EURGBPTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - GBPSGD -87.5%
2 EURGBP - GBPNZD -86.8%
3 EURGBP - GBPCHF -84.5%
4 EURGBP - GBPUSD -74.1%
5 EURGBP - GBPNOK -71.5%
6 EURGBP - GBPAUD -70.6%
7 EURGBP - GBPCAD -68.2%
8 EURGBP - GBPMXN -58.8%
9 EURGBP - GBPTRY -54.1%
10 EURGBP - USDRUB 48.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - USDRUB 48.3%
2 EURGBP - NOKSEK 46.9%
3 EURGBP - USDCHF 39.4%
4 EURGBP - EURSEK 38.4%
5 EURGBP - USDSEK 34.0%
6 EURGBP - EURCHF 28.2%
7 EURGBP - EURCZK 25.4%
8 EURGBP - USDCAD 22.9%
9 EURGBP - USDMXN 22.6%
10 EURGBP - USDHUF 21.2%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURGBP - GBPSGD -87.5%
2 EURGBP - GBPNZD -86.8%
3 EURGBP - GBPCHF -84.5%
4 EURGBP - GBPUSD -74.1%
5 EURGBP - GBPNOK -71.5%
6 EURGBP - GBPAUD -70.6%
7 EURGBP - GBPCAD -68.2%
8 EURGBP - GBPMXN -58.8%
9 EURGBP - GBPTRY -54.1%
10 EURGBP - GBPJPY -34.4%

EURGBPPhân tích

EURGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURGBP theo thời gian thực.

EURGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURGBPĐộ biến động - EURGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURGBPChỉ số - EURGBPchỉ số theo thời gian thực.

EURGBPMẫu - EURGBPmẫu giá theo thời gian thực.