Hàn Quốc Lịch kinh tế
Hàn Quốc Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Feb 24, 2025
|
|||||||||
Feb 24, 05:00
|
1ngày
|
|
KRW | 5-Year KTB Auction |
Thấp
|
2.725% | |||
Tuesday, Feb 25, 2025
|
|||||||||
Feb 25, 01:00
|
2ngày
|
|
KRW | Quyết định lãi suất |
Trung bình
|
3% |
2.75%
|
||
Feb 25, 05:00
|
2ngày
|
|
KRW | 20-Year KTB Auction |
Thấp
|
2.77% | |||
Saturday, Mar 01, 2025
|
|||||||||
Mar 01, 00:00
|
6ngày
|
|
KRW | Xuất khẩu theo năm (Feb) |
Trung bình
|
-10.3% |
-10.3%
|
||
Mar 01, 00:00
|
6ngày
|
|
KRW | Nhập khẩu theo năm (Feb) |
Thấp
|
-6.4% |
-6.4%
|
||
Mar 01, 00:00
|
6ngày
|
|
KRW | Cán cân thương mại (Feb) |
Thấp
|
-$1.89B |
-$1.89B
|
||
Monday, Mar 03, 2025
|
|||||||||
Mar 03, 00:00
|
8ngày
|
|
KRW | Liberation Day |
Trống
|
||||
Mar 03, 23:00
|
9ngày
|
|
KRW | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jan) |
Thấp
|
4.6% |
-2.3%
|
||
Mar 03, 23:00
|
9ngày
|
|
KRW | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jan) |
Thấp
|
-0.6% |
0.4%
|
||
Mar 03, 23:00
|
9ngày
|
|
KRW | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
5.3% |
2.2%
|
||
Tuesday, Mar 04, 2025
|
|||||||||
Mar 04, 00:30
|
9ngày
|
|
KRW | S&P Global Manufacturing PMI (Feb) |
Trung bình
|
50.3 | |||
Mar 04, 05:00
|
9ngày
|
|
KRW | 2-Year KTB Auction |
Thấp
|
2.635% | |||
Mar 04, 23:00
|
10ngày
|
|
KRW | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Thấp
|
1.5% |
1.2%
|
||
Mar 04, 23:00
|
10ngày
|
|
KRW | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Trung bình
|
0.1% |
0.5%
|
||
Wednesday, Mar 05, 2025
|
|||||||||
Mar 05, 05:00
|
10ngày
|
|
KRW | 30-Year KTB Auction |
Thấp
|
2.73% | |||
Mar 05, 21:00
|
11ngày
|
|
KRW | Dự trữ ngoại hối (Feb) |
Thấp
|
$411B |
$409B
|
||
Mar 05, 23:00
|
11ngày
|
|
KRW | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 05, 23:00
|
11ngày
|
|
KRW | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Trung bình
|
||||
Thursday, Mar 06, 2025
|
|||||||||
Mar 06, 23:00
|
12ngày
|
|
KRW | Tài khoản hiện tại (Jan) |
Thấp
|
||||
Monday, Mar 10, 2025
|
|||||||||
Mar 10, 05:00
|
15ngày
|
|
KRW | 3-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Wednesday, Mar 12, 2025
|
|||||||||
Mar 12, 23:00
|
18ngày
|
|
KRW | Tỷ lệ thất nghiệp (Feb) |
Trung bình
|
||||
Thursday, Mar 13, 2025
|
|||||||||
Mar 13, 21:00
|
19ngày
|
|
KRW | Giá xuất khẩu theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 13, 21:00
|
19ngày
|
|
KRW | Giá nhập khẩu theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 14, 2025
|
|||||||||
Mar 14, 05:00
|
19ngày
|
|
KRW | 50-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Monday, Mar 17, 2025
|
|||||||||
Mar 17, 05:00
|
22ngày
|
|
KRW | 10-Year KTB Auction |
Thấp
|
||||
Thursday, Mar 20, 2025
|
|||||||||
Mar 20, 21:00
|
26ngày
|
|
KRW | PPI theo tháng (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 20, 21:00
|
26ngày
|
|
KRW | PPI theo năm (Feb) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
