Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - AUDCHF | -87.9% |
2 | EURAUD - CADCHF | -83.9% |
3 | EURAUD - AUDSGD | -79.2% |
4 | EURAUD - EURNZD | 75.5% |
5 | EURAUD - GBPNZD | 73.5% |
6 | EURAUD - GBPCAD | 69.6% |
7 | EURAUD - NZDCHF | -65.3% |
8 | EURAUD - XAUAUD | 64.6% |
9 | EURAUD - GBPAUD | 60.8% |
10 | EURAUD - GBPNOK | 55.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURNZD | 75.5% |
2 | EURAUD - GBPNZD | 73.5% |
3 | EURAUD - GBPCAD | 69.6% |
4 | EURAUD - XAUAUD | 64.6% |
5 | EURAUD - GBPAUD | 60.8% |
6 | EURAUD - GBPNOK | 55.5% |
7 | EURAUD - EURCAD | 54.9% |
8 | EURAUD - GBPSGD | 48.9% |
9 | EURAUD - GBPTRY | 48.4% |
10 | EURAUD - EURNOK | 43.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - AUDCHF | -87.9% |
2 | EURAUD - CADCHF | -83.9% |
3 | EURAUD - AUDSGD | -79.2% |
4 | EURAUD - NZDCHF | -65.3% |
5 | EURAUD - NOKSEK | -51.5% |
6 | EURAUD - EURCZK | -48.5% |
7 | EURAUD - AUDUSD | -45.1% |
8 | EURAUD - AUDJPY | -41.2% |
9 | EURAUD - EURPLN | -40.6% |
10 | EURAUD - EURGBP | -39.1% |
EURAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURAUD theo thời gian thực.
EURAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURAUDĐộ biến động - EURAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURAUDChỉ số - EURAUDchỉ số theo thời gian thực.
EURAUDMẫu - EURAUDmẫu giá theo thời gian thực.