Advertisement
Hàn Quốc Lịch kinh tế
Hàn Quốc Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sunday, Mar 30, 2025
|
|||||||||
Mar 30, 23:00
|
1ngày
|
|
KRW | Doanh số bán lẻ theo tháng (Feb) |
Thấp
|
-0.6% |
0.2%
|
||
Mar 30, 23:00
|
1ngày
|
|
KRW | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Feb) |
Thấp
|
-4.1% |
2%
|
||
Mar 30, 23:00
|
1ngày
|
|
KRW | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Feb) |
Thấp
|
-2.3% |
0.8%
|
||
Monday, Mar 31, 2025
|
|||||||||
Mar 31, 05:00
|
1ngày
|
|
KRW | 2-Year KTB Auction |
Thấp
|
2.61% | |||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 00:00
|
2ngày
|
|
KRW | Nhập khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
0.2% |
2.3%
|
||
Apr 01, 00:00
|
2ngày
|
|
KRW | Xuất khẩu theo năm (Mar) |
Trung bình
|
1% |
3.5%
|
||
Apr 01, 00:00
|
2ngày
|
|
KRW | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
$4.3B |
$6.1B
|
||
Apr 01, 00:30
|
2ngày
|
|
KRW | S&P Global Manufacturing PMI (Mar) |
Trung bình
|
49.9 |
49
|
||
Apr 01, 05:00
|
2ngày
|
|
KRW | 30-Year KTB Auction |
Thấp
|
2.59% | |||
Apr 01, 23:00
|
3ngày
|
|
KRW | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.3% |
0.2%
|
||
Apr 01, 23:00
|
3ngày
|
|
KRW | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Trung bình
|
2% |
2%
|
||
Wednesday, Apr 02, 2025
|
|||||||||
Apr 02, 21:00
|
4ngày
|
|
KRW | Dự trữ ngoại hối (Mar) |
Thấp
|
$409.21B |
$408.1B
|
||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 05:30
|
5ngày
|
|
KRW | KTBi Auction |
Thấp
|
||||
Monday, Apr 07, 2025
|
|||||||||
Apr 07, 05:00
|
8ngày
|
|
KRW | 3-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Apr 07, 23:00
|
9ngày
|
|
KRW | Tài khoản hiện tại (Feb) |
Thấp
|
||||
Wednesday, Apr 09, 2025
|
|||||||||
Apr 09, 23:00
|
11ngày
|
|
KRW | Tỷ lệ thất nghiệp (Mar) |
Trung bình
|
2.9
|
|||
Friday, Apr 11, 2025
|
|||||||||
Apr 11, 05:00
|
12ngày
|
|
KRW | 50-Year KTB Auction |
Thấp
|
2.44% | |||
Monday, Apr 14, 2025
|
|||||||||
Apr 14, 05:00
|
15ngày
|
|
KRW | 10-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Tuesday, Apr 15, 2025
|
|||||||||
Apr 15, 21:00
|
17ngày
|
|
KRW | Giá xuất khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
3
|
|||
Apr 15, 21:00
|
17ngày
|
|
KRW | Giá nhập khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Thursday, Apr 17, 2025
|
|||||||||
Apr 17, 01:00
|
18ngày
|
|
KRW | Quyết định lãi suất |
Trung bình
|
2.75% | |||
Monday, Apr 21, 2025
|
|||||||||
Apr 21, 05:00
|
22ngày
|
|
KRW | 5-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Apr 21, 21:00
|
23ngày
|
|
KRW | PPI theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.1
|
|||
Apr 21, 21:00
|
23ngày
|
|
KRW | PPI theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.2
|
|||
Tuesday, Apr 22, 2025
|
|||||||||
Apr 22, 05:00
|
23ngày
|
|
KRW | 20-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Apr 22, 21:00
|
24ngày
|
|
KRW | Niềm tin của người tiêu dùng (Apr) |
Trung bình
|
||||
Wednesday, Apr 23, 2025
|
|||||||||
Apr 23, 21:00
|
25ngày
|
|
KRW | Niềm tin kinh doanh (Apr) |
Trung bình
|
||||
Apr 23, 23:00
|
25ngày
|
|
KRW | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
1.2% |
0.8%
|
||
Apr 23, 23:00
|
25ngày
|
|
KRW | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Trung bình
|
0.6
|
|||
Monday, Apr 28, 2025
|
|||||||||
Apr 28, 05:00
|
29ngày
|
|
KRW | 2-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Tuesday, Apr 29, 2025
|
|||||||||
Apr 29, 05:00
|
30ngày
|
|
KRW | 30-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Apr 29, 23:00
|
31ngày
|
|
KRW | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.5
|
|||
Apr 29, 23:00
|
31ngày
|
|
KRW | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.2
|
|||
Apr 29, 23:00
|
31ngày
|
|
KRW | Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.2
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
