EURJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - SGDJPY | 99.2% |
2 | EURJPY - CHFJPY | 96.9% |
3 | EURJPY - NOKJPY | 94.6% |
4 | EURJPY - EURSGD | 92.9% |
5 | EURJPY - AUDJPY | 91.6% |
6 | EURJPY - NZDJPY | 91.1% |
7 | EURJPY - GBPJPY | 89.9% |
8 | EURJPY - USDJPY | 89.0% |
9 | EURJPY - XAUEUR | -88.7% |
10 | EURJPY - XAGEUR | -87.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - SGDJPY | 99.2% |
2 | EURJPY - CHFJPY | 96.9% |
3 | EURJPY - NOKJPY | 94.6% |
4 | EURJPY - EURSGD | 92.9% |
5 | EURJPY - AUDJPY | 91.6% |
6 | EURJPY - NZDJPY | 91.1% |
7 | EURJPY - GBPJPY | 89.9% |
8 | EURJPY - USDJPY | 89.0% |
9 | EURJPY - CADJPY | 85.7% |
10 | EURJPY - ZARJPY | 85.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - XAUEUR | -88.7% |
2 | EURJPY - XAGEUR | -87.8% |
3 | EURJPY - XAUGBP | -86.2% |
4 | EURJPY - XAUAUD | -86.0% |
5 | EURJPY - XAGAUD | -84.8% |
6 | EURJPY - XAUUSD | -83.2% |
7 | EURJPY - XAGUSD | -82.8% |
8 | EURJPY - USDTRY | -79.5% |
9 | EURJPY - XAUJPY | -73.1% |
10 | EURJPY - XPTUSD | -70.9% |
EURJPYPhân tích
EURJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURJPY theo thời gian thực.
EURJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURJPYĐộ biến động - EURJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURJPYChỉ số - EURJPYchỉ số theo thời gian thực.
EURJPYMẫu - EURJPYmẫu giá theo thời gian thực.