Advertisement
EURJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - GBPJPY | 86.3% |
2 | EURJPY - NOKJPY | 86.2% |
3 | EURJPY - CHFJPY | 79.4% |
4 | EURJPY - EURGBP | 77.9% |
5 | EURJPY - EURCHF | 77.5% |
6 | EURJPY - SEKJPY | 76.4% |
7 | EURJPY - EURSGD | 76.1% |
8 | EURJPY - EURZAR | 73.7% |
9 | EURJPY - AUDNZD | -73.5% |
10 | EURJPY - EURAUD | 70.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - GBPJPY | 86.3% |
2 | EURJPY - NOKJPY | 86.2% |
3 | EURJPY - CHFJPY | 79.4% |
4 | EURJPY - EURGBP | 77.9% |
5 | EURJPY - EURCHF | 77.5% |
6 | EURJPY - SEKJPY | 76.4% |
7 | EURJPY - EURSGD | 76.1% |
8 | EURJPY - EURZAR | 73.7% |
9 | EURJPY - EURAUD | 70.3% |
10 | EURJPY - EURCAD | 67.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - AUDNZD | -73.5% |
2 | EURJPY - GBPNOK | -68.3% |
3 | EURJPY - USDNOK | -66.7% |
4 | EURJPY - USDCZK | -62.4% |
5 | EURJPY - USDHUF | -58.0% |
6 | EURJPY - CADCHF | -55.1% |
7 | EURJPY - USDSEK | -54.1% |
8 | EURJPY - AUDCHF | -54.1% |
9 | EURJPY - USDPLN | -53.3% |
10 | EURJPY - GBPSEK | -53.2% |
EURJPYPhân tích
EURJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURJPY theo thời gian thực.
EURJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURJPYĐộ biến động - EURJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURJPYChỉ số - EURJPYchỉ số theo thời gian thực.
EURJPYMẫu - EURJPYmẫu giá theo thời gian thực.