EURCZKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - USDCZK | 80.5% |
2 | EURCZK - NOKSEK | 73.6% |
3 | EURCZK - USDPLN | 73.0% |
4 | EURCZK - GBPUSD | -72.9% |
5 | EURCZK - EURPLN | 72.3% |
6 | EURCZK - GBPTRY | -72.3% |
7 | EURCZK - EURSEK | 69.6% |
8 | EURCZK - USDCHF | 67.4% |
9 | EURCZK - EURTRY | -67.3% |
10 | EURCZK - USDSEK | 66.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - USDCZK | 80.5% |
2 | EURCZK - NOKSEK | 73.6% |
3 | EURCZK - USDPLN | 73.0% |
4 | EURCZK - EURPLN | 72.3% |
5 | EURCZK - EURSEK | 69.6% |
6 | EURCZK - USDCHF | 67.4% |
7 | EURCZK - USDSEK | 66.4% |
8 | EURCZK - USDSGD | 66.2% |
9 | EURCZK - USDHUF | 65.3% |
10 | EURCZK - EURHUF | 64.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - GBPUSD | -72.9% |
2 | EURCZK - GBPTRY | -72.3% |
3 | EURCZK - EURTRY | -67.3% |
4 | EURCZK - USDTRY | -64.3% |
5 | EURCZK - EURUSD | -64.0% |
6 | EURCZK - GBPCHF | -61.5% |
7 | EURCZK - XAUUSD | -59.3% |
8 | EURCZK - GBPCAD | -57.8% |
9 | EURCZK - XAUAUD | -54.2% |
10 | EURCZK - GBPMXN | -53.4% |
EURCZKPhân tích
EURCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCZK theo thời gian thực.
EURCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCZKĐộ biến động - EURCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCZKChỉ số - EURCZKchỉ số theo thời gian thực.
EURCZKMẫu - EURCZKmẫu giá theo thời gian thực.