CHFJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - EURJPY | 97.4% |
2 | CHFJPY - USDJPY | 93.8% |
3 | CHFJPY - XAUEUR | -91.5% |
4 | CHFJPY - SGDJPY | 91.5% |
5 | CHFJPY - XAUAUD | -91.3% |
6 | CHFJPY - XAUUSD | -90.7% |
7 | CHFJPY - USDTRY | -88.9% |
8 | CHFJPY - XAUGBP | -88.4% |
9 | CHFJPY - NOKJPY | 88.3% |
10 | CHFJPY - EURHUF | 88.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - EURJPY | 97.4% |
2 | CHFJPY - USDJPY | 93.8% |
3 | CHFJPY - SGDJPY | 91.5% |
4 | CHFJPY - NOKJPY | 88.3% |
5 | CHFJPY - EURHUF | 88.3% |
6 | CHFJPY - AUDJPY | 87.7% |
7 | CHFJPY - EURPLN | 84.9% |
8 | CHFJPY - EURSEK | 84.6% |
9 | CHFJPY - CADJPY | 84.5% |
10 | CHFJPY - GBPJPY | 84.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - XAUEUR | -91.5% |
2 | CHFJPY - XAUAUD | -91.3% |
3 | CHFJPY - XAUUSD | -90.7% |
4 | CHFJPY - USDTRY | -88.9% |
5 | CHFJPY - XAUGBP | -88.4% |
6 | CHFJPY - XAGUSD | -86.9% |
7 | CHFJPY - XAGAUD | -86.0% |
8 | CHFJPY - XAGEUR | -85.1% |
9 | CHFJPY - GBPTRY | -79.3% |
10 | CHFJPY - EURTRY | -77.7% |
CHFJPYPhân tích
CHFJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFJPY theo thời gian thực.
CHFJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFJPYĐộ biến động - CHFJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFJPYChỉ số - CHFJPYchỉ số theo thời gian thực.
CHFJPYMẫu - CHFJPYmẫu giá theo thời gian thực.