Advertisement
EURAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURNZD | 97.1% |
2 | EURAUD - AUDCHF | -96.0% |
3 | EURAUD - GBPAUD | 94.6% |
4 | EURAUD - NZDCHF | -93.4% |
5 | EURAUD - EURMXN | 93.3% |
6 | EURAUD - EURSGD | 93.3% |
7 | EURAUD - EURZAR | 93.2% |
8 | EURAUD - EURGBP | 91.0% |
9 | EURAUD - CADCHF | -91.0% |
10 | EURAUD - CHFSGD | 90.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURNZD | 97.1% |
2 | EURAUD - GBPAUD | 94.6% |
3 | EURAUD - EURMXN | 93.3% |
4 | EURAUD - EURSGD | 93.3% |
5 | EURAUD - EURZAR | 93.2% |
6 | EURAUD - EURGBP | 91.0% |
7 | EURAUD - CHFSGD | 90.1% |
8 | EURAUD - EURPLN | 90.0% |
9 | EURAUD - EURTRY | 85.4% |
10 | EURAUD - EURUSD | 83.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - AUDCHF | -96.0% |
2 | EURAUD - NZDCHF | -93.4% |
3 | EURAUD - CADCHF | -91.0% |
4 | EURAUD - AUDJPY | -89.8% |
5 | EURAUD - AUDNZD | -89.2% |
6 | EURAUD - GBPSEK | -85.4% |
7 | EURAUD - SGDJPY | -85.4% |
8 | EURAUD - AUDCAD | -84.3% |
9 | EURAUD - USDCHF | -84.0% |
10 | EURAUD - ZARJPY | -83.4% |
EURAUDPhân tích
EURAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURAUD theo thời gian thực.
EURAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURAUDĐộ biến động - EURAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURAUDChỉ số - EURAUDchỉ số theo thời gian thực.
EURAUDMẫu - EURAUDmẫu giá theo thời gian thực.