EURCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - EURSGD 92.4%
2 EURCHF - EURUSD 90.9%
3 EURCHF - EURCAD 88.6%
4 EURCHF - USDCZK -88.1%
5 EURCHF - USDHUF -86.1%
6 EURCHF - SEKJPY 85.5%
7 EURCHF - EURAUD 84.9%
8 EURCHF - USDPLN -84.8%
9 EURCHF - EURZAR 84.7%
10 EURCHF - USDNOK -83.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - EURSGD 92.4%
2 EURCHF - EURUSD 90.9%
3 EURCHF - EURCAD 88.6%
4 EURCHF - SEKJPY 85.5%
5 EURCHF - EURAUD 84.9%
6 EURCHF - EURZAR 84.7%
7 EURCHF - EURNZD 82.9%
8 EURCHF - GBPUSD 81.7%
9 EURCHF - GBPSGD 81.3%
10 EURCHF - EURGBP 80.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - USDCZK -88.1%
2 EURCHF - USDHUF -86.1%
3 EURCHF - USDPLN -84.8%
4 EURCHF - USDNOK -83.9%
5 EURCHF - USDSEK -81.5%
6 EURCHF - GBPSEK -80.5%
7 EURCHF - USDCHF -75.7%
8 EURCHF - USDMXN -73.5%
9 EURCHF - USDZAR -71.6%
10 EURCHF - CADCHF -69.8%

EURCHFPhân tích

EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.

EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.

EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.