AUDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - CHFJPY 86.1%
2 AUDJPY - EURJPY 85.6%
3 AUDJPY - USDTRY -85.4%
4 AUDJPY - SEKJPY 82.5%
5 AUDJPY - USDRUB 82.5%
6 AUDJPY - SGDJPY 82.3%
7 AUDJPY - GBPJPY 80.0%
8 AUDJPY - EURPLN 79.8%
9 AUDJPY - NOKJPY 78.2%
10 AUDJPY - USDHUF -77.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - CHFJPY 86.1%
2 AUDJPY - EURJPY 85.6%
3 AUDJPY - SEKJPY 82.5%
4 AUDJPY - USDRUB 82.5%
5 AUDJPY - SGDJPY 82.3%
6 AUDJPY - GBPJPY 80.0%
7 AUDJPY - EURPLN 79.8%
8 AUDJPY - NOKJPY 78.2%
9 AUDJPY - AUDUSD 76.0%
10 AUDJPY - EURCZK 75.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - USDTRY -85.4%
2 AUDJPY - USDHUF -77.5%
3 AUDJPY - USDCNH -74.6%
4 AUDJPY - EURHUF -72.1%
5 AUDJPY - USDSGD -68.2%
6 AUDJPY - USDSEK -60.0%
7 AUDJPY - USDCHF -60.0%
8 AUDJPY - USDCZK -59.0%
9 AUDJPY - USDNOK -58.7%
10 AUDJPY - GBPAUD -55.2%

AUDJPYPhân tích

AUDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDJPY theo thời gian thực.

AUDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDJPYĐộ biến động - AUDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDJPYChỉ số - AUDJPYchỉ số theo thời gian thực.

AUDJPYMẫu - AUDJPYmẫu giá theo thời gian thực.