Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPMXN | 90.6% |
2 | EURMXN - EURPLN | 78.0% |
3 | EURMXN - AUDUSD | 75.5% |
4 | EURMXN - AUDCAD | 74.9% |
5 | EURMXN - USDTRY | -74.8% |
6 | EURMXN - EURSGD | 71.7% |
7 | EURMXN - EURUSD | 70.4% |
8 | EURMXN - AUDSGD | 67.9% |
9 | EURMXN - USDCNH | -67.7% |
10 | EURMXN - USDCHF | -67.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPMXN | 90.6% |
2 | EURMXN - EURPLN | 78.0% |
3 | EURMXN - AUDUSD | 75.5% |
4 | EURMXN - AUDCAD | 74.9% |
5 | EURMXN - EURSGD | 71.7% |
6 | EURMXN - EURUSD | 70.4% |
7 | EURMXN - AUDSGD | 67.9% |
8 | EURMXN - EURGBP | 65.5% |
9 | EURMXN - EURCZK | 62.0% |
10 | EURMXN - NZDCAD | 59.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - USDTRY | -74.8% |
2 | EURMXN - USDCNH | -67.7% |
3 | EURMXN - USDCHF | -67.6% |
4 | EURMXN - USDSGD | -63.8% |
5 | EURMXN - USDHUF | -58.1% |
6 | EURMXN - USDCZK | -55.0% |
7 | EURMXN - USDNOK | -54.8% |
8 | EURMXN - GBPNZD | -53.5% |
9 | EURMXN - USDCAD | -51.6% |
10 | EURMXN - USDSEK | -50.6% |
EURMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURMXN theo thời gian thực.
EURMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURMXNĐộ biến động - EURMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURMXNChỉ số - EURMXNchỉ số theo thời gian thực.
EURMXNMẫu - EURMXNmẫu giá theo thời gian thực.