Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURGBP - AUDUSD | 66.3% |
2 | EURGBP - EURMXN | 65.5% |
3 | EURGBP - AUDCAD | 64.8% |
4 | EURGBP - EURPLN | 64.7% |
5 | EURGBP - AUDSGD | 64.7% |
6 | EURGBP - EURSGD | 63.0% |
7 | EURGBP - AUDCHF | 58.5% |
8 | EURGBP - AUDJPY | 58.3% |
9 | EURGBP - USDTRY | -55.9% |
10 | EURGBP - EURUSD | 55.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURGBP - AUDUSD | 66.3% |
2 | EURGBP - EURMXN | 65.5% |
3 | EURGBP - AUDCAD | 64.8% |
4 | EURGBP - EURPLN | 64.7% |
5 | EURGBP - AUDSGD | 64.7% |
6 | EURGBP - EURSGD | 63.0% |
7 | EURGBP - AUDCHF | 58.5% |
8 | EURGBP - AUDJPY | 58.3% |
9 | EURGBP - EURUSD | 55.5% |
10 | EURGBP - NZDJPY | 53.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURGBP - USDTRY | -55.9% |
2 | EURGBP - GBPNZD | -52.1% |
3 | EURGBP - USDCNH | -51.3% |
4 | EURGBP - GBPCHF | -50.1% |
5 | EURGBP - USDCHF | -48.8% |
6 | EURGBP - USDHUF | -47.7% |
7 | EURGBP - USDSGD | -46.2% |
8 | EURGBP - USDNOK | -45.5% |
9 | EURGBP - USDCZK | -43.7% |
10 | EURGBP - EURAUD | -39.1% |
EURGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURGBP theo thời gian thực.
EURGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURGBPĐộ biến động - EURGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURGBPChỉ số - EURGBPchỉ số theo thời gian thực.
EURGBPMẫu - EURGBPmẫu giá theo thời gian thực.