Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - SEKJPY | 92.6% |
2 | EURJPY - GBPJPY | 92.5% |
3 | EURJPY - CHFJPY | 89.7% |
4 | EURJPY - SGDJPY | 89.4% |
5 | EURJPY - USDRUB | 88.7% |
6 | EURJPY - AUDJPY | 85.6% |
7 | EURJPY - ZARJPY | 82.3% |
8 | EURJPY - EURCHF | 78.2% |
9 | EURJPY - EURSGD | 77.7% |
10 | EURJPY - NOKJPY | 75.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - SEKJPY | 92.6% |
2 | EURJPY - GBPJPY | 92.5% |
3 | EURJPY - CHFJPY | 89.7% |
4 | EURJPY - SGDJPY | 89.4% |
5 | EURJPY - USDRUB | 88.7% |
6 | EURJPY - AUDJPY | 85.6% |
7 | EURJPY - ZARJPY | 82.3% |
8 | EURJPY - EURCHF | 78.2% |
9 | EURJPY - EURSGD | 77.7% |
10 | EURJPY - NOKJPY | 75.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - USDHUF | -74.9% |
2 | EURJPY - USDCNH | -73.3% |
3 | EURJPY - USDTRY | -71.2% |
4 | EURJPY - EURHUF | -68.6% |
5 | EURJPY - USDCZK | -63.4% |
6 | EURJPY - USDSEK | -61.9% |
7 | EURJPY - USDSGD | -61.7% |
8 | EURJPY - USDCHF | -58.4% |
9 | EURJPY - NOKSEK | -53.7% |
10 | EURJPY - USDMXN | -44.9% |
EURJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURJPY theo thời gian thực.
EURJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURJPYĐộ biến động - EURJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURJPYChỉ số - EURJPYchỉ số theo thời gian thực.
EURJPYMẫu - EURJPYmẫu giá theo thời gian thực.