Advertisement
Việt Nam Lịch kinh tế
Việt Nam Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 00:30
|
19giờ 57phút
|
|
VND | S&P Global Manufacturing PMI (Mar) |
Thấp
|
49.2 |
49.3
|
||
Sunday, Apr 06, 2025
|
|||||||||
Apr 06, 02:00
|
5ngày
|
|
VND | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
17.2% |
3.5%
|
||
Apr 06, 02:00
|
5ngày
|
|
VND | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-$1.55B |
$3.2B
|
||
Apr 06, 02:00
|
5ngày
|
|
VND | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.91% |
3.9%
|
||
Apr 06, 02:00
|
5ngày
|
|
VND | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
9.4% |
7.1%
|
||
Apr 06, 02:00
|
5ngày
|
|
VND | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
7.55% |
6.8%
|
||
Apr 06, 02:00
|
5ngày
|
|
VND | Khách du lịch đến theo năm (Mar) |
Thấp
|
23.7% | |||
Apr 06, 02:00
|
5ngày
|
|
VND | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Mar) |
Thấp
|
$2.95B |
$5.1B
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
