Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - AUDJPY | 88.8% |
2 | CHFJPY - GBPJPY | 88.1% |
3 | CHFJPY - USDJPY | 87.4% |
4 | CHFJPY - EURJPY | 86.4% |
5 | CHFJPY - SEKJPY | 84.1% |
6 | CHFJPY - ZARJPY | 82.7% |
7 | CHFJPY - CADJPY | 81.0% |
8 | CHFJPY - NOKJPY | 79.9% |
9 | CHFJPY - SGDJPY | 77.3% |
10 | CHFJPY - NZDJPY | 71.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - AUDJPY | 88.8% |
2 | CHFJPY - GBPJPY | 88.1% |
3 | CHFJPY - USDJPY | 87.4% |
4 | CHFJPY - EURJPY | 86.4% |
5 | CHFJPY - SEKJPY | 84.1% |
6 | CHFJPY - ZARJPY | 82.7% |
7 | CHFJPY - CADJPY | 81.0% |
8 | CHFJPY - NOKJPY | 79.9% |
9 | CHFJPY - SGDJPY | 77.3% |
10 | CHFJPY - NZDJPY | 71.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - EURUSD | -52.1% |
2 | CHFJPY - EURZAR | -47.4% |
3 | CHFJPY - EURAUD | -43.7% |
4 | CHFJPY - EURNOK | -41.7% |
5 | CHFJPY - XPDUSD | -38.2% |
6 | CHFJPY - GBPAUD | -33.4% |
7 | CHFJPY - EURSGD | -29.2% |
8 | CHFJPY - EURMXN | -28.7% |
9 | CHFJPY - EURCAD | -27.3% |
10 | CHFJPY - USDZAR | -26.6% |
CHFJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFJPY theo thời gian thực.
CHFJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFJPYĐộ biến động - CHFJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFJPYChỉ số - CHFJPYchỉ số theo thời gian thực.
CHFJPYMẫu - CHFJPYmẫu giá theo thời gian thực.