AUDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - CADCHF 95.1%
2 AUDCHF - GBPAUD -94.7%
3 AUDCHF - CHFSGD -92.9%
4 AUDCHF - EURAUD -91.7%
5 AUDCHF - NZDCHF 89.9%
6 AUDCHF - EURNZD -89.6%
7 AUDCHF - GBPCAD -89.5%
8 AUDCHF - GBPNZD -88.6%
9 AUDCHF - EURCAD -85.9%
10 AUDCHF - EURZAR -84.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - CADCHF 95.1%
2 AUDCHF - NZDCHF 89.9%
3 AUDCHF - AUDSGD 82.0%
4 AUDCHF - USDCHF 77.9%
5 AUDCHF - USDCZK 74.3%
6 AUDCHF - AUDNZD 72.9%
7 AUDCHF - CADJPY 72.1%
8 AUDCHF - USDSEK 71.5%
9 AUDCHF - AUDJPY 71.3%
10 AUDCHF - GBPSEK 70.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - GBPAUD -94.7%
2 AUDCHF - CHFSGD -92.9%
3 AUDCHF - EURAUD -91.7%
4 AUDCHF - EURNZD -89.6%
5 AUDCHF - GBPCAD -89.5%
6 AUDCHF - GBPNZD -88.6%
7 AUDCHF - EURCAD -85.9%
8 AUDCHF - EURZAR -84.2%
9 AUDCHF - EURMXN -82.8%
10 AUDCHF - GBPSGD -82.4%

AUDCHFPhân tích

AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.

AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.

AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.