Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - EURHUF | 90.3% |
2 | EURCZK - USDCZK | 86.8% |
3 | EURCZK - USDHUF | 84.7% |
4 | EURCZK - XAUJPY | 83.3% |
5 | EURCZK - XAUGBP | 83.2% |
6 | EURCZK - XAUEUR | 78.3% |
7 | EURCZK - ZARJPY | 76.7% |
8 | EURCZK - XAUAUD | 74.7% |
9 | EURCZK - USDPLN | 74.6% |
10 | EURCZK - EURZAR | -73.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - EURHUF | 90.3% |
2 | EURCZK - USDCZK | 86.8% |
3 | EURCZK - USDHUF | 84.7% |
4 | EURCZK - XAUJPY | 83.3% |
5 | EURCZK - XAUGBP | 83.2% |
6 | EURCZK - XAUEUR | 78.3% |
7 | EURCZK - ZARJPY | 76.7% |
8 | EURCZK - XAUAUD | 74.7% |
9 | EURCZK - USDPLN | 74.6% |
10 | EURCZK - EURPLN | 71.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - EURZAR | -73.6% |
2 | EURCZK - EURUSD | -67.6% |
3 | EURCZK - EURSGD | -67.6% |
4 | EURCZK - XPDUSD | -59.4% |
5 | EURCZK - EURMXN | -58.3% |
6 | EURCZK - EURAUD | -57.8% |
7 | EURCZK - GBPAUD | -43.9% |
8 | EURCZK - USDZAR | -41.5% |
9 | EURCZK - CHFSGD | -38.6% |
10 | EURCZK - GBPSGD | -38.3% |
EURCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCZK theo thời gian thực.
EURCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCZKĐộ biến động - EURCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCZKChỉ số - EURCZKchỉ số theo thời gian thực.
EURCZKMẫu - EURCZKmẫu giá theo thời gian thực.