Advertisement
AUDUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - USDCAD | -82.9% |
2 | AUDUSD - NZDUSD | 75.0% |
3 | AUDUSD - USDSGD | -61.9% |
4 | AUDUSD - XAGUSD | 61.7% |
5 | AUDUSD - USDCNH | -59.6% |
6 | AUDUSD - USDZAR | -58.9% |
7 | AUDUSD - XAUUSD | 57.9% |
8 | AUDUSD - USDMXN | -56.8% |
9 | AUDUSD - AUDSGD | 56.8% |
10 | AUDUSD - EURHUF | -56.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - NZDUSD | 75.0% |
2 | AUDUSD - XAGUSD | 61.7% |
3 | AUDUSD - XAUUSD | 57.9% |
4 | AUDUSD - AUDSGD | 56.8% |
5 | AUDUSD - AUDCAD | 56.0% |
6 | AUDUSD - XAGEUR | 52.5% |
7 | AUDUSD - XPTUSD | 50.9% |
8 | AUDUSD - XAUGBP | 48.4% |
9 | AUDUSD - GBPCHF | 46.4% |
10 | AUDUSD - XAUJPY | 45.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - USDCAD | -82.9% |
2 | AUDUSD - USDSGD | -61.9% |
3 | AUDUSD - USDCNH | -59.6% |
4 | AUDUSD - USDZAR | -58.9% |
5 | AUDUSD - USDMXN | -56.8% |
6 | AUDUSD - EURHUF | -56.0% |
7 | AUDUSD - USDTHB | -55.1% |
8 | AUDUSD - USDHUF | -50.0% |
9 | AUDUSD - USDPLN | -47.4% |
10 | AUDUSD - EURPLN | -47.4% |
AUDUSDPhân tích
AUDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDUSD theo thời gian thực.
AUDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDUSDĐộ biến động - AUDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDUSDChỉ số - AUDUSDchỉ số theo thời gian thực.
AUDUSDMẫu - AUDUSDmẫu giá theo thời gian thực.