EURCZKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCZK - EURPLN 84.9%
2 EURCZK - USDTRY -80.8%
3 EURCZK - USDRUB 77.2%
4 EURCZK - AUDSGD 75.8%
5 EURCZK - AUDJPY 75.3%
6 EURCZK - AUDUSD 70.6%
7 EURCZK - GBPAUD -67.9%
8 EURCZK - NOKJPY 67.2%
9 EURCZK - AUDCHF 65.7%
10 EURCZK - GBPNZD -64.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCZK - EURPLN 84.9%
2 EURCZK - USDRUB 77.2%
3 EURCZK - AUDSGD 75.8%
4 EURCZK - AUDJPY 75.3%
5 EURCZK - AUDUSD 70.6%
6 EURCZK - NOKJPY 67.2%
7 EURCZK - AUDCHF 65.7%
8 EURCZK - SGDJPY 62.1%
9 EURCZK - EURMXN 62.0%
10 EURCZK - AUDCAD 60.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCZK - USDTRY -80.8%
2 EURCZK - GBPAUD -67.9%
3 EURCZK - GBPNZD -64.6%
4 EURCZK - USDCNH -59.5%
5 EURCZK - USDNOK -58.1%
6 EURCZK - USDCAD -56.8%
7 EURCZK - USDHUF -53.7%
8 EURCZK - USDSGD -52.9%
9 EURCZK - USDCHF -51.8%
10 EURCZK - EURAUD -48.5%

EURCZKPhân tích

EURCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCZK theo thời gian thực.

EURCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURCZKĐộ biến động - EURCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURCZKChỉ số - EURCZKchỉ số theo thời gian thực.

EURCZKMẫu - EURCZKmẫu giá theo thời gian thực.