Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCAD - EURSGD | 85.3% |
2 | EURCAD - CADCHF | -80.4% |
3 | EURCAD - EURUSD | 67.5% |
4 | EURCAD - NOKSEK | -67.4% |
5 | EURCAD - USDCZK | -66.6% |
6 | EURCAD - USDCNH | -66.6% |
7 | EURCAD - EURTRY | 65.7% |
8 | EURCAD - USDCHF | -62.7% |
9 | EURCAD - EURNOK | 62.3% |
10 | EURCAD - USDTHB | -62.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCAD - EURSGD | 85.3% |
2 | EURCAD - EURUSD | 67.5% |
3 | EURCAD - EURTRY | 65.7% |
4 | EURCAD - EURNOK | 62.3% |
5 | EURCAD - EURCHF | 62.1% |
6 | EURCAD - GBPUSD | 59.4% |
7 | EURCAD - GBPTRY | 55.9% |
8 | EURCAD - XAUUSD | 53.5% |
9 | EURCAD - NZDCAD | 52.5% |
10 | EURCAD - GBPSGD | 51.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCAD - CADCHF | -80.4% |
2 | EURCAD - NOKSEK | -67.4% |
3 | EURCAD - USDCNH | -66.6% |
4 | EURCAD - USDCZK | -66.6% |
5 | EURCAD - USDCHF | -62.7% |
6 | EURCAD - USDTHB | -62.3% |
7 | EURCAD - USDHUF | -58.2% |
8 | EURCAD - USDPLN | -57.3% |
9 | EURCAD - USDSGD | -55.4% |
10 | EURCAD - USDTRY | -51.4% |
EURCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCAD theo thời gian thực.
EURCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCADĐộ biến động - EURCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCADChỉ số - EURCADchỉ số theo thời gian thực.
EURCADMẫu - EURCADmẫu giá theo thời gian thực.