Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - USDHUF | 89.2% |
2 | EURHUF - USDJPY | 87.7% |
3 | EURHUF - AUDUSD | -87.6% |
4 | EURHUF - USDRUB | 87.3% |
5 | EURHUF - GBPSEK | 87.1% |
6 | EURHUF - USDPLN | 86.9% |
7 | EURHUF - SGDJPY | 86.5% |
8 | EURHUF - EURPLN | 85.2% |
9 | EURHUF - USDSGD | 84.9% |
10 | EURHUF - USDCZK | 81.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - USDHUF | 89.2% |
2 | EURHUF - USDJPY | 87.7% |
3 | EURHUF - USDRUB | 87.3% |
4 | EURHUF - GBPSEK | 87.1% |
5 | EURHUF - USDPLN | 86.9% |
6 | EURHUF - SGDJPY | 86.5% |
7 | EURHUF - EURPLN | 85.2% |
8 | EURHUF - USDSGD | 84.9% |
9 | EURHUF - USDCZK | 81.7% |
10 | EURHUF - USDSEK | 81.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - AUDUSD | -87.6% |
2 | EURHUF - GBPUSD | -81.7% |
3 | EURHUF - NZDCAD | -79.8% |
4 | EURHUF - AUDCAD | -79.8% |
5 | EURHUF - GBPTRY | -79.3% |
6 | EURHUF - EURUSD | -79.2% |
7 | EURHUF - EURTRY | -76.3% |
8 | EURHUF - NZDUSD | -75.2% |
9 | EURHUF - NZDCHF | -74.9% |
10 | EURHUF - AUDSGD | -74.5% |
EURHUFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURHUF theo thời gian thực.
EURHUFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURHUF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURHUFĐộ biến động - EURHUFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURHUFChỉ số - EURHUFchỉ số theo thời gian thực.
EURHUFMẫu - EURHUFmẫu giá theo thời gian thực.