CADCHF -92.3%
8 EURNZD - EURZAR 91.6%
9 EURNZD - GBPSGD 90.5%
10 EURNZD - EURUSD 89.7%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - EURAUD 98.0%
2 EURNZD - EURCAD 96.0%
3 EURNZD - GBPAUD 95.2%
4 EURNZD - GBPCAD 94.9%
5 EURNZD - GBPNZD 93.5%
6 EURNZD - EURSGD 93.1%
7 EURNZD - EURZAR 91.6%
8 EURNZD - GBPSGD 90.5%
9 EURNZD - EURUSD 89.7%
10 EURNZD - EURMXN 89.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - CADCHF -92.3%
2 EURNZD - AUDCHF -89.6%
3 EURNZD - USDCZK -89.0%
4 EURNZD - USDHUF -86.2%
5 EURNZD - USDSEK -86.2%
6 EURNZD - GBPSEK -86.1%
7 EURNZD - USDCHF -85.0%
8 EURNZD - NZDCHF -84.5%
9 EURNZD - USDPLN -84.1%
10 EURNZD - USDNOK -80.8%

EURNZDPhân tích

EURNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNZD theo thời gian thực.

EURNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURNZDĐộ biến động - EURNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURNZDChỉ số - EURNZDchỉ số theo thời gian thực.

EURNZDMẫu - EURNZDmẫu giá theo thời gian thực.