AUDNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - USDRUB 37.3%
2 AUDNZD - USDJPY 35.5%
3 AUDNZD - CADCHF 35.4%
4 AUDNZD - NOKSEK 31.1%
5 AUDNZD - CHFSGD -30.3%
6 AUDNZD - USDPLN 29.4%
7 AUDNZD - USDSEK 29.3%
8 AUDNZD - USDTHB 28.4%
9 AUDNZD - XAGEUR -27.7%
10 AUDNZD - XAGAUD -27.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - USDRUB 37.3%
2 AUDNZD - USDJPY 35.5%
3 AUDNZD - CADCHF 35.4%
4 AUDNZD - NOKSEK 31.1%
5 AUDNZD - USDPLN 29.4%
6 AUDNZD - USDSEK 29.3%
7 AUDNZD - USDTHB 28.4%
8 AUDNZD - NOKJPY 24.4%
9 AUDNZD - GBPSEK 24.1%
10 AUDNZD - USDCHF 23.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - CHFSGD -30.3%
2 AUDNZD - XAGEUR -27.7%
3 AUDNZD - XAGAUD -27.5%
4 AUDNZD - GBPTRY -26.9%
5 AUDNZD - XAGUSD -26.5%
6 AUDNZD - GBPUSD -24.6%
7 AUDNZD - NZDCAD -22.6%
8 AUDNZD - EURAUD -21.2%
9 AUDNZD - GBPSGD -21.0%
10 AUDNZD - GBPNOK -20.4%

AUDNZDPhân tích

AUDNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDNZD theo thời gian thực.

AUDNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDNZDĐộ biến động - AUDNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDNZDChỉ số - AUDNZDchỉ số theo thời gian thực.

AUDNZDMẫu - AUDNZDmẫu giá theo thời gian thực.