Advertisement
CADCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - GBPCAD | -96.6% |
2 | CADCHF - AUDCHF | 95.1% |
3 | CADCHF - EURAUD | -94.7% |
4 | CADCHF - GBPAUD | -94.4% |
5 | CADCHF - EURCAD | -94.0% |
6 | CADCHF - CHFSGD | -92.5% |
7 | CADCHF - EURNZD | -92.3% |
8 | CADCHF - EURZAR | -90.9% |
9 | CADCHF - EURMXN | -89.8% |
10 | CADCHF - EURSGD | -88.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - AUDCHF | 95.1% |
2 | CADCHF - USDCHF | 86.9% |
3 | CADCHF - USDCZK | 84.4% |
4 | CADCHF - NZDCHF | 84.4% |
5 | CADCHF - CADJPY | 81.8% |
6 | CADCHF - USDSEK | 79.5% |
7 | CADCHF - USDHUF | 79.4% |
8 | CADCHF - USDPLN | 78.8% |
9 | CADCHF - GBPSEK | 77.7% |
10 | CADCHF - AUDNZD | 75.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - GBPCAD | -96.6% |
2 | CADCHF - EURAUD | -94.7% |
3 | CADCHF - GBPAUD | -94.4% |
4 | CADCHF - EURCAD | -94.0% |
5 | CADCHF - CHFSGD | -92.5% |
6 | CADCHF - EURNZD | -92.3% |
7 | CADCHF - EURZAR | -90.9% |
8 | CADCHF - EURMXN | -89.8% |
9 | CADCHF - EURSGD | -88.0% |
10 | CADCHF - GBPNZD | -87.7% |
CADCHFPhân tích
CADCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADCHF theo thời gian thực.
CADCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADCHFĐộ biến động - CADCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADCHFChỉ số - CADCHFchỉ số theo thời gian thực.
CADCHFMẫu - CADCHFmẫu giá theo thời gian thực.