Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - SEKJPY | 91.8% |
2 | CHFJPY - USDRUB | 91.2% |
3 | CHFJPY - EURJPY | 89.7% |
4 | CHFJPY - AUDJPY | 86.1% |
5 | CHFJPY - GBPJPY | 86.1% |
6 | CHFJPY - SGDJPY | 81.7% |
7 | CHFJPY - USDHUF | -78.5% |
8 | CHFJPY - EURHUF | -76.9% |
9 | CHFJPY - USDCNH | -74.8% |
10 | CHFJPY - ZARJPY | 74.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - SEKJPY | 91.8% |
2 | CHFJPY - USDRUB | 91.2% |
3 | CHFJPY - EURJPY | 89.7% |
4 | CHFJPY - AUDJPY | 86.1% |
5 | CHFJPY - GBPJPY | 86.1% |
6 | CHFJPY - SGDJPY | 81.7% |
7 | CHFJPY - ZARJPY | 74.8% |
8 | CHFJPY - EURUSD | 69.6% |
9 | CHFJPY - XAUJPY | 68.2% |
10 | CHFJPY - NOKJPY | 66.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - USDHUF | -78.5% |
2 | CHFJPY - EURHUF | -76.9% |
3 | CHFJPY - USDCNH | -74.8% |
4 | CHFJPY - USDTRY | -71.2% |
5 | CHFJPY - USDSEK | -68.5% |
6 | CHFJPY - USDSGD | -66.1% |
7 | CHFJPY - USDCZK | -64.9% |
8 | CHFJPY - NOKSEK | -63.1% |
9 | CHFJPY - USDCHF | -60.6% |
10 | CHFJPY - USDMXN | -57.1% |
CHFJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFJPY theo thời gian thực.
CHFJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFJPYĐộ biến động - CHFJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFJPYChỉ số - CHFJPYchỉ số theo thời gian thực.
CHFJPYMẫu - CHFJPYmẫu giá theo thời gian thực.