EURGBPTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - GBPCHF -54.6%
2 EURGBP - EURSGD 50.1%
3 EURGBP - EURCAD 47.5%
4 EURGBP - CADCHF -34.8%
5 EURGBP - USDZAR 34.2%
6 EURGBP - GBPSGD -31.7%
7 EURGBP - EURTRY 30.6%
8 EURGBP - EURCHF 29.0%
9 EURGBP - USDRUB -28.3%
10 EURGBP - CADJPY -28.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - EURSGD 50.1%
2 EURGBP - EURCAD 47.5%
3 EURGBP - USDZAR 34.2%
4 EURGBP - EURTRY 30.6%
5 EURGBP - EURCHF 29.0%
6 EURGBP - CHFSGD 28.0%
7 EURGBP - EURAUD 26.3%
8 EURGBP - EURZAR 26.3%
9 EURGBP - EURUSD 26.3%
10 EURGBP - EURNZD 24.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - GBPCHF -54.6%
2 EURGBP - CADCHF -34.8%
3 EURGBP - GBPSGD -31.7%
4 EURGBP - USDRUB -28.3%
5 EURGBP - CADJPY -28.2%
6 EURGBP - GBPSEK -27.2%
7 EURGBP - GBPMXN -25.4%
8 EURGBP - AUDCHF -23.2%
9 EURGBP - USDCHF -22.9%
10 EURGBP - GBPNOK -22.6%

EURGBPPhân tích

EURGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURGBP theo thời gian thực.

EURGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURGBPĐộ biến động - EURGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURGBPChỉ số - EURGBPchỉ số theo thời gian thực.

EURGBPMẫu - EURGBPmẫu giá theo thời gian thực.