AUDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - USDRUB 82.5%
2 AUDJPY - CHFJPY 76.7%
3 AUDJPY - NZDCAD -65.6%
4 AUDJPY - XPDUSD -64.1%
5 AUDJPY - USDPLN 62.6%
6 AUDJPY - EURPLN 62.4%
7 AUDJPY - GBPTRY -62.1%
8 AUDJPY - USDCZK 61.4%
9 AUDJPY - USDHUF 61.2%
10 AUDJPY - CADJPY 61.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - USDRUB 82.5%
2 AUDJPY - CHFJPY 76.7%
3 AUDJPY - USDPLN 62.6%
4 AUDJPY - EURPLN 62.4%
5 AUDJPY - USDCZK 61.4%
6 AUDJPY - USDHUF 61.2%
7 AUDJPY - CADJPY 61.1%
8 AUDJPY - USDJPY 60.6%
9 AUDJPY - SGDJPY 60.2%
10 AUDJPY - EURHUF 58.6%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - NZDCAD -65.6%
2 AUDJPY - XPDUSD -64.1%
3 AUDJPY - GBPTRY -62.1%
4 AUDJPY - GBPUSD -59.5%
5 AUDJPY - NZDCHF -58.6%
6 AUDJPY - EURTRY -57.9%
7 AUDJPY - EURUSD -57.3%
8 AUDJPY - NZDUSD -54.1%
9 AUDJPY - AUDUSD -53.3%
10 AUDJPY - EURCHF -45.6%

AUDJPYPhân tích

AUDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDJPY theo thời gian thực.

AUDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDJPYĐộ biến động - AUDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDJPYChỉ số - AUDJPYchỉ số theo thời gian thực.

AUDJPYMẫu - AUDJPYmẫu giá theo thời gian thực.