EURHUFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURHUF - USDRUB 87.3%
2 EURHUF - USDHUF 84.0%
3 EURHUF - CHFJPY -76.9%
4 EURHUF - USDSEK 76.0%
5 EURHUF - SEKJPY -74.2%
6 EURHUF - USDSGD 74.1%
7 EURHUF - USDCNH 73.6%
8 EURHUF - AUDJPY -72.1%
9 EURHUF - EURUSD -70.7%
10 EURHUF - XAGUSD -70.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURHUF - USDRUB 87.3%
2 EURHUF - USDHUF 84.0%
3 EURHUF - USDSEK 76.0%
4 EURHUF - USDSGD 74.1%
5 EURHUF - USDCNH 73.6%
6 EURHUF - USDCZK 69.9%
7 EURHUF - USDTRY 68.5%
8 EURHUF - USDMXN 64.2%
9 EURHUF - USDCHF 62.1%
10 EURHUF - NOKSEK 59.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURHUF - CHFJPY -76.9%
2 EURHUF - SEKJPY -74.2%
3 EURHUF - AUDJPY -72.1%
4 EURHUF - EURUSD -70.7%
5 EURHUF - XAGUSD -70.2%
6 EURHUF - GBPUSD -69.7%
7 EURHUF - EURJPY -68.6%
8 EURHUF - NZDCAD -63.6%
9 EURHUF - XAGEUR -63.0%
10 EURHUF - AUDUSD -62.8%

EURHUFPhân tích

EURHUFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURHUF theo thời gian thực.

EURHUFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURHUF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURHUFĐộ biến động - EURHUFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURHUFChỉ số - EURHUFchỉ số theo thời gian thực.

EURHUFMẫu - EURHUFmẫu giá theo thời gian thực.