Việt Nam Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Feb 03, 2025
|
|||||||||
Feb 03, 00:30
|
19giờ 58phút
|
VND | S&P Global Manufacturing PMI (Jan) |
Thấp
|
49.8 |
50
|
|||
Thursday, Feb 06, 2025
|
|||||||||
Feb 06, 02:00
|
3ngày
|
VND | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Jan) |
Thấp
|
$25.35B |
$1.5B
|
|||
Feb 06, 02:00
|
3ngày
|
VND | Doanh số bán lẻ theo năm (Jan) |
Thấp
|
9.3% |
9.8%
|
|||
Feb 06, 02:00
|
3ngày
|
VND | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
8.8% |
-0.7%
|
|||
Feb 06, 02:00
|
3ngày
|
VND | Khách du lịch đến theo năm (Jan) |
Thấp
|
27.4% |
30%
|
|||
Feb 06, 02:00
|
3ngày
|
VND | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jan) |
Thấp
|
2.94% |
3.1%
|
|||
Feb 06, 02:00
|
3ngày
|
VND | Cán cân thương mại (Jan) |
Thấp
|
$0.52B |
$2.6B
|
|||
Thursday, Feb 27, 2025
|
|||||||||
Feb 27, 02:00
|
24ngày
|
VND | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Feb) |
Thấp
|
|||||
Friday, Feb 28, 2025
|
|||||||||
Feb 28, 02:00
|
25ngày
|
VND | Khách du lịch đến theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Feb 28, 02:00
|
25ngày
|
VND | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Feb 28, 02:00
|
25ngày
|
VND | Cán cân thương mại (Feb) |
Thấp
|
|||||
Feb 28, 02:00
|
25ngày
|
VND | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Feb 28, 02:00
|
25ngày
|
VND | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser