AUDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - NZDCHF 98.7%
2 AUDCHF - EURZAR -96.7%
3 AUDCHF - CHFSGD -96.5%
4 AUDCHF - EURAUD -95.9%
5 AUDCHF - EURPLN -94.6%
6 AUDCHF - AUDJPY 93.9%
7 AUDCHF - EURMXN -93.3%
8 AUDCHF - ZARJPY 93.0%
9 AUDCHF - CADCHF 92.7%
10 AUDCHF - SGDJPY 92.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - NZDCHF 98.7%
2 AUDCHF - AUDJPY 93.9%
3 AUDCHF - ZARJPY 93.0%
4 AUDCHF - CADCHF 92.7%
5 AUDCHF - SGDJPY 92.3%
6 AUDCHF - AUDNZD 92.2%
7 AUDCHF - USDCHF 90.7%
8 AUDCHF - AUDCAD 89.9%
9 AUDCHF - GBPCHF 89.8%
10 AUDCHF - XAGEUR 87.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - EURZAR -96.7%
2 AUDCHF - CHFSGD -96.5%
3 AUDCHF - EURAUD -95.9%
4 AUDCHF - EURPLN -94.6%
5 AUDCHF - EURMXN -93.3%
6 AUDCHF - EURGBP -91.5%
7 AUDCHF - EURNZD -90.9%
8 AUDCHF - GBPAUD -87.6%
9 AUDCHF - EURSGD -87.3%
10 AUDCHF - CHFJPY -86.6%

AUDCHFPhân tích

AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.

AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.

AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.