Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - USDRUB | 65.6% |
2 | CADJPY - AUDJPY | 62.1% |
3 | CADJPY - USDCZK | 62.1% |
4 | CADJPY - USDPLN | 61.3% |
5 | CADJPY - NZDCAD | -60.9% |
6 | CADJPY - EURTRY | -59.6% |
7 | CADJPY - EURUSD | -59.4% |
8 | CADJPY - CHFJPY | 58.7% |
9 | CADJPY - USDHUF | 58.2% |
10 | CADJPY - USDSGD | 58.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - USDRUB | 65.6% |
2 | CADJPY - AUDJPY | 62.1% |
3 | CADJPY - USDCZK | 62.1% |
4 | CADJPY - USDPLN | 61.3% |
5 | CADJPY - CHFJPY | 58.7% |
6 | CADJPY - USDHUF | 58.2% |
7 | CADJPY - USDSGD | 58.0% |
8 | CADJPY - USDJPY | 55.6% |
9 | CADJPY - USDCHF | 55.4% |
10 | CADJPY - USDTHB | 53.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - NZDCAD | -60.9% |
2 | CADJPY - EURTRY | -59.6% |
3 | CADJPY - EURUSD | -59.4% |
4 | CADJPY - GBPTRY | -56.7% |
5 | CADJPY - GBPUSD | -56.0% |
6 | CADJPY - XPDUSD | -53.5% |
7 | CADJPY - AUDUSD | -52.5% |
8 | CADJPY - EURCAD | -51.3% |
9 | CADJPY - NZDUSD | -50.7% |
10 | CADJPY - AUDCAD | -48.6% |
CADJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADJPY theo thời gian thực.
CADJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADJPYĐộ biến động - CADJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADJPYChỉ số - CADJPYchỉ số theo thời gian thực.
CADJPYMẫu - CADJPYmẫu giá theo thời gian thực.