Advertisement
EURCADTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCAD - EURAUD | 98.1% |
2 | EURCAD - GBPCAD | 97.0% |
3 | EURCAD - EURSGD | 96.7% |
4 | EURCAD - EURNZD | 96.0% |
5 | EURCAD - EURUSD | 95.4% |
6 | EURCAD - EURZAR | 94.3% |
7 | EURCAD - CADCHF | -94.0% |
8 | EURCAD - USDCZK | -93.8% |
9 | EURCAD - GBPAUD | 93.0% |
10 | EURCAD - GBPSGD | 92.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCAD - EURAUD | 98.1% |
2 | EURCAD - GBPCAD | 97.0% |
3 | EURCAD - EURSGD | 96.7% |
4 | EURCAD - EURNZD | 96.0% |
5 | EURCAD - EURUSD | 95.4% |
6 | EURCAD - EURZAR | 94.3% |
7 | EURCAD - GBPAUD | 93.0% |
8 | EURCAD - GBPSGD | 92.0% |
9 | EURCAD - GBPUSD | 90.4% |
10 | EURCAD - EURMXN | 90.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCAD - CADCHF | -94.0% |
2 | EURCAD - USDCZK | -93.8% |
3 | EURCAD - USDCHF | -90.3% |
4 | EURCAD - USDHUF | -90.2% |
5 | EURCAD - USDPLN | -89.3% |
6 | EURCAD - USDSEK | -88.2% |
7 | EURCAD - GBPSEK | -86.7% |
8 | EURCAD - AUDCHF | -85.9% |
9 | EURCAD - USDNOK | -85.7% |
10 | EURCAD - AUDNZD | -76.8% |
EURCADPhân tích
EURCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCAD theo thời gian thực.
EURCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCADĐộ biến động - EURCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCADChỉ số - EURCADchỉ số theo thời gian thực.
EURCADMẫu - EURCADmẫu giá theo thời gian thực.