Advertisement
AUDUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - AUDSGD | 89.0% |
2 | AUDUSD - NZDCAD | 86.4% |
3 | AUDUSD - USDTHB | -85.5% |
4 | AUDUSD - NZDJPY | 83.8% |
5 | AUDUSD - GBPNZD | -79.3% |
6 | AUDUSD - NZDUSD | 78.4% |
7 | AUDUSD - AUDCAD | 77.5% |
8 | AUDUSD - XPTUSD | 77.1% |
9 | AUDUSD - XAGUSD | 75.4% |
10 | AUDUSD - AUDJPY | 73.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - AUDSGD | 89.0% |
2 | AUDUSD - NZDCAD | 86.4% |
3 | AUDUSD - NZDJPY | 83.8% |
4 | AUDUSD - NZDUSD | 78.4% |
5 | AUDUSD - AUDCAD | 77.5% |
6 | AUDUSD - XPTUSD | 77.1% |
7 | AUDUSD - XAGUSD | 75.4% |
8 | AUDUSD - AUDJPY | 73.3% |
9 | AUDUSD - XAGEUR | 70.8% |
10 | AUDUSD - XPDUSD | 68.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - USDTHB | -85.5% |
2 | AUDUSD - GBPNZD | -79.3% |
3 | AUDUSD - GBPAUD | -70.3% |
4 | AUDUSD - USDZAR | -68.5% |
5 | AUDUSD - EURNZD | -65.9% |
6 | AUDUSD - USDCNH | -65.3% |
7 | AUDUSD - USDMXN | -64.6% |
8 | AUDUSD - USDSGD | -58.7% |
9 | AUDUSD - EURAUD | -58.2% |
10 | AUDUSD - GBPMXN | -47.0% |
AUDUSDPhân tích
AUDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDUSD theo thời gian thực.
AUDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDUSDĐộ biến động - AUDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDUSDChỉ số - AUDUSDchỉ số theo thời gian thực.
AUDUSDMẫu - AUDUSDmẫu giá theo thời gian thực.