Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPMXN | 95.7% |
2 | EURMXN - XPTUSD | 54.2% |
3 | EURMXN - GBPNOK | 53.7% |
4 | EURMXN - USDMXN | 50.5% |
5 | EURMXN - EURNOK | 50.0% |
6 | EURMXN - XPDUSD | 45.2% |
7 | EURMXN - NOKJPY | -42.8% |
8 | EURMXN - GBPSGD | 41.1% |
9 | EURMXN - SEKJPY | -38.1% |
10 | EURMXN - EURCAD | 36.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPMXN | 95.7% |
2 | EURMXN - XPTUSD | 54.2% |
3 | EURMXN - GBPNOK | 53.7% |
4 | EURMXN - USDMXN | 50.5% |
5 | EURMXN - EURNOK | 50.0% |
6 | EURMXN - XPDUSD | 45.2% |
7 | EURMXN - GBPSGD | 41.1% |
8 | EURMXN - EURCAD | 36.1% |
9 | EURMXN - XAUUSD | 32.1% |
10 | EURMXN - EURSGD | 31.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - NOKJPY | -42.8% |
2 | EURMXN - SEKJPY | -38.1% |
3 | EURMXN - AUDJPY | -21.1% |
4 | EURMXN - EURCZK | -20.1% |
5 | EURMXN - CADCHF | -19.7% |
6 | EURMXN - NOKSEK | -18.7% |
7 | EURMXN - USDCZK | -17.5% |
8 | EURMXN - USDTRY | -13.4% |
9 | EURMXN - USDTHB | -12.3% |
10 | EURMXN - CADJPY | -12.3% |
EURMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURMXN theo thời gian thực.
EURMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURMXNĐộ biến động - EURMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURMXNChỉ số - EURMXNchỉ số theo thời gian thực.
EURMXNMẫu - EURMXNmẫu giá theo thời gian thực.