EURGBPTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - EURZAR 95.2%
2 EURGBP - CHFSGD 94.4%
3 EURGBP - USDCHF -94.2%
4 EURGBP - CADCHF -94.2%
5 EURGBP - EURMXN 93.5%
6 EURGBP - EURSGD 92.6%
7 EURGBP - EURUSD 92.1%
8 EURGBP - AUDCHF -91.9%
9 EURGBP - EURPLN 91.6%
10 EURGBP - EURAUD 91.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - EURZAR 95.2%
2 EURGBP - CHFSGD 94.4%
3 EURGBP - EURMXN 93.5%
4 EURGBP - EURSGD 92.6%
5 EURGBP - EURUSD 92.1%
6 EURGBP - EURPLN 91.6%
7 EURGBP - EURAUD 91.0%
8 EURGBP - CHFJPY 90.4%
9 EURGBP - EURTRY 86.5%
10 EURGBP - EURNZD 83.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - CADCHF -94.2%
2 EURGBP - USDCHF -94.2%
3 EURGBP - AUDCHF -91.9%
4 EURGBP - AUDNZD -90.8%
5 EURGBP - GBPCHF -88.7%
6 EURGBP - NZDCHF -87.8%
7 EURGBP - USDCZK -87.6%
8 EURGBP - USDJPY -87.3%
9 EURGBP - ZARJPY -85.4%
10 EURGBP - NOKSEK -85.1%

EURGBPPhân tích

EURGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURGBP theo thời gian thực.

EURGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURGBPĐộ biến động - EURGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURGBPChỉ số - EURGBPchỉ số theo thời gian thực.

EURGBPMẫu - EURGBPmẫu giá theo thời gian thực.