CADJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 CADJPY - AUDJPY 92.3%
2 CADJPY - SGDJPY 91.2%
3 CADJPY - USDJPY 89.9%
4 CADJPY - NZDJPY 87.0%
5 CADJPY - GBPCAD -82.3%
6 CADJPY - ZARJPY 82.2%
7 CADJPY - CADCHF 81.8%
8 CADJPY - GBPNZD -79.5%
9 CADJPY - NOKSEK 77.8%
10 CADJPY - GBPMXN -77.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 CADJPY - AUDJPY 92.3%
2 CADJPY - SGDJPY 91.2%
3 CADJPY - USDJPY 89.9%
4 CADJPY - NZDJPY 87.0%
5 CADJPY - ZARJPY 82.2%
6 CADJPY - CADCHF 81.8%
7 CADJPY - NOKSEK 77.8%
8 CADJPY - NZDCHF 75.9%
9 CADJPY - USDCHF 74.9%
10 CADJPY - AUDCHF 72.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 CADJPY - GBPCAD -82.3%
2 CADJPY - GBPNZD -79.5%
3 CADJPY - GBPMXN -77.5%
4 CADJPY - EURNZD -77.1%
5 CADJPY - GBPAUD -76.4%
6 CADJPY - EURCAD -75.4%
7 CADJPY - GBPUSD -73.6%
8 CADJPY - EURMXN -73.4%
9 CADJPY - EURAUD -72.5%
10 CADJPY - GBPSGD -71.2%

CADJPYPhân tích

CADJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADJPY theo thời gian thực.

CADJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

CADJPYĐộ biến động - CADJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

CADJPYChỉ số - CADJPYchỉ số theo thời gian thực.

CADJPYMẫu - CADJPYmẫu giá theo thời gian thực.