Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - GBPNOK | 89.5% |
2 | EURNOK - XAUAUD | 73.4% |
3 | EURNOK - XAUUSD | 72.1% |
4 | EURNOK - XAUGBP | 69.0% |
5 | EURNOK - EURNZD | 68.0% |
6 | EURNOK - XAUJPY | 66.5% |
7 | EURNOK - XAUEUR | 65.6% |
8 | EURNOK - XAGAUD | 63.2% |
9 | EURNOK - GBPNZD | 60.8% |
10 | EURNOK - EURAUD | 60.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - GBPNOK | 89.5% |
2 | EURNOK - XAUAUD | 73.4% |
3 | EURNOK - XAUUSD | 72.1% |
4 | EURNOK - XAUGBP | 69.0% |
5 | EURNOK - EURNZD | 68.0% |
6 | EURNOK - XAUJPY | 66.5% |
7 | EURNOK - XAUEUR | 65.6% |
8 | EURNOK - XAGAUD | 63.2% |
9 | EURNOK - GBPNZD | 60.8% |
10 | EURNOK - EURAUD | 60.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - NZDCHF | -56.0% |
2 | EURNOK - CADCHF | -54.8% |
3 | EURNOK - AUDCHF | -48.5% |
4 | EURNOK - AUDSGD | -41.9% |
5 | EURNOK - NZDUSD | -28.2% |
6 | EURNOK - AUDUSD | -27.9% |
7 | EURNOK - NZDCAD | -25.9% |
8 | EURNOK - NOKSEK | -24.7% |
9 | EURNOK - XPDUSD | -24.5% |
10 | EURNOK - GBPTRY | -21.1% |
EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.
EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.
EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.