Advertisement
EURCZKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - AUDSGD | -73.9% |
2 | EURCZK - XAGEUR | -73.2% |
3 | EURCZK - XAGUSD | -70.4% |
4 | EURCZK - XPTUSD | -68.6% |
5 | EURCZK - NZDJPY | -67.9% |
6 | EURCZK - AUDJPY | -67.6% |
7 | EURCZK - EURNZD | 67.0% |
8 | EURCZK - XAGAUD | -64.3% |
9 | EURCZK - NZDCHF | -64.1% |
10 | EURCZK - EURNOK | 63.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - EURNZD | 67.0% |
2 | EURCZK - EURNOK | 63.1% |
3 | EURCZK - EURAUD | 60.7% |
4 | EURCZK - USDZAR | 59.8% |
5 | EURCZK - GBPAUD | 58.1% |
6 | EURCZK - EURMXN | 56.5% |
7 | EURCZK - EURGBP | 52.6% |
8 | EURCZK - EURPLN | 51.1% |
9 | EURCZK - EURZAR | 49.7% |
10 | EURCZK - GBPMXN | 44.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - AUDSGD | -73.9% |
2 | EURCZK - XAGEUR | -73.2% |
3 | EURCZK - XAGUSD | -70.4% |
4 | EURCZK - XPTUSD | -68.6% |
5 | EURCZK - NZDJPY | -67.9% |
6 | EURCZK - AUDJPY | -67.6% |
7 | EURCZK - XAGAUD | -64.3% |
8 | EURCZK - NZDCHF | -64.1% |
9 | EURCZK - AUDCAD | -61.7% |
10 | EURCZK - AUDCHF | -58.8% |
EURCZKPhân tích
EURCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCZK theo thời gian thực.
EURCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCZKĐộ biến động - EURCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCZKChỉ số - EURCZKchỉ số theo thời gian thực.
EURCZKMẫu - EURCZKmẫu giá theo thời gian thực.