AUDCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - AUDUSD 91.6%
2 AUDCAD - AUDSGD 86.2%
3 AUDCAD - USDTHB -84.2%
4 AUDCAD - USDSGD -84.0%
5 AUDCAD - USDPLN -82.6%
6 AUDCAD - USDJPY -82.0%
7 AUDCAD - USDHUF -81.4%
8 AUDCAD - USDCHF -81.1%
9 AUDCAD - NZDCAD 80.3%
10 AUDCAD - GBPUSD 79.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - AUDUSD 91.6%
2 AUDCAD - AUDSGD 86.2%
3 AUDCAD - NZDCAD 80.3%
4 AUDCAD - GBPUSD 79.9%
5 AUDCAD - EURUSD 79.2%
6 AUDCAD - GBPTRY 78.1%
7 AUDCAD - EURTRY 77.2%
8 AUDCAD - AUDCHF 72.5%
9 AUDCAD - NZDUSD 71.2%
10 AUDCAD - NZDCHF 66.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - USDTHB -84.2%
2 AUDCAD - USDSGD -84.0%
3 AUDCAD - USDPLN -82.6%
4 AUDCAD - USDJPY -82.0%
5 AUDCAD - USDHUF -81.4%
6 AUDCAD - USDCHF -81.1%
7 AUDCAD - USDCZK -79.2%
8 AUDCAD - EURHUF -78.0%
9 AUDCAD - USDCNH -77.9%
10 AUDCAD - SGDJPY -77.5%

AUDCADPhân tích

AUDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCAD theo thời gian thực.

AUDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCADĐộ biến động - AUDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCADChỉ số - AUDCADchỉ số theo thời gian thực.

AUDCADMẫu - AUDCADmẫu giá theo thời gian thực.