AUDSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - NZDCHF 88.8%
2 AUDSGD - AUDCHF 81.1%
3 AUDSGD - AUDJPY 77.6%
4 AUDSGD - CADCHF 75.9%
5 AUDSGD - GBPNZD -74.7%
6 AUDSGD - GBPAUD -74.5%
7 AUDSGD - USDCAD -73.3%
8 AUDSGD - EURNZD -71.8%
9 AUDSGD - EURAUD -70.3%
10 AUDSGD - GBPCAD -69.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - NZDCHF 88.8%
2 AUDSGD - AUDCHF 81.1%
3 AUDSGD - AUDJPY 77.6%
4 AUDSGD - CADCHF 75.9%
5 AUDSGD - CADJPY 67.3%
6 AUDSGD - NZDJPY 59.3%
7 AUDSGD - AUDUSD 56.7%
8 AUDSGD - XAGEUR 56.7%
9 AUDSGD - XPDUSD 54.3%
10 AUDSGD - NOKSEK 49.6%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - GBPNZD -74.7%
2 AUDSGD - GBPAUD -74.5%
3 AUDSGD - USDCAD -73.3%
4 AUDSGD - EURNZD -71.8%
5 AUDSGD - EURAUD -70.3%
6 AUDSGD - GBPCAD -69.6%
7 AUDSGD - EURCAD -64.0%
8 AUDSGD - GBPMXN -63.9%
9 AUDSGD - EURMXN -62.3%
10 AUDSGD - EURZAR -59.0%

AUDSGDPhân tích

AUDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDSGD theo thời gian thực.

AUDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDSGDĐộ biến động - AUDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDSGDChỉ số - AUDSGDchỉ số theo thời gian thực.

AUDSGDMẫu - AUDSGDmẫu giá theo thời gian thực.