EURGBPTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - EURCHF 84.0%
2 EURGBP - EURSGD 77.2%
3 EURGBP - EURJPY 77.0%
4 EURGBP - EURCAD 73.6%
5 EURGBP - EURUSD 71.5%
6 EURGBP - EURAUD 71.2%
7 EURGBP - EURZAR 69.4%
8 EURGBP - NZDCAD 67.7%
9 EURGBP - EURNZD 67.4%
10 EURGBP - USDCZK -66.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - EURCHF 84.0%
2 EURGBP - EURSGD 77.2%
3 EURGBP - EURJPY 77.0%
4 EURGBP - EURCAD 73.6%
5 EURGBP - EURUSD 71.5%
6 EURGBP - EURAUD 71.2%
7 EURGBP - EURZAR 69.4%
8 EURGBP - NZDCAD 67.7%
9 EURGBP - EURNZD 67.4%
10 EURGBP - EURMXN 65.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - USDCZK -66.9%
2 EURGBP - AUDNZD -64.1%
3 EURGBP - USDHUF -62.4%
4 EURGBP - USDNOK -62.0%
5 EURGBP - GBPNOK -60.9%
6 EURGBP - USDPLN -60.2%
7 EURGBP - CADCHF -60.1%
8 EURGBP - GBPSEK -58.4%
9 EURGBP - USDCHF -55.8%
10 EURGBP - USDSEK -55.7%

EURGBPPhân tích

EURGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURGBP theo thời gian thực.

EURGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURGBPĐộ biến động - EURGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURGBPChỉ số - EURGBPchỉ số theo thời gian thực.

EURGBPMẫu - EURGBPmẫu giá theo thời gian thực.