Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - EURAUD | -86.2% |
2 | AUDCHF - AUDSGD | 84.6% |
3 | AUDCHF - EURJPY | -75.9% |
4 | AUDCHF - EURNZD | -75.2% |
5 | AUDCHF - AUDUSD | 75.1% |
6 | AUDCHF - CHFJPY | -74.6% |
7 | AUDCHF - XAUJPY | -74.4% |
8 | AUDCHF - NZDCHF | 74.2% |
9 | AUDCHF - XAUAUD | -74.0% |
10 | AUDCHF - EURPLN | -72.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - AUDSGD | 84.6% |
2 | AUDCHF - AUDUSD | 75.1% |
3 | AUDCHF - NZDCHF | 74.2% |
4 | AUDCHF - AUDCAD | 71.5% |
5 | AUDCHF - NZDCAD | 59.1% |
6 | AUDCHF - GBPUSD | 55.7% |
7 | AUDCHF - GBPTRY | 55.5% |
8 | AUDCHF - XPDUSD | 54.7% |
9 | AUDCHF - NZDUSD | 52.3% |
10 | AUDCHF - EURUSD | 47.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - EURAUD | -86.2% |
2 | AUDCHF - EURJPY | -75.9% |
3 | AUDCHF - EURNZD | -75.2% |
4 | AUDCHF - CHFJPY | -74.6% |
5 | AUDCHF - XAUJPY | -74.4% |
6 | AUDCHF - XAUAUD | -74.0% |
7 | AUDCHF - EURPLN | -72.5% |
8 | AUDCHF - XAUGBP | -72.0% |
9 | AUDCHF - SGDJPY | -70.7% |
10 | AUDCHF - GBPNZD | -68.2% |
AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.
AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.
AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.