AUDNZDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDNZD - USDCAD | -48.1% |
2 | AUDNZD - EURNOK | -44.2% |
3 | AUDNZD - XAUJPY | 43.5% |
4 | AUDNZD - EURSEK | -42.9% |
5 | AUDNZD - XAUEUR | 42.2% |
6 | AUDNZD - AUDUSD | 42.0% |
7 | AUDNZD - GBPCHF | 41.8% |
8 | AUDNZD - USDSEK | -41.6% |
9 | AUDNZD - XPTUSD | 41.3% |
10 | AUDNZD - XAUUSD | 40.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDNZD - XAUJPY | 43.5% |
2 | AUDNZD - XAUEUR | 42.2% |
3 | AUDNZD - AUDUSD | 42.0% |
4 | AUDNZD - GBPCHF | 41.8% |
5 | AUDNZD - XPTUSD | 41.3% |
6 | AUDNZD - XAUUSD | 40.5% |
7 | AUDNZD - XAUGBP | 38.9% |
8 | AUDNZD - XAUAUD | 37.7% |
9 | AUDNZD - USDTRY | 37.0% |
10 | AUDNZD - XAGUSD | 36.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDNZD - USDCAD | -48.1% |
2 | AUDNZD - EURNOK | -44.2% |
3 | AUDNZD - EURSEK | -42.9% |
4 | AUDNZD - USDSEK | -41.6% |
5 | AUDNZD - EURPLN | -39.2% |
6 | AUDNZD - EURCZK | -38.4% |
7 | AUDNZD - EURHUF | -38.3% |
8 | AUDNZD - USDHUF | -37.9% |
9 | AUDNZD - USDMXN | -36.6% |
10 | AUDNZD - EURGBP | -36.3% |
AUDNZDPhân tích
AUDNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDNZD theo thời gian thực.
AUDNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDNZDĐộ biến động - AUDNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDNZDChỉ số - AUDNZDchỉ số theo thời gian thực.
AUDNZDMẫu - AUDNZDmẫu giá theo thời gian thực.