EURNOKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNOK - GBPNOK 90.9%
2 EURNOK - XAUJPY -85.6%
3 EURNOK - XAUAUD -85.3%
4 EURNOK - USDTRY -84.9%
5 EURNOK - NOKJPY -82.5%
6 EURNOK - XAUUSD -81.7%
7 EURNOK - XAGAUD -78.7%
8 EURNOK - XAUGBP -76.6%
9 EURNOK - USDNOK 74.8%
10 EURNOK - XAGUSD -74.7%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNOK - GBPNOK 90.9%
2 EURNOK - USDNOK 74.8%
3 EURNOK - EURSEK 61.6%
4 EURNOK - GBPSEK 59.8%
5 EURNOK - USDSEK 56.8%
6 EURNOK - AUDNZD 54.0%
7 EURNOK - EURCZK 52.8%
8 EURNOK - USDCZK 50.3%
9 EURNOK - USDCHF 48.7%
10 EURNOK - USDMXN 48.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNOK - XAUJPY -85.6%
2 EURNOK - XAUAUD -85.3%
3 EURNOK - USDTRY -84.9%
4 EURNOK - NOKJPY -82.5%
5 EURNOK - XAUUSD -81.7%
6 EURNOK - XAGAUD -78.7%
7 EURNOK - XAUGBP -76.6%
8 EURNOK - XAGUSD -74.7%
9 EURNOK - GBPTRY -73.8%
10 EURNOK - EURTRY -72.7%

EURNOKPhân tích

EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.

EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.

EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.