Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - USDRUB | 77.2% |
2 | EURCZK - XPDUSD | -60.2% |
3 | EURCZK - CHFJPY | 59.7% |
4 | EURCZK - EURHUF | 57.3% |
5 | EURCZK - EURPLN | 56.5% |
6 | EURCZK - AUDJPY | 54.2% |
7 | EURCZK - EURJPY | 47.9% |
8 | EURCZK - SGDJPY | 46.3% |
9 | EURCZK - NZDCHF | -44.2% |
10 | EURCZK - AUDUSD | -44.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - USDRUB | 77.2% |
2 | EURCZK - CHFJPY | 59.7% |
3 | EURCZK - EURHUF | 57.3% |
4 | EURCZK - EURPLN | 56.5% |
5 | EURCZK - AUDJPY | 54.2% |
6 | EURCZK - EURJPY | 47.9% |
7 | EURCZK - SGDJPY | 46.3% |
8 | EURCZK - CADJPY | 41.9% |
9 | EURCZK - USDJPY | 41.9% |
10 | EURCZK - USDCZK | 41.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - XPDUSD | -60.2% |
2 | EURCZK - NZDCHF | -44.2% |
3 | EURCZK - AUDUSD | -44.1% |
4 | EURCZK - NZDCAD | -44.0% |
5 | EURCZK - AUDCAD | -42.1% |
6 | EURCZK - AUDCHF | -42.1% |
7 | EURCZK - GBPUSD | -38.2% |
8 | EURCZK - GBPTRY | -36.0% |
9 | EURCZK - XPTUSD | -35.4% |
10 | EURCZK - GBPCHF | -33.7% |
EURCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCZK theo thời gian thực.
EURCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCZKĐộ biến động - EURCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCZKChỉ số - EURCZKchỉ số theo thời gian thực.
EURCZKMẫu - EURCZKmẫu giá theo thời gian thực.