Advertisement
EURHUFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - GBPCHF | -88.3% |
2 | EURHUF - ZARJPY | -84.5% |
3 | EURHUF - EURPLN | 84.0% |
4 | EURHUF - CHFSGD | 81.7% |
5 | EURHUF - EURCHF | -81.2% |
6 | EURHUF - USDZAR | 79.3% |
7 | EURHUF - AUDCAD | -79.1% |
8 | EURHUF - NZDCHF | -78.7% |
9 | EURHUF - AUDCHF | -78.5% |
10 | EURHUF - EURZAR | 78.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - EURPLN | 84.0% |
2 | EURHUF - CHFSGD | 81.7% |
3 | EURHUF - USDZAR | 79.3% |
4 | EURHUF - EURZAR | 78.2% |
5 | EURHUF - CHFJPY | 72.9% |
6 | EURHUF - EURGBP | 70.7% |
7 | EURHUF - XAUAUD | 70.6% |
8 | EURHUF - USDCNH | 68.9% |
9 | EURHUF - EURMXN | 68.0% |
10 | EURHUF - EURNOK | 66.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - GBPCHF | -88.3% |
2 | EURHUF - ZARJPY | -84.5% |
3 | EURHUF - EURCHF | -81.2% |
4 | EURHUF - AUDCAD | -79.1% |
5 | EURHUF - NZDCHF | -78.7% |
6 | EURHUF - AUDCHF | -78.5% |
7 | EURHUF - USDCAD | -76.9% |
8 | EURHUF - SGDJPY | -76.7% |
9 | EURHUF - USDCHF | -76.7% |
10 | EURHUF - AUDNZD | -72.2% |
EURHUFPhân tích
EURHUFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURHUF theo thời gian thực.
EURHUFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURHUF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURHUFĐộ biến động - EURHUFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURHUFChỉ số - EURHUFchỉ số theo thời gian thực.
EURHUFMẫu - EURHUFmẫu giá theo thời gian thực.