Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - AUDJPY | 66.0% |
2 | CADJPY - USDRUB | 65.6% |
3 | CADJPY - CHFJPY | 58.6% |
4 | CADJPY - NOKJPY | 57.6% |
5 | CADJPY - SGDJPY | 56.0% |
6 | CADJPY - GBPJPY | 50.5% |
7 | CADJPY - EURHUF | -48.6% |
8 | CADJPY - EURCZK | 48.3% |
9 | CADJPY - SEKJPY | 48.2% |
10 | CADJPY - EURJPY | 47.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - AUDJPY | 66.0% |
2 | CADJPY - USDRUB | 65.6% |
3 | CADJPY - CHFJPY | 58.6% |
4 | CADJPY - NOKJPY | 57.6% |
5 | CADJPY - SGDJPY | 56.0% |
6 | CADJPY - GBPJPY | 50.5% |
7 | CADJPY - EURCZK | 48.3% |
8 | CADJPY - SEKJPY | 48.2% |
9 | CADJPY - EURJPY | 47.8% |
10 | CADJPY - AUDCHF | 45.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - EURHUF | -48.6% |
2 | CADJPY - USDTRY | -45.9% |
3 | CADJPY - GBPAUD | -40.4% |
4 | CADJPY - USDCAD | -35.4% |
5 | CADJPY - USDHUF | -34.3% |
6 | CADJPY - XAUAUD | -33.5% |
7 | CADJPY - EURAUD | -33.2% |
8 | CADJPY - USDCNH | -31.1% |
9 | CADJPY - GBPNZD | -28.0% |
10 | CADJPY - USDSGD | -26.5% |
CADJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADJPY theo thời gian thực.
CADJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADJPYĐộ biến động - CADJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADJPYChỉ số - CADJPYchỉ số theo thời gian thực.
CADJPYMẫu - CADJPYmẫu giá theo thời gian thực.