Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - NOKJPY | 95.3% |
2 | EURJPY - SEKJPY | 95.3% |
3 | EURJPY - USDJPY | 92.5% |
4 | EURJPY - GBPJPY | 89.8% |
5 | EURJPY - AUDJPY | 88.7% |
6 | EURJPY - CHFJPY | 86.4% |
7 | EURJPY - CADJPY | 85.7% |
8 | EURJPY - ZARJPY | 80.8% |
9 | EURJPY - SGDJPY | 75.4% |
10 | EURJPY - NZDJPY | 67.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - NOKJPY | 95.3% |
2 | EURJPY - SEKJPY | 95.3% |
3 | EURJPY - USDJPY | 92.5% |
4 | EURJPY - GBPJPY | 89.8% |
5 | EURJPY - AUDJPY | 88.7% |
6 | EURJPY - CHFJPY | 86.4% |
7 | EURJPY - CADJPY | 85.7% |
8 | EURJPY - ZARJPY | 80.8% |
9 | EURJPY - SGDJPY | 75.4% |
10 | EURJPY - NZDJPY | 67.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - EURNOK | -51.9% |
2 | EURJPY - EURMXN | -47.4% |
3 | EURJPY - CHFSGD | -43.5% |
4 | EURJPY - EURAUD | -43.5% |
5 | EURJPY - GBPAUD | -43.1% |
6 | EURJPY - GBPMXN | -39.5% |
7 | EURJPY - EURUSD | -39.4% |
8 | EURJPY - USDMXN | -36.0% |
9 | EURJPY - GBPNOK | -35.2% |
10 | EURJPY - EURZAR | -33.2% |
EURJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURJPY theo thời gian thực.
EURJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURJPYĐộ biến động - EURJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURJPYChỉ số - EURJPYchỉ số theo thời gian thực.
EURJPYMẫu - EURJPYmẫu giá theo thời gian thực.