AUDCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - NZDCAD 88.4%
2 AUDCAD - USDTHB -77.1%
3 AUDCAD - USDPLN -74.3%
4 AUDCAD - USDZAR -71.6%
5 AUDCAD - USDSGD -71.5%
6 AUDCAD - USDCNH -71.2%
7 AUDCAD - EURTRY 70.1%
8 AUDCAD - AUDUSD 68.4%
9 AUDCAD - EURPLN -67.1%
10 AUDCAD - USDHUF -66.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - NZDCAD 88.4%
2 AUDCAD - EURTRY 70.1%
3 AUDCAD - AUDUSD 68.4%
4 AUDCAD - NZDCHF 63.4%
5 AUDCAD - XPDUSD 63.2%
6 AUDCAD - GBPTRY 60.6%
7 AUDCAD - EURUSD 59.3%
8 AUDCAD - USDTRY 58.5%
9 AUDCAD - XAUUSD 58.2%
10 AUDCAD - EURCAD 55.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - USDTHB -77.1%
2 AUDCAD - USDPLN -74.3%
3 AUDCAD - USDZAR -71.6%
4 AUDCAD - USDSGD -71.5%
5 AUDCAD - USDCNH -71.2%
6 AUDCAD - EURPLN -67.1%
7 AUDCAD - USDHUF -66.9%
8 AUDCAD - USDCZK -63.0%
9 AUDCAD - USDSEK -60.1%
10 AUDCAD - USDNOK -59.6%

AUDCADPhân tích

AUDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCAD theo thời gian thực.

AUDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCADĐộ biến động - AUDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCADChỉ số - AUDCADchỉ số theo thời gian thực.

AUDCADMẫu - AUDCADmẫu giá theo thời gian thực.