AUDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - NZDJPY 96.7%
2 AUDJPY - NOKJPY 95.8%
3 AUDJPY - CADJPY 91.9%
4 AUDJPY - EURJPY 91.6%
5 AUDJPY - SGDJPY 90.8%
6 AUDJPY - CHFJPY 87.4%
7 AUDJPY - EURSGD 86.3%
8 AUDJPY - ZARJPY 86.1%
9 AUDJPY - GBPJPY 84.5%
10 AUDJPY - SEKJPY 80.8%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - NZDJPY 96.7%
2 AUDJPY - NOKJPY 95.8%
3 AUDJPY - CADJPY 91.9%
4 AUDJPY - EURJPY 91.6%
5 AUDJPY - SGDJPY 90.8%
6 AUDJPY - CHFJPY 87.4%
7 AUDJPY - EURSGD 86.3%
8 AUDJPY - ZARJPY 86.1%
9 AUDJPY - GBPJPY 84.5%
10 AUDJPY - SEKJPY 80.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - XAUAUD -77.6%
2 AUDJPY - XAUEUR -76.9%
3 AUDJPY - XAGAUD -76.4%
4 AUDJPY - XAUGBP -75.6%
5 AUDJPY - XAGEUR -75.6%
6 AUDJPY - XAUUSD -70.5%
7 AUDJPY - XAGUSD -69.9%
8 AUDJPY - USDTRY -67.1%
9 AUDJPY - XPTUSD -61.8%
10 AUDJPY - XAUJPY -60.5%

AUDJPYPhân tích

AUDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDJPY theo thời gian thực.

AUDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDJPYĐộ biến động - AUDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDJPYChỉ số - AUDJPYchỉ số theo thời gian thực.

AUDJPYMẫu - AUDJPYmẫu giá theo thời gian thực.