Advertisement
EURAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURNZD | 98.2% |
2 | EURAUD - EURCAD | 98.0% |
3 | EURAUD - GBPAUD | 96.8% |
4 | EURAUD - GBPCAD | 96.6% |
5 | EURAUD - EURSGD | 96.5% |
6 | EURAUD - EURZAR | 94.7% |
7 | EURAUD - CADCHF | -94.7% |
8 | EURAUD - GBPSGD | 93.5% |
9 | EURAUD - EURUSD | 92.5% |
10 | EURAUD - AUDCHF | -92.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURNZD | 98.2% |
2 | EURAUD - EURCAD | 98.0% |
3 | EURAUD - GBPAUD | 96.8% |
4 | EURAUD - GBPCAD | 96.6% |
5 | EURAUD - EURSGD | 96.5% |
6 | EURAUD - EURZAR | 94.7% |
7 | EURAUD - GBPSGD | 93.5% |
8 | EURAUD - EURUSD | 92.5% |
9 | EURAUD - CHFSGD | 91.7% |
10 | EURAUD - GBPNZD | 90.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - CADCHF | -94.7% |
2 | EURAUD - AUDCHF | -92.3% |
3 | EURAUD - USDCZK | -91.4% |
4 | EURAUD - USDCHF | -88.3% |
5 | EURAUD - USDSEK | -87.8% |
6 | EURAUD - USDHUF | -87.3% |
7 | EURAUD - GBPSEK | -87.2% |
8 | EURAUD - USDNOK | -86.4% |
9 | EURAUD - USDPLN | -85.6% |
10 | EURAUD - NZDCHF | -81.4% |
EURAUDPhân tích
EURAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURAUD theo thời gian thực.
EURAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURAUDĐộ biến động - EURAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURAUDChỉ số - EURAUDchỉ số theo thời gian thực.
EURAUDMẫu - EURAUDmẫu giá theo thời gian thực.