Advertisement
Thái Lan Lịch kinh tế
Thái Lan Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Mar 31, 2025
|
|||||||||
Mar 31, 07:00
|
2giờ 24phút
|
|
THB | Đầu tư tư nhân theo tháng (Feb) |
Thấp
|
0.5% |
-0.1%
|
||
Mar 31, 07:00
|
2giờ 24phút
|
|
THB | Tài khoản hiện tại (Feb) |
Thấp
|
$2.7B |
$2.9B
|
||
Mar 31, 07:00
|
2giờ 24phút
|
|
THB | Tiêu dùng tư nhân theo tháng (Feb) |
Thấp
|
1.1% |
-0.3%
|
||
Mar 31, 07:30
|
2giờ 54phút
|
|
THB | Doanh số bán lẻ theo năm (Jan) |
Thấp
|
4% |
3.2%
|
||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 00:30
|
19giờ 54phút
|
|
THB | S&P Global Manufacturing PMI (Mar) |
Thấp
|
50.6 |
50.3
|
||
Thursday, Apr 03, 2025
|
|||||||||
Apr 03, 08:00
|
3ngày
|
|
THB | Niềm tin kinh doanh (Mar) |
Thấp
|
48.9 |
49.2
|
||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 03:30
|
3ngày
|
|
THB | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.08% |
1.09%
|
||
Apr 04, 03:30
|
3ngày
|
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
0.99% |
1%
|
||
Monday, Apr 07, 2025
|
|||||||||
Apr 07, 00:00
|
6ngày
|
|
THB | Chakri Day |
Trống
|
||||
Thursday, Apr 10, 2025
|
|||||||||
Apr 10, 04:30
|
9ngày
|
|
THB | Niềm tin của người tiêu dùng (Mar) |
Thấp
|
57.8 |
58.4
|
||
Friday, Apr 11, 2025
|
|||||||||
Apr 11, 07:30
|
11ngày
|
|
THB | Dự trữ ngoại hối (Mar) |
Thấp
|
$244.8B |
$234B
|
||
Sunday, Apr 13, 2025
|
|||||||||
Apr 13, 00:00
|
12ngày
|
|
THB | Songkran Festival |
Trống
|
||||
Monday, Apr 14, 2025
|
|||||||||
Apr 14, 00:00
|
13ngày
|
|
THB | Songkran Festival |
Trống
|
||||
Wednesday, Apr 16, 2025
|
|||||||||
Apr 16, 00:00
|
15ngày
|
|
THB | Songkran Festival |
Trống
|
||||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 03:30
|
24ngày
|
|
THB | Cán cân thương mại (Mar) |
Trung bình
|
-0.6
|
|||
Apr 25, 04:00
|
24ngày
|
|
THB | Doanh số bán xe mới theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Tuesday, Apr 29, 2025
|
|||||||||
Apr 29, 03:30
|
28ngày
|
|
THB | Nhập khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Apr 29, 03:30
|
28ngày
|
|
THB | Xuất khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 04:00
|
29ngày
|
|
THB | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
4
|
|||
Apr 30, 07:00
|
30ngày
|
|
THB | Tiêu dùng tư nhân theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.4
|
|||
Apr 30, 07:00
|
30ngày
|
|
THB | Tài khoản hiện tại (Mar) |
Thấp
|
2
|
|||
Apr 30, 07:00
|
30ngày
|
|
THB | Đầu tư tư nhân theo tháng (Mar) |
Thấp
|
1.3
|
|||
Apr 30, 07:00
|
30ngày
|
|
THB | Quyết định lãi suất |
Trung bình
|
||||
Apr 30, 07:30
|
30ngày
|
|
THB | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
