Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - EURCAD | 87.9% |
2 | EURNOK - NOKSEK | -84.4% |
3 | EURNOK - EURSGD | 82.6% |
4 | EURNOK - EURTRY | 82.3% |
5 | EURNOK - USDCZK | -78.5% |
6 | EURNOK - GBPNOK | 77.9% |
7 | EURNOK - EURUSD | 76.2% |
8 | EURNOK - USDCNH | -74.4% |
9 | EURNOK - USDSEK | -73.3% |
10 | EURNOK - GBPUSD | 73.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - EURCAD | 87.9% |
2 | EURNOK - EURSGD | 82.6% |
3 | EURNOK - EURTRY | 82.3% |
4 | EURNOK - GBPNOK | 77.9% |
5 | EURNOK - EURUSD | 76.2% |
6 | EURNOK - GBPUSD | 73.2% |
7 | EURNOK - SEKJPY | 65.6% |
8 | EURNOK - EURJPY | 65.5% |
9 | EURNOK - XAUUSD | 64.3% |
10 | EURNOK - GBPTRY | 63.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - NOKSEK | -84.4% |
2 | EURNOK - USDCZK | -78.5% |
3 | EURNOK - USDCNH | -74.4% |
4 | EURNOK - USDSEK | -73.3% |
5 | EURNOK - USDPLN | -73.2% |
6 | EURNOK - USDCHF | -70.0% |
7 | EURNOK - USDHUF | -69.0% |
8 | EURNOK - USDTHB | -67.7% |
9 | EURNOK - USDSGD | -65.6% |
10 | EURNOK - USDMXN | -54.2% |
EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.
EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.
EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.