AUDSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - AUDUSD 89.3%
2 AUDSGD - AUDCAD 86.2%
3 AUDSGD - AUDCHF 84.6%
4 AUDSGD - USDJPY -84.2%
5 AUDSGD - GBPNZD -83.3%
6 AUDSGD - EURAUD -83.0%
7 AUDSGD - SGDJPY -82.7%
8 AUDSGD - USDSGD -82.1%
9 AUDSGD - NZDCHF 81.5%
10 AUDSGD - USDNOK -80.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - AUDUSD 89.3%
2 AUDSGD - AUDCAD 86.2%
3 AUDSGD - AUDCHF 84.6%
4 AUDSGD - NZDCHF 81.5%
5 AUDSGD - GBPUSD 78.1%
6 AUDSGD - NZDCAD 77.4%
7 AUDSGD - GBPTRY 77.1%
8 AUDSGD - EURUSD 75.0%
9 AUDSGD - EURTRY 73.6%
10 AUDSGD - NZDUSD 72.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - USDJPY -84.2%
2 AUDSGD - GBPNZD -83.3%
3 AUDSGD - EURAUD -83.0%
4 AUDSGD - SGDJPY -82.7%
5 AUDSGD - USDSGD -82.1%
6 AUDSGD - USDNOK -80.4%
7 AUDSGD - EURNZD -79.5%
8 AUDSGD - USDPLN -79.4%
9 AUDSGD - EURJPY -79.4%
10 AUDSGD - GBPJPY -79.1%

AUDSGDPhân tích

AUDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDSGD theo thời gian thực.

AUDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDSGDĐộ biến động - AUDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDSGDChỉ số - AUDSGDchỉ số theo thời gian thực.

AUDSGDMẫu - AUDSGDmẫu giá theo thời gian thực.