Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDNZD - CADJPY | 35.2% |
2 | AUDNZD - USDRUB | 30.3% |
3 | AUDNZD - USDCZK | 29.5% |
4 | AUDNZD - GBPTRY | -29.2% |
5 | AUDNZD - XPDUSD | -29.1% |
6 | AUDNZD - NZDCAD | -27.5% |
7 | AUDNZD - EURTRY | -27.2% |
8 | AUDNZD - GBPUSD | -27.1% |
9 | AUDNZD - AUDJPY | 26.2% |
10 | AUDNZD - USDHUF | 25.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDNZD - CADJPY | 35.2% |
2 | AUDNZD - USDRUB | 30.3% |
3 | AUDNZD - USDCZK | 29.5% |
4 | AUDNZD - AUDJPY | 26.2% |
5 | AUDNZD - USDHUF | 25.7% |
6 | AUDNZD - EURCZK | 25.0% |
7 | AUDNZD - USDSGD | 24.6% |
8 | AUDNZD - USDCHF | 23.9% |
9 | AUDNZD - USDNOK | 23.8% |
10 | AUDNZD - USDPLN | 23.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDNZD - GBPTRY | -29.2% |
2 | AUDNZD - XPDUSD | -29.1% |
3 | AUDNZD - NZDCAD | -27.5% |
4 | AUDNZD - EURTRY | -27.2% |
5 | AUDNZD - GBPUSD | -27.1% |
6 | AUDNZD - EURUSD | -25.3% |
7 | AUDNZD - NZDUSD | -24.8% |
8 | AUDNZD - NZDCHF | -23.9% |
9 | AUDNZD - GBPSGD | -23.2% |
10 | AUDNZD - EURCHF | -19.1% |
AUDNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDNZD theo thời gian thực.
AUDNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDNZDĐộ biến động - AUDNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDNZDChỉ số - AUDNZDchỉ số theo thời gian thực.
AUDNZDMẫu - AUDNZDmẫu giá theo thời gian thực.