AUDNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - CHFSGD -91.2%
2 AUDNZD - USDCHF 90.7%
3 AUDNZD - EURAUD -90.7%
4 AUDNZD - GBPAUD -88.5%
5 AUDNZD - AUDCHF 88.0%
6 AUDNZD - EURZAR -87.6%
7 AUDNZD - EURSGD -87.0%
8 AUDNZD - EURTRY -86.6%
9 AUDNZD - EURNZD -83.4%
10 AUDNZD - CADCHF 83.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - USDCHF 90.7%
2 AUDNZD - AUDCHF 88.0%
3 AUDNZD - CADCHF 83.0%
4 AUDNZD - GBPSEK 78.5%
5 AUDNZD - USDCZK 77.7%
6 AUDNZD - USDSEK 77.6%
7 AUDNZD - NZDCHF 77.0%
8 AUDNZD - AUDJPY 73.9%
9 AUDNZD - USDNOK 73.6%
10 AUDNZD - USDHUF 72.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - CHFSGD -91.2%
2 AUDNZD - EURAUD -90.7%
3 AUDNZD - GBPAUD -88.5%
4 AUDNZD - EURZAR -87.6%
5 AUDNZD - EURSGD -87.0%
6 AUDNZD - EURTRY -86.6%
7 AUDNZD - EURNZD -83.4%
8 AUDNZD - EURUSD -82.5%
9 AUDNZD - GBPTRY -82.3%
10 AUDNZD - EURMXN -81.3%

AUDNZDPhân tích

AUDNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDNZD theo thời gian thực.

AUDNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDNZDĐộ biến động - AUDNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDNZDChỉ số - AUDNZDchỉ số theo thời gian thực.

AUDNZDMẫu - AUDNZDmẫu giá theo thời gian thực.