AUDSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - EURAUD | -75.9% |
2 | AUDSGD - AUDCHF | 67.1% |
3 | AUDSGD - USDCAD | -67.0% |
4 | AUDSGD - AUDUSD | 65.3% |
5 | AUDSGD - EURNZD | -61.5% |
6 | AUDSGD - EURNOK | -55.2% |
7 | AUDSGD - USDZAR | -54.4% |
8 | AUDSGD - EURSEK | -53.7% |
9 | AUDSGD - EURZAR | -53.1% |
10 | AUDSGD - CADCHF | 52.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - AUDCHF | 67.1% |
2 | AUDSGD - AUDUSD | 65.3% |
3 | AUDSGD - CADCHF | 52.8% |
4 | AUDSGD - AUDNZD | 51.4% |
5 | AUDSGD - NZDCHF | 50.9% |
6 | AUDSGD - GBPTRY | 32.1% |
7 | AUDSGD - XAGUSD | 29.7% |
8 | AUDSGD - XAUUSD | 28.7% |
9 | AUDSGD - AUDCAD | 27.6% |
10 | AUDSGD - NZDUSD | 26.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - EURAUD | -75.9% |
2 | AUDSGD - USDCAD | -67.0% |
3 | AUDSGD - EURNZD | -61.5% |
4 | AUDSGD - EURNOK | -55.2% |
5 | AUDSGD - USDZAR | -54.4% |
6 | AUDSGD - EURSEK | -53.7% |
7 | AUDSGD - EURZAR | -53.1% |
8 | AUDSGD - USDNOK | -50.1% |
9 | AUDSGD - USDSEK | -48.6% |
10 | AUDSGD - USDMXN | -48.4% |
AUDSGDPhân tích
AUDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDSGD theo thời gian thực.
AUDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDSGDĐộ biến động - AUDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDSGDChỉ số - AUDSGDchỉ số theo thời gian thực.
AUDSGDMẫu - AUDSGDmẫu giá theo thời gian thực.