AUDUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - USDSEK | -94.5% |
2 | AUDUSD - USDSGD | -91.3% |
3 | AUDUSD - USDPLN | -90.0% |
4 | AUDUSD - USDZAR | -88.9% |
5 | AUDUSD - USDHUF | -87.9% |
6 | AUDUSD - GBPTRY | 83.8% |
7 | AUDUSD - EURTRY | 83.7% |
8 | AUDUSD - USDNOK | -83.0% |
9 | AUDUSD - USDCZK | -83.0% |
10 | AUDUSD - USDCAD | -81.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - GBPTRY | 83.8% |
2 | AUDUSD - EURTRY | 83.7% |
3 | AUDUSD - AUDCHF | 80.6% |
4 | AUDUSD - NZDCHF | 77.9% |
5 | AUDUSD - EURUSD | 77.2% |
6 | AUDUSD - USDTRY | 72.9% |
7 | AUDUSD - XAUUSD | 72.2% |
8 | AUDUSD - XAGUSD | 69.8% |
9 | AUDUSD - AUDCAD | 68.4% |
10 | AUDUSD - AUDSGD | 65.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - USDSEK | -94.5% |
2 | AUDUSD - USDSGD | -91.3% |
3 | AUDUSD - USDPLN | -90.0% |
4 | AUDUSD - USDZAR | -88.9% |
5 | AUDUSD - USDHUF | -87.9% |
6 | AUDUSD - USDCZK | -83.0% |
7 | AUDUSD - USDNOK | -83.0% |
8 | AUDUSD - USDCAD | -81.9% |
9 | AUDUSD - EURSEK | -81.8% |
10 | AUDUSD - USDCNH | -81.0% |
AUDUSDPhân tích
AUDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDUSD theo thời gian thực.
AUDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDUSDĐộ biến động - AUDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDUSDChỉ số - AUDUSDchỉ số theo thời gian thực.
AUDUSDMẫu - AUDUSDmẫu giá theo thời gian thực.