Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - EURCAD | -78.8% |
2 | CADCHF - CHFSGD | -69.7% |
3 | CADCHF - NOKSEK | 60.5% |
4 | CADCHF - XAUUSD | -59.6% |
5 | CADCHF - EURSGD | -56.6% |
6 | CADCHF - EURNOK | -54.8% |
7 | CADCHF - SEKJPY | -53.6% |
8 | CADCHF - XAGUSD | -50.9% |
9 | CADCHF - EURAUD | -43.3% |
10 | CADCHF - USDCNH | 43.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - NOKSEK | 60.5% |
2 | CADCHF - USDCNH | 43.1% |
3 | CADCHF - USDTHB | 42.2% |
4 | CADCHF - USDCHF | 38.4% |
5 | CADCHF - USDCZK | 36.1% |
6 | CADCHF - CADJPY | 34.7% |
7 | CADCHF - USDHUF | 33.5% |
8 | CADCHF - AUDJPY | 30.2% |
9 | CADCHF - AUDCHF | 29.8% |
10 | CADCHF - USDSGD | 28.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - EURCAD | -78.8% |
2 | CADCHF - CHFSGD | -69.7% |
3 | CADCHF - XAUUSD | -59.6% |
4 | CADCHF - EURSGD | -56.6% |
5 | CADCHF - EURNOK | -54.8% |
6 | CADCHF - SEKJPY | -53.6% |
7 | CADCHF - XAGUSD | -50.9% |
8 | CADCHF - EURAUD | -43.3% |
9 | CADCHF - GBPCAD | -40.7% |
10 | CADCHF - GBPNOK | -38.5% |
CADCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADCHF theo thời gian thực.
CADCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADCHFĐộ biến động - CADCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADCHFChỉ số - CADCHFchỉ số theo thời gian thực.
CADCHFMẫu - CADCHFmẫu giá theo thời gian thực.