CADJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - AUDJPY | 91.9% |
2 | CADJPY - NZDJPY | 90.7% |
3 | CADJPY - NOKJPY | 89.9% |
4 | CADJPY - CHFJPY | 86.9% |
5 | CADJPY - SGDJPY | 86.3% |
6 | CADJPY - EURJPY | 85.6% |
7 | CADJPY - USDJPY | 83.8% |
8 | CADJPY - XAUAUD | -80.7% |
9 | CADJPY - GBPJPY | 80.7% |
10 | CADJPY - XAUEUR | -80.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - AUDJPY | 91.9% |
2 | CADJPY - NZDJPY | 90.7% |
3 | CADJPY - NOKJPY | 89.9% |
4 | CADJPY - CHFJPY | 86.9% |
5 | CADJPY - SGDJPY | 86.3% |
6 | CADJPY - EURJPY | 85.6% |
7 | CADJPY - USDJPY | 83.8% |
8 | CADJPY - GBPJPY | 80.7% |
9 | CADJPY - EURSGD | 76.6% |
10 | CADJPY - ZARJPY | 72.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - XAUAUD | -80.7% |
2 | CADJPY - XAUEUR | -80.0% |
3 | CADJPY - XAUGBP | -79.5% |
4 | CADJPY - XAUUSD | -78.1% |
5 | CADJPY - XAGAUD | -77.3% |
6 | CADJPY - XAGEUR | -76.8% |
7 | CADJPY - XAGUSD | -75.9% |
8 | CADJPY - USDTRY | -74.9% |
9 | CADJPY - XAUJPY | -68.6% |
10 | CADJPY - XPDUSD | -67.3% |
CADJPYPhân tích
CADJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADJPY theo thời gian thực.
CADJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADJPYĐộ biến động - CADJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADJPYChỉ số - CADJPYchỉ số theo thời gian thực.
CADJPYMẫu - CADJPYmẫu giá theo thời gian thực.