Advertisement
CHFJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - EURJPY | 80.8% |
2 | CHFJPY - EURTRY | 76.3% |
3 | CHFJPY - USDTRY | 75.6% |
4 | CHFJPY - SEKJPY | 74.3% |
5 | CHFJPY - XAUAUD | 73.7% |
6 | CHFJPY - EURSGD | 71.8% |
7 | CHFJPY - AUDNZD | -71.0% |
8 | CHFJPY - CHFSGD | 70.7% |
9 | CHFJPY - GBPTRY | 70.6% |
10 | CHFJPY - GBPSEK | -70.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - EURJPY | 80.8% |
2 | CHFJPY - EURTRY | 76.3% |
3 | CHFJPY - USDTRY | 75.6% |
4 | CHFJPY - SEKJPY | 74.3% |
5 | CHFJPY - XAUAUD | 73.7% |
6 | CHFJPY - EURSGD | 71.8% |
7 | CHFJPY - CHFSGD | 70.7% |
8 | CHFJPY - GBPTRY | 70.6% |
9 | CHFJPY - EURAUD | 67.9% |
10 | CHFJPY - EURZAR | 66.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - AUDNZD | -71.0% |
2 | CHFJPY - GBPSEK | -70.0% |
3 | CHFJPY - USDCHF | -65.0% |
4 | CHFJPY - USDSEK | -64.9% |
5 | CHFJPY - USDNOK | -64.5% |
6 | CHFJPY - GBPNOK | -63.5% |
7 | CHFJPY - AUDCHF | -62.7% |
8 | CHFJPY - USDCZK | -60.5% |
9 | CHFJPY - EURSEK | -58.4% |
10 | CHFJPY - USDHUF | -56.2% |
CHFJPYPhân tích
CHFJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFJPY theo thời gian thực.
CHFJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFJPYĐộ biến động - CHFJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFJPYChỉ số - CHFJPYchỉ số theo thời gian thực.
CHFJPYMẫu - CHFJPYmẫu giá theo thời gian thực.