EURCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - EURJPY 76.1%
2 EURCHF - SEKJPY 71.7%
3 EURCHF - GBPJPY 70.2%
4 EURCHF - EURSGD 60.8%
5 EURCHF - SGDJPY 60.5%
6 EURCHF - GBPCHF 59.9%
7 EURCHF - CHFJPY 59.9%
8 EURCHF - USDRUB -59.2%
9 EURCHF - EURHUF -56.9%
10 EURCHF - CHFSGD -55.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - EURJPY 76.1%
2 EURCHF - SEKJPY 71.7%
3 EURCHF - GBPJPY 70.2%
4 EURCHF - EURSGD 60.8%
5 EURCHF - SGDJPY 60.5%
6 EURCHF - GBPCHF 59.9%
7 EURCHF - CHFJPY 59.9%
8 EURCHF - EURCAD 54.9%
9 EURCHF - EURNOK 54.7%
10 EURCHF - XAUJPY 52.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - USDRUB -59.2%
2 EURCHF - EURHUF -56.9%
3 EURCHF - CHFSGD -55.6%
4 EURCHF - NOKSEK -50.6%
5 EURCHF - USDHUF -41.4%
6 EURCHF - USDCNH -34.3%
7 EURCHF - USDSEK -33.2%
8 EURCHF - USDCZK -29.6%
9 EURCHF - USDTHB -26.8%
10 EURCHF - XAGEUR -23.8%

EURCHFPhân tích

EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.

EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.

EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.