Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - EURAUD | -83.9% |
2 | CADCHF - AUDCHF | 76.8% |
3 | CADCHF - CHFSGD | -67.1% |
4 | CADCHF - NOKSEK | 62.9% |
5 | CADCHF - XAGAUD | -61.9% |
6 | CADCHF - GBPCAD | -59.1% |
7 | CADCHF - XAUAUD | -58.3% |
8 | CADCHF - EURCAD | -56.8% |
9 | CADCHF - USDTHB | 55.4% |
10 | CADCHF - GBPTRY | -53.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - AUDCHF | 76.8% |
2 | CADCHF - NOKSEK | 62.9% |
3 | CADCHF - USDTHB | 55.4% |
4 | CADCHF - AUDSGD | 52.0% |
5 | CADCHF - NZDCHF | 46.2% |
6 | CADCHF - NOKJPY | 43.6% |
7 | CADCHF - USDPLN | 40.4% |
8 | CADCHF - CADJPY | 37.9% |
9 | CADCHF - USDJPY | 35.7% |
10 | CADCHF - AUDNZD | 35.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - EURAUD | -83.9% |
2 | CADCHF - CHFSGD | -67.1% |
3 | CADCHF - XAGAUD | -61.9% |
4 | CADCHF - GBPCAD | -59.1% |
5 | CADCHF - XAUAUD | -58.3% |
6 | CADCHF - EURCAD | -56.8% |
7 | CADCHF - GBPTRY | -53.7% |
8 | CADCHF - GBPNOK | -52.9% |
9 | CADCHF - EURNZD | -52.1% |
10 | CADCHF - EURNOK | -50.7% |
CADCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADCHF theo thời gian thực.
CADCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADCHFĐộ biến động - CADCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADCHFChỉ số - CADCHFchỉ số theo thời gian thực.
CADCHFMẫu - CADCHFmẫu giá theo thời gian thực.