EURAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURNOK | 90.8% |
2 | EURAUD - EURNZD | 90.5% |
3 | EURAUD - AUDCHF | -85.4% |
4 | EURAUD - EURJPY | 77.6% |
5 | EURAUD - CHFJPY | 77.1% |
6 | EURAUD - SGDJPY | 77.0% |
7 | EURAUD - EURSEK | 77.0% |
8 | EURAUD - AUDSGD | -76.2% |
9 | EURAUD - EURZAR | 75.7% |
10 | EURAUD - GBPSEK | 74.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURNOK | 90.8% |
2 | EURAUD - EURNZD | 90.5% |
3 | EURAUD - EURJPY | 77.6% |
4 | EURAUD - CHFJPY | 77.1% |
5 | EURAUD - SGDJPY | 77.0% |
6 | EURAUD - EURSEK | 77.0% |
7 | EURAUD - EURZAR | 75.7% |
8 | EURAUD - GBPSEK | 74.2% |
9 | EURAUD - USDJPY | 72.6% |
10 | EURAUD - EURSGD | 70.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - AUDCHF | -85.4% |
2 | EURAUD - AUDSGD | -76.2% |
3 | EURAUD - XAGEUR | -73.8% |
4 | EURAUD - XAUEUR | -73.8% |
5 | EURAUD - XAUGBP | -72.0% |
6 | EURAUD - XAGUSD | -71.5% |
7 | EURAUD - XAUUSD | -70.9% |
8 | EURAUD - NZDCHF | -70.0% |
9 | EURAUD - CADCHF | -69.8% |
10 | EURAUD - USDTRY | -66.7% |
EURAUDPhân tích
EURAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURAUD theo thời gian thực.
EURAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURAUDĐộ biến động - EURAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURAUDChỉ số - EURAUDchỉ số theo thời gian thực.
EURAUDMẫu - EURAUDmẫu giá theo thời gian thực.