EURNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - EURAUD | 90.9% |
2 | EURNOK - EURNZD | 86.4% |
3 | EURNOK - EURJPY | 84.6% |
4 | EURNOK - SGDJPY | 83.1% |
5 | EURNOK - CHFJPY | 82.1% |
6 | EURNOK - EURSGD | 80.0% |
7 | EURNOK - XAUEUR | -78.4% |
8 | EURNOK - XAGEUR | -77.1% |
9 | EURNOK - XAUGBP | -75.2% |
10 | EURNOK - AUDCHF | -74.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - EURAUD | 90.9% |
2 | EURNOK - EURNZD | 86.4% |
3 | EURNOK - EURJPY | 84.6% |
4 | EURNOK - SGDJPY | 83.1% |
5 | EURNOK - CHFJPY | 82.1% |
6 | EURNOK - EURSGD | 80.0% |
7 | EURNOK - EURSEK | 73.9% |
8 | EURNOK - EURZAR | 73.5% |
9 | EURNOK - GBPJPY | 73.3% |
10 | EURNOK - USDJPY | 73.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - XAUEUR | -78.4% |
2 | EURNOK - XAGEUR | -77.1% |
3 | EURNOK - XAUGBP | -75.2% |
4 | EURNOK - AUDCHF | -74.7% |
5 | EURNOK - XAUUSD | -72.8% |
6 | EURNOK - XAUAUD | -72.1% |
7 | EURNOK - XAGUSD | -72.0% |
8 | EURNOK - XAGAUD | -70.3% |
9 | EURNOK - CADCHF | -68.5% |
10 | EURNOK - USDTRY | -67.9% |
EURNOKPhân tích
EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.
EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.
EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.