AUDNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - USDCHF 94.1%
2 AUDNZD - EURPLN -93.8%
3 AUDNZD - EURTRY -93.3%
4 AUDNZD - CHFSGD -93.0%
5 AUDNZD - XAUAUD -92.6%
6 AUDNZD - USDCAD 92.3%
7 AUDNZD - EURSGD -92.3%
8 AUDNZD - EURUSD -91.6%
9 AUDNZD - EURZAR -91.0%
10 AUDNZD - CADCHF 90.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - USDCHF 94.1%
2 AUDNZD - USDCAD 92.3%
3 AUDNZD - CADCHF 90.6%
4 AUDNZD - USDJPY 89.5%
5 AUDNZD - USDCZK 88.1%
6 AUDNZD - AUDCHF 87.4%
7 AUDNZD - GBPCHF 85.3%
8 AUDNZD - SGDJPY 84.7%
9 AUDNZD - ZARJPY 84.0%
10 AUDNZD - USDSEK 82.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - EURPLN -93.8%
2 AUDNZD - EURTRY -93.3%
3 AUDNZD - CHFSGD -93.0%
4 AUDNZD - XAUAUD -92.6%
5 AUDNZD - EURSGD -92.3%
6 AUDNZD - EURUSD -91.6%
7 AUDNZD - EURZAR -91.0%
8 AUDNZD - XAUUSD -88.8%
9 AUDNZD - CHFJPY -88.2%
10 AUDNZD - EURGBP -87.7%

AUDNZDPhân tích

AUDNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDNZD theo thời gian thực.

AUDNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDNZDĐộ biến động - AUDNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDNZDChỉ số - AUDNZDchỉ số theo thời gian thực.

AUDNZDMẫu - AUDNZDmẫu giá theo thời gian thực.