EURNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - EURAUD 91.7%
2 EURNZD - GBPAUD 89.0%
3 EURNZD - NZDCHF -86.3%
4 EURNZD - AUDCHF -86.0%
5 EURNZD - EURMXN 85.1%
6 EURNZD - AUDJPY -84.9%
7 EURNZD - AUDSGD -83.0%
8 EURNZD - EURZAR 82.4%
9 EURNZD - EURSGD 81.8%
10 EURNZD - EURGBP 79.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - EURAUD 91.7%
2 EURNZD - GBPAUD 89.0%
3 EURNZD - EURMXN 85.1%
4 EURNZD - EURZAR 82.4%
5 EURNZD - EURSGD 81.8%
6 EURNZD - EURGBP 79.9%
7 EURNZD - EURPLN 78.2%
8 EURNZD - CHFSGD 77.4%
9 EURNZD - GBPMXN 75.7%
10 EURNZD - GBPNZD 74.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - NZDCHF -86.3%
2 EURNZD - AUDCHF -86.0%
3 EURNZD - AUDJPY -84.9%
4 EURNZD - AUDSGD -83.0%
5 EURNZD - CADCHF -79.2%
6 EURNZD - GBPSEK -78.7%
7 EURNZD - SGDJPY -78.4%
8 EURNZD - AUDCAD -77.6%
9 EURNZD - NZDJPY -77.4%
10 EURNZD - AUDNZD -75.8%

EURNZDPhân tích

EURNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNZD theo thời gian thực.

EURNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURNZDĐộ biến động - EURNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURNZDChỉ số - EURNZDchỉ số theo thời gian thực.

EURNZDMẫu - EURNZDmẫu giá theo thời gian thực.