AUDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - AUDSGD 91.7%
2 AUDCHF - EURAUD -87.9%
3 AUDCHF - CADCHF 76.8%
4 AUDCHF - GBPNZD -72.3%
5 AUDCHF - NZDCHF 72.0%
6 AUDCHF - AUDJPY 70.7%
7 AUDCHF - AUDUSD 68.5%
8 AUDCHF - EURPLN 65.9%
9 AUDCHF - EURCZK 65.7%
10 AUDCHF - GBPAUD -64.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - AUDSGD 91.7%
2 AUDCHF - CADCHF 76.8%
3 AUDCHF - NZDCHF 72.0%
4 AUDCHF - AUDJPY 70.7%
5 AUDCHF - AUDUSD 68.5%
6 AUDCHF - EURPLN 65.9%
7 AUDCHF - EURCZK 65.7%
8 AUDCHF - AUDCAD 64.7%
9 AUDCHF - EURGBP 58.5%
10 AUDCHF - NOKJPY 56.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - EURAUD -87.9%
2 AUDCHF - GBPNZD -72.3%
3 AUDCHF - GBPAUD -64.9%
4 AUDCHF - USDTRY -63.7%
5 AUDCHF - EURNZD -60.2%
6 AUDCHF - USDNOK -53.5%
7 AUDCHF - XAUAUD -52.8%
8 AUDCHF - GBPCAD -47.1%
9 AUDCHF - USDHUF -38.3%
10 AUDCHF - USDSGD -37.8%

AUDCHFPhân tích

AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.

AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.

AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.