EURMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPMXN | 73.0% |
2 | EURMXN - EURCAD | 63.5% |
3 | EURMXN - CADCHF | -62.5% |
4 | EURMXN - CADJPY | -52.8% |
5 | EURMXN - NZDCAD | 52.8% |
6 | EURMXN - USDMXN | 52.1% |
7 | EURMXN - AUDCAD | 45.4% |
8 | EURMXN - GBPCAD | 43.2% |
9 | EURMXN - NOKJPY | -41.6% |
10 | EURMXN - USDTHB | -41.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPMXN | 73.0% |
2 | EURMXN - EURCAD | 63.5% |
3 | EURMXN - NZDCAD | 52.8% |
4 | EURMXN - USDMXN | 52.1% |
5 | EURMXN - AUDCAD | 45.4% |
6 | EURMXN - GBPCAD | 43.2% |
7 | EURMXN - EURTRY | 38.3% |
8 | EURMXN - USDTRY | 37.2% |
9 | EURMXN - XAUAUD | 36.1% |
10 | EURMXN - EURUSD | 34.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - CADCHF | -62.5% |
2 | EURMXN - CADJPY | -52.8% |
3 | EURMXN - NOKJPY | -41.6% |
4 | EURMXN - USDTHB | -41.0% |
5 | EURMXN - ZARJPY | -40.5% |
6 | EURMXN - NOKSEK | -40.5% |
7 | EURMXN - USDHUF | -40.1% |
8 | EURMXN - USDPLN | -38.6% |
9 | EURMXN - USDJPY | -38.1% |
10 | EURMXN - AUDJPY | -37.8% |
EURMXNPhân tích
EURMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURMXN theo thời gian thực.
EURMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURMXNĐộ biến động - EURMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURMXNChỉ số - EURMXNchỉ số theo thời gian thực.
EURMXNMẫu - EURMXNmẫu giá theo thời gian thực.