AUDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - AUDCAD 83.5%
2 AUDCHF - GBPCHF 78.8%
3 AUDCHF - AUDJPY 77.3%
4 AUDCHF - ZARJPY 76.4%
5 AUDCHF - AUDSGD 75.1%
6 AUDCHF - EURAUD -74.3%
7 AUDCHF - XAUJPY 72.0%
8 AUDCHF - GBPJPY 70.1%
9 AUDCHF - NZDJPY 69.9%
10 AUDCHF - NZDCHF 69.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - AUDCAD 83.5%
2 AUDCHF - GBPCHF 78.8%
3 AUDCHF - AUDJPY 77.3%
4 AUDCHF - ZARJPY 76.4%
5 AUDCHF - AUDSGD 75.1%
6 AUDCHF - XAUJPY 72.0%
7 AUDCHF - GBPJPY 70.1%
8 AUDCHF - NZDJPY 69.9%
9 AUDCHF - NZDCHF 69.4%
10 AUDCHF - XAGUSD 68.6%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - EURAUD -74.3%
2 AUDCHF - EURZAR -68.9%
3 AUDCHF - USDZAR -62.4%
4 AUDCHF - XPDUSD -62.1%
5 AUDCHF - EURNOK -62.0%
6 AUDCHF - CHFSGD -53.9%
7 AUDCHF - EURNZD -41.8%
8 AUDCHF - EURSGD -40.8%
9 AUDCHF - USDTHB -39.7%
10 AUDCHF - EURGBP -35.8%

AUDCHFPhân tích

AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.

AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.

AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.