Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - AUDUSD | 94.1% |
2 | AUDCAD - AUDSGD | 81.2% |
3 | AUDCAD - USDTRY | -80.0% |
4 | AUDCAD - EURUSD | 79.0% |
5 | AUDCAD - USDCNH | -78.4% |
6 | AUDCAD - USDHUF | -77.4% |
7 | AUDCAD - USDSGD | -77.1% |
8 | AUDCAD - USDCHF | -76.7% |
9 | AUDCAD - NZDCAD | 75.9% |
10 | AUDCAD - EURMXN | 74.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - AUDUSD | 94.1% |
2 | AUDCAD - AUDSGD | 81.2% |
3 | AUDCAD - EURUSD | 79.0% |
4 | AUDCAD - NZDCAD | 75.9% |
5 | AUDCAD - EURMXN | 74.9% |
6 | AUDCAD - AUDJPY | 71.7% |
7 | AUDCAD - EURSGD | 71.0% |
8 | AUDCAD - NZDUSD | 70.8% |
9 | AUDCAD - EURPLN | 70.6% |
10 | AUDCAD - GBPUSD | 66.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - USDTRY | -80.0% |
2 | AUDCAD - USDCNH | -78.4% |
3 | AUDCAD - USDHUF | -77.4% |
4 | AUDCAD - USDSGD | -77.1% |
5 | AUDCAD - USDCHF | -76.7% |
6 | AUDCAD - USDSEK | -71.2% |
7 | AUDCAD - USDNOK | -69.6% |
8 | AUDCAD - USDCZK | -68.0% |
9 | AUDCAD - GBPNZD | -61.9% |
10 | AUDCAD - EURHUF | -61.5% |
AUDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCAD theo thời gian thực.
AUDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDCADĐộ biến động - AUDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDCADChỉ số - AUDCADchỉ số theo thời gian thực.
AUDCADMẫu - AUDCADmẫu giá theo thời gian thực.