Advertisement
EURCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - GBPCHF | 83.7% |
2 | EURCHF - GBPJPY | 82.4% |
3 | EURCHF - EURHUF | -81.2% |
4 | EURCHF - EURNOK | -75.5% |
5 | EURCHF - ZARJPY | 74.8% |
6 | EURCHF - USDZAR | -73.1% |
7 | EURCHF - NOKJPY | 72.9% |
8 | EURCHF - XPTUSD | 69.2% |
9 | EURCHF - USDCNH | -67.8% |
10 | EURCHF - XAGAUD | 67.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - GBPCHF | 83.7% |
2 | EURCHF - GBPJPY | 82.4% |
3 | EURCHF - ZARJPY | 74.8% |
4 | EURCHF - NOKJPY | 72.9% |
5 | EURCHF - XPTUSD | 69.2% |
6 | EURCHF - XAGAUD | 67.8% |
7 | EURCHF - GBPCAD | 66.8% |
8 | EURCHF - AUDCAD | 66.6% |
9 | EURCHF - USDCAD | 66.5% |
10 | EURCHF - NZDCHF | 64.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - EURHUF | -81.2% |
2 | EURCHF - EURNOK | -75.5% |
3 | EURCHF - USDZAR | -73.1% |
4 | EURCHF - USDCNH | -67.8% |
5 | EURCHF - CHFSGD | -63.9% |
6 | EURCHF - EURPLN | -59.5% |
7 | EURCHF - EURZAR | -56.8% |
8 | EURCHF - GBPNOK | -55.2% |
9 | EURCHF - CHFJPY | -54.1% |
10 | EURCHF - XAUGBP | -49.2% |
EURCHFPhân tích
EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.
EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.
EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.