AUDCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - NZDCHF | 93.6% |
2 | AUDCHF - GBPSEK | -85.6% |
3 | AUDCHF - EURAUD | -85.2% |
4 | AUDCHF - CHFSGD | -82.9% |
5 | AUDCHF - XAUUSD | 81.6% |
6 | AUDCHF - AUDUSD | 80.3% |
7 | AUDCHF - XAUGBP | 79.7% |
8 | AUDCHF - XAUJPY | 79.4% |
9 | AUDCHF - USDTRY | 79.0% |
10 | AUDCHF - XAUEUR | 78.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - NZDCHF | 93.6% |
2 | AUDCHF - XAUUSD | 81.6% |
3 | AUDCHF - AUDUSD | 80.3% |
4 | AUDCHF - XAUGBP | 79.7% |
5 | AUDCHF - XAUJPY | 79.4% |
6 | AUDCHF - USDTRY | 79.0% |
7 | AUDCHF - XAUEUR | 78.8% |
8 | AUDCHF - XAGUSD | 77.5% |
9 | AUDCHF - XAUAUD | 73.6% |
10 | AUDCHF - XAGEUR | 73.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - GBPSEK | -85.6% |
2 | AUDCHF - EURAUD | -85.2% |
3 | AUDCHF - CHFSGD | -82.9% |
4 | AUDCHF - EURPLN | -78.8% |
5 | AUDCHF - EURSEK | -77.8% |
6 | AUDCHF - CHFJPY | -76.5% |
7 | AUDCHF - EURNZD | -75.8% |
8 | AUDCHF - USDJPY | -75.2% |
9 | AUDCHF - EURNOK | -74.7% |
10 | AUDCHF - USDZAR | -73.4% |
AUDCHFPhân tích
AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.
AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.
AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.