Thái Lan Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Jan 27, 2025
|
|||||||||
Jan 27, 07:00
|
4ngày
|
THB | Xuất khẩu theo năm (Dec) |
Trống
|
8.2% | ||||
Jan 27, 07:00
|
4ngày
|
THB | Nhập khẩu theo năm (Dec) |
Thấp
|
0.9% | ||||
Jan 27, 07:00
|
4ngày
|
THB | Cán cân thương mại (Dec) |
Trung bình
|
-$0.22B |
$1.4B
|
|||
Thursday, Jan 30, 2025
|
|||||||||
Jan 30, 01:05
|
7ngày
|
THB | Doanh số bán xe mới theo năm (Dec) |
Thấp
|
-31.34% | ||||
Friday, Jan 31, 2025
|
|||||||||
Jan 31, 04:00
|
8ngày
|
THB | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Dec) |
Thấp
|
-0.2
|
||||
Jan 31, 07:00
|
8ngày
|
THB | Tiêu dùng tư nhân theo tháng (Dec) |
Thấp
|
-0.4% |
0.5%
|
|||
Jan 31, 07:00
|
8ngày
|
THB | Đầu tư tư nhân theo tháng (Dec) |
Thấp
|
-1.8% |
1.6%
|
|||
Jan 31, 07:00
|
8ngày
|
THB | Tài khoản hiện tại (Dec) |
Thấp
|
$2B |
$0.9B
|
|||
Jan 31, 07:30
|
8ngày
|
THB | Niềm tin kinh doanh (Jan) |
Thấp
|
48.4 | ||||
Jan 31, 07:30
|
8ngày
|
THB | Doanh số bán lẻ theo năm (Nov) |
Thấp
|
20.8% | ||||
Monday, Feb 03, 2025
|
|||||||||
Feb 03, 00:30
|
11ngày
|
THB | S&P Global Manufacturing PMI (Jan) |
Thấp
|
51.4 | ||||
Monday, Feb 10, 2025
|
|||||||||
Feb 10, 07:30
|
18ngày
|
THB | Dự trữ ngoại hối (Jan) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Feb 12, 2025
|
|||||||||
Feb 12, 00:00
|
20ngày
|
THB | Makha Bucha |
Trống
|
|||||
Thursday, Feb 13, 2025
|
|||||||||
Feb 13, 04:30
|
21ngày
|
THB | Niềm tin của người tiêu dùng (Jan) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Feb 19, 2025
|
|||||||||
Feb 19, 02:30
|
27ngày
|
THB | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Trung bình
|
2.9
|
||||
Feb 19, 02:30
|
27ngày
|
THB | Tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cả năm (2025) |
Trống
|
2.8
|
||||
Feb 19, 02:30
|
27ngày
|
THB | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Trung bình
|
-0.2
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser