Advertisement
AUDCADTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - NZDCAD | 84.2% |
2 | AUDCAD - USDCNH | -78.0% |
3 | AUDCAD - USDSGD | -76.7% |
4 | AUDCAD - NZDUSD | 71.5% |
5 | AUDCAD - USDPLN | -71.3% |
6 | AUDCAD - EURUSD | 69.5% |
7 | AUDCAD - USDHUF | -68.0% |
8 | AUDCAD - USDCZK | -67.3% |
9 | AUDCAD - GBPUSD | 67.2% |
10 | AUDCAD - EURCAD | 66.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - NZDCAD | 84.2% |
2 | AUDCAD - NZDUSD | 71.5% |
3 | AUDCAD - EURUSD | 69.5% |
4 | AUDCAD - GBPUSD | 67.2% |
5 | AUDCAD - EURCAD | 66.5% |
6 | AUDCAD - EURCHF | 66.5% |
7 | AUDCAD - GBPCAD | 60.5% |
8 | AUDCAD - EURSGD | 59.0% |
9 | AUDCAD - GBPCHF | 58.2% |
10 | AUDCAD - EURZAR | 57.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - USDCNH | -78.0% |
2 | AUDCAD - USDSGD | -76.7% |
3 | AUDCAD - USDPLN | -71.3% |
4 | AUDCAD - USDHUF | -68.0% |
5 | AUDCAD - USDCZK | -67.3% |
6 | AUDCAD - USDCHF | -64.6% |
7 | AUDCAD - USDZAR | -63.6% |
8 | AUDCAD - USDTHB | -63.4% |
9 | AUDCAD - USDJPY | -62.5% |
10 | AUDCAD - USDSEK | -61.4% |
AUDCADPhân tích
AUDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCAD theo thời gian thực.
AUDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDCADĐộ biến động - AUDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDCADChỉ số - AUDCADchỉ số theo thời gian thực.
AUDCADMẫu - AUDCADmẫu giá theo thời gian thực.