EURCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - NZDCHF 72.1%
2 EURCHF - CHFSGD -71.9%
3 EURCHF - USDPLN -67.1%
4 EURCHF - USDCNH -66.1%
5 EURCHF - USDHUF -64.4%
6 EURCHF - USDCZK -63.8%
7 EURCHF - USDSGD -63.2%
8 EURCHF - AUDCHF 60.8%
9 EURCHF - EURUSD 59.7%
10 EURCHF - EURTRY 59.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - NZDCHF 72.1%
2 EURCHF - AUDCHF 60.8%
3 EURCHF - EURUSD 59.7%
4 EURCHF - EURTRY 59.1%
5 EURCHF - AUDCAD 55.1%
6 EURCHF - AUDUSD 54.9%
7 EURCHF - XAUJPY 53.8%
8 EURCHF - USDTRY 49.4%
9 EURCHF - XPDUSD 47.7%
10 EURCHF - XAUUSD 47.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - CHFSGD -71.9%
2 EURCHF - USDPLN -67.1%
3 EURCHF - USDCNH -66.1%
4 EURCHF - USDHUF -64.4%
5 EURCHF - USDCZK -63.8%
6 EURCHF - USDSGD -63.2%
7 EURCHF - EURPLN -56.8%
8 EURCHF - USDTHB -56.1%
9 EURCHF - USDZAR -55.0%
10 EURCHF - EURHUF -53.1%

EURCHFPhân tích

EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.

EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.

EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.