Advertisement
EURMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - EURGBP | 91.1% |
2 | EURMXN - EURZAR | 90.7% |
3 | EURMXN - AUDCHF | -90.6% |
4 | EURMXN - EURAUD | 90.6% |
5 | EURMXN - NZDCHF | -89.5% |
6 | EURMXN - CADCHF | -89.3% |
7 | EURMXN - CHFSGD | 89.0% |
8 | EURMXN - GBPCHF | -87.1% |
9 | EURMXN - ZARJPY | -85.8% |
10 | EURMXN - EURNZD | 85.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - EURGBP | 91.1% |
2 | EURMXN - EURZAR | 90.7% |
3 | EURMXN - EURAUD | 90.6% |
4 | EURMXN - CHFSGD | 89.0% |
5 | EURMXN - EURNZD | 85.7% |
6 | EURMXN - EURSGD | 85.6% |
7 | EURMXN - EURPLN | 83.1% |
8 | EURMXN - CHFJPY | 82.9% |
9 | EURMXN - EURHUF | 78.9% |
10 | EURMXN - GBPMXN | 78.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - AUDCHF | -90.6% |
2 | EURMXN - NZDCHF | -89.5% |
3 | EURMXN - CADCHF | -89.3% |
4 | EURMXN - GBPCHF | -87.1% |
5 | EURMXN - ZARJPY | -85.8% |
6 | EURMXN - USDCHF | -83.7% |
7 | EURMXN - SGDJPY | -82.3% |
8 | EURMXN - NOKSEK | -82.0% |
9 | EURMXN - AUDJPY | -80.8% |
10 | EURMXN - GBPSEK | -76.4% |
EURMXNPhân tích
EURMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURMXN theo thời gian thực.
EURMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURMXNĐộ biến động - EURMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURMXNChỉ số - EURMXNchỉ số theo thời gian thực.
EURMXNMẫu - EURMXNmẫu giá theo thời gian thực.