Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURGBP - EURAUD | 72.0% |
2 | EURGBP - XAUUSD | -71.0% |
3 | EURGBP - EURSGD | 70.8% |
4 | EURGBP - XAUEUR | -70.3% |
5 | EURGBP - EURZAR | 68.2% |
6 | EURGBP - USDRUB | -67.0% |
7 | EURGBP - XAUAUD | -64.7% |
8 | EURGBP - EURNZD | 62.8% |
9 | EURGBP - XAUGBP | -62.5% |
10 | EURGBP - GBPSEK | -62.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURGBP - EURAUD | 72.0% |
2 | EURGBP - EURSGD | 70.8% |
3 | EURGBP - EURZAR | 68.2% |
4 | EURGBP - EURNZD | 62.8% |
5 | EURGBP - USDTHB | 62.5% |
6 | EURGBP - USDZAR | 61.2% |
7 | EURGBP - XPDUSD | 61.2% |
8 | EURGBP - USDCNH | 50.2% |
9 | EURGBP - USDSGD | 44.4% |
10 | EURGBP - USDSEK | 37.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURGBP - XAUUSD | -71.0% |
2 | EURGBP - XAUEUR | -70.3% |
3 | EURGBP - USDRUB | -67.0% |
4 | EURGBP - XAUAUD | -64.7% |
5 | EURGBP - GBPSEK | -62.5% |
6 | EURGBP - XAUGBP | -62.5% |
7 | EURGBP - XAGEUR | -61.7% |
8 | EURGBP - XAGUSD | -59.7% |
9 | EURGBP - XAUJPY | -58.1% |
10 | EURGBP - USDTRY | -57.5% |
EURGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURGBP theo thời gian thực.
EURGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURGBPĐộ biến động - EURGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURGBPChỉ số - EURGBPchỉ số theo thời gian thực.
EURGBPMẫu - EURGBPmẫu giá theo thời gian thực.