Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - AUDCHF | -86.2% |
2 | EURAUD - AUDSGD | -82.3% |
3 | EURAUD - EURNZD | 78.7% |
4 | EURAUD - XAUAUD | 75.1% |
5 | EURAUD - EURJPY | 73.4% |
6 | EURAUD - NZDCHF | -70.6% |
7 | EURAUD - XAUJPY | 70.3% |
8 | EURAUD - GBPNZD | 70.0% |
9 | EURAUD - XAUGBP | 67.7% |
10 | EURAUD - EURPLN | 64.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURNZD | 78.7% |
2 | EURAUD - XAUAUD | 75.1% |
3 | EURAUD - EURJPY | 73.4% |
4 | EURAUD - XAUJPY | 70.3% |
5 | EURAUD - GBPNZD | 70.0% |
6 | EURAUD - XAUGBP | 67.7% |
7 | EURAUD - EURPLN | 64.7% |
8 | EURAUD - GBPJPY | 64.0% |
9 | EURAUD - CHFJPY | 63.7% |
10 | EURAUD - XAUEUR | 63.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - AUDCHF | -86.2% |
2 | EURAUD - AUDSGD | -82.3% |
3 | EURAUD - NZDCHF | -70.6% |
4 | EURAUD - AUDCAD | -60.2% |
5 | EURAUD - AUDUSD | -57.7% |
6 | EURAUD - NZDCAD | -47.4% |
7 | EURAUD - NZDUSD | -43.4% |
8 | EURAUD - CADCHF | -43.3% |
9 | EURAUD - GBPTRY | -39.2% |
10 | EURAUD - GBPUSD | -37.9% |
EURAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURAUD theo thời gian thực.
EURAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURAUDĐộ biến động - EURAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURAUDChỉ số - EURAUDchỉ số theo thời gian thực.
EURAUDMẫu - EURAUDmẫu giá theo thời gian thực.