Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - EURSGD | 75.6% |
2 | EURCHF - EURUSD | 64.1% |
3 | EURCHF - USDCZK | -63.9% |
4 | EURCHF - EURTRY | 63.8% |
5 | EURCHF - EURCAD | 62.1% |
6 | EURCHF - GBPUSD | 60.5% |
7 | EURCHF - GBPSGD | 60.1% |
8 | EURCHF - USDPLN | -59.6% |
9 | EURCHF - GBPTRY | 58.9% |
10 | EURCHF - USDHUF | -57.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - EURSGD | 75.6% |
2 | EURCHF - EURUSD | 64.1% |
3 | EURCHF - EURTRY | 63.8% |
4 | EURCHF - EURCAD | 62.1% |
5 | EURCHF - GBPUSD | 60.5% |
6 | EURCHF - GBPSGD | 60.1% |
7 | EURCHF - GBPTRY | 58.9% |
8 | EURCHF - GBPCHF | 55.9% |
9 | EURCHF - NZDCAD | 49.2% |
10 | EURCHF - AUDUSD | 46.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - USDCZK | -63.9% |
2 | EURCHF - USDPLN | -59.6% |
3 | EURCHF - USDHUF | -57.4% |
4 | EURCHF - USDCNH | -55.4% |
5 | EURCHF - USDSGD | -53.3% |
6 | EURCHF - USDTHB | -50.2% |
7 | EURCHF - USDSEK | -50.1% |
8 | EURCHF - USDTRY | -50.1% |
9 | EURCHF - USDCHF | -49.5% |
10 | EURCHF - CADJPY | -45.2% |
EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.
EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.
EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.