Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - GBPJPY | 95.0% |
2 | EURJPY - SGDJPY | 94.1% |
3 | EURJPY - ZARJPY | 91.3% |
4 | EURJPY - XAUJPY | 89.6% |
5 | EURJPY - USDRUB | 88.7% |
6 | EURJPY - EURNZD | 88.1% |
7 | EURJPY - USDJPY | 87.7% |
8 | EURJPY - CHFJPY | 87.5% |
9 | EURJPY - GBPNZD | 86.8% |
10 | EURJPY - EURPLN | 86.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - GBPJPY | 95.0% |
2 | EURJPY - SGDJPY | 94.1% |
3 | EURJPY - ZARJPY | 91.3% |
4 | EURJPY - XAUJPY | 89.6% |
5 | EURJPY - USDRUB | 88.7% |
6 | EURJPY - EURNZD | 88.1% |
7 | EURJPY - USDJPY | 87.7% |
8 | EURJPY - CHFJPY | 87.5% |
9 | EURJPY - GBPNZD | 86.8% |
10 | EURJPY - EURPLN | 86.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - NZDCHF | -86.3% |
2 | EURJPY - NZDCAD | -81.2% |
3 | EURJPY - AUDUSD | -79.8% |
4 | EURJPY - AUDSGD | -79.4% |
5 | EURJPY - AUDCHF | -75.7% |
6 | EURJPY - XPDUSD | -72.9% |
7 | EURJPY - GBPTRY | -72.9% |
8 | EURJPY - GBPUSD | -72.4% |
9 | EURJPY - NZDUSD | -70.5% |
10 | EURJPY - AUDCAD | -68.5% |
EURJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURJPY theo thời gian thực.
EURJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURJPYĐộ biến động - EURJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURJPYChỉ số - EURJPYchỉ số theo thời gian thực.
EURJPYMẫu - EURJPYmẫu giá theo thời gian thực.