Advertisement
EURNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - GBPJPY | -86.2% |
2 | EURNOK - NOKSEK | -85.3% |
3 | EURNOK - NOKJPY | -83.9% |
4 | EURNOK - GBPCHF | -83.6% |
5 | EURNOK - XAGEUR | -81.7% |
6 | EURNOK - ZARJPY | -79.4% |
7 | EURNOK - XAGAUD | -79.0% |
8 | EURNOK - EURCHF | -77.1% |
9 | EURNOK - USDJPY | -76.3% |
10 | EURNOK - SGDJPY | -75.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - GBPNOK | 69.8% |
2 | EURNOK - EURHUF | 69.1% |
3 | EURNOK - EURGBP | 69.1% |
4 | EURNOK - CHFSGD | 68.5% |
5 | EURNOK - EURPLN | 68.2% |
6 | EURNOK - EURZAR | 67.5% |
7 | EURNOK - EURCZK | 67.0% |
8 | EURNOK - USDZAR | 66.3% |
9 | EURNOK - EURMXN | 63.6% |
10 | EURNOK - EURAUD | 55.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - GBPJPY | -86.2% |
2 | EURNOK - NOKSEK | -85.3% |
3 | EURNOK - NOKJPY | -83.9% |
4 | EURNOK - GBPCHF | -83.6% |
5 | EURNOK - XAGEUR | -81.7% |
6 | EURNOK - ZARJPY | -79.4% |
7 | EURNOK - XAGAUD | -79.0% |
8 | EURNOK - EURCHF | -77.1% |
9 | EURNOK - USDJPY | -76.3% |
10 | EURNOK - SGDJPY | -75.6% |
EURNOKPhân tích
EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.
EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.
EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.