Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - AUDCAD | 94.1% |
2 | AUDUSD - USDTRY | -89.1% |
3 | AUDUSD - AUDSGD | 88.3% |
4 | AUDUSD - USDSGD | -83.3% |
5 | AUDUSD - USDCHF | -82.6% |
6 | AUDUSD - EURUSD | 82.2% |
7 | AUDUSD - USDCNH | -82.0% |
8 | AUDUSD - USDNOK | -81.4% |
9 | AUDUSD - USDHUF | -81.1% |
10 | AUDUSD - NZDCAD | 78.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - AUDCAD | 94.1% |
2 | AUDUSD - AUDSGD | 88.3% |
3 | AUDUSD - EURUSD | 82.2% |
4 | AUDUSD - NZDCAD | 78.6% |
5 | AUDUSD - AUDJPY | 76.0% |
6 | AUDUSD - EURPLN | 75.9% |
7 | AUDUSD - EURMXN | 75.5% |
8 | AUDUSD - NZDUSD | 73.5% |
9 | AUDUSD - EURCZK | 70.6% |
10 | AUDUSD - XAGUSD | 69.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - USDTRY | -89.1% |
2 | AUDUSD - USDSGD | -83.3% |
3 | AUDUSD - USDCHF | -82.6% |
4 | AUDUSD - USDCNH | -82.0% |
5 | AUDUSD - USDNOK | -81.4% |
6 | AUDUSD - USDHUF | -81.1% |
7 | AUDUSD - USDSEK | -73.9% |
8 | AUDUSD - GBPNZD | -73.4% |
9 | AUDUSD - USDCZK | -70.2% |
10 | AUDUSD - GBPAUD | -65.5% |
AUDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDUSD theo thời gian thực.
AUDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDUSDĐộ biến động - AUDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDUSDChỉ số - AUDUSDchỉ số theo thời gian thực.
AUDUSDMẫu - AUDUSDmẫu giá theo thời gian thực.