AUDSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - AUDCHF 91.7%
2 AUDSGD - AUDUSD 88.3%
3 AUDSGD - GBPNZD -85.0%
4 AUDSGD - AUDCAD 81.2%
5 AUDSGD - USDTRY -80.1%
6 AUDSGD - EURAUD -79.2%
7 AUDSGD - NZDCHF 77.8%
8 AUDSGD - GBPAUD -76.8%
9 AUDSGD - EURCZK 75.8%
10 AUDSGD - AUDJPY 75.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - AUDCHF 91.7%
2 AUDSGD - AUDUSD 88.3%
3 AUDSGD - AUDCAD 81.2%
4 AUDSGD - NZDCHF 77.8%
5 AUDSGD - EURCZK 75.8%
6 AUDSGD - AUDJPY 75.2%
7 AUDSGD - EURPLN 73.6%
8 AUDSGD - EURMXN 67.9%
9 AUDSGD - EURGBP 64.7%
10 AUDSGD - XPTUSD 61.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - GBPNZD -85.0%
2 AUDSGD - USDTRY -80.1%
3 AUDSGD - EURAUD -79.2%
4 AUDSGD - GBPAUD -76.8%
5 AUDSGD - USDNOK -71.6%
6 AUDSGD - EURNZD -65.3%
7 AUDSGD - USDSGD -59.2%
8 AUDSGD - USDCNH -58.0%
9 AUDSGD - USDHUF -56.5%
10 AUDSGD - USDCHF -54.7%

AUDSGDPhân tích

AUDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDSGD theo thời gian thực.

AUDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDSGDĐộ biến động - AUDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDSGDChỉ số - AUDSGDchỉ số theo thời gian thực.

AUDSGDMẫu - AUDSGDmẫu giá theo thời gian thực.