Singapore Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, Nov 21, 2024
|
|||||||||
Nov 21, 05:00
|
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
3.04% | 3.08% | |||
Friday, Nov 22, 2024
|
|||||||||
Nov 22, 01:00
|
14giờ 27phút
|
SGD | Tài khoản hiện tại (Q3) |
Thấp
|
S$34.57B |
S$32B
|
|||
Nov 22, 05:00
|
18giờ 27phút
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct) |
Thấp
|
2% |
2.1%
|
|||
Nov 22, 05:00
|
18giờ 27phút
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct) |
Thấp
|
0.3% |
0.3%
|
|||
Nov 22, 05:00
|
18giờ 27phút
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Oct) |
Thấp
|
2.8% |
2.8%
|
|||
Monday, Nov 25, 2024
|
|||||||||
Nov 25, 00:00
|
3ngày
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Thấp
|
2.9% |
4.7%
|
|||
Nov 25, 00:00
|
3ngày
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3) |
Thấp
|
0.4% |
2.5%
|
|||
Tuesday, Nov 26, 2024
|
|||||||||
Nov 26, 05:00
|
4ngày
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct) |
Thấp
|
0% | ||||
Nov 26, 05:00
|
4ngày
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct) |
Thấp
|
9.8% | ||||
Nov 26, 05:00
|
4ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
3.26% | ||||
Nov 26, 05:00
|
4ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
3.28% | ||||
Friday, Nov 29, 2024
|
|||||||||
Nov 29, 02:00
|
7ngày
|
SGD | Cho vay ngân hàng (Oct) |
Thấp
|
S$808.8B | ||||
Nov 29, 05:00
|
7ngày
|
SGD | Giá xuất khẩu theo năm (Oct) |
Thấp
|
-9.4% | ||||
Nov 29, 05:00
|
7ngày
|
SGD | Giá nhập khẩu theo năm (Oct) |
Thấp
|
-7.9% | ||||
Nov 29, 05:00
|
7ngày
|
SGD | PPI theo năm (Oct) |
Thấp
|
-7.1% | ||||
Monday, Dec 02, 2024
|
|||||||||
Dec 02, 13:00
|
11ngày
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của SIPMM (Nov) |
Thấp
|
50.8 | ||||
Tuesday, Dec 03, 2024
|
|||||||||
Dec 03, 05:00
|
11ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Dec 03, 05:00
|
11ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Dec 04, 2024
|
|||||||||
Dec 04, 00:30
|
12ngày
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Nov) |
Thấp
|
55.5 | ||||
Friday, Dec 06, 2024
|
|||||||||
Dec 06, 09:00
|
14ngày
|
SGD | Dự trữ ngoại hối (Nov) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Dec 10, 2024
|
|||||||||
Dec 10, 05:00
|
18ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Dec 10, 05:00
|
18ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Friday, Dec 13, 2024
|
|||||||||
Dec 13, 02:30
|
21ngày
|
SGD | Tỷ lệ thất nghiệp (Q3) |
Thấp
|
2% | ||||
Monday, Dec 16, 2024
|
|||||||||
Dec 16, 00:30
|
24ngày
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 16, 00:30
|
24ngày
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo tháng (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 16, 01:30
|
24ngày
|
SGD | Cán cân thương mại (Nov) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Dec 17, 2024
|
|||||||||
Dec 17, 05:00
|
25ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Dec 17, 05:00
|
25ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Thursday, Dec 19, 2024
|
|||||||||
Dec 19, 05:00
|
27ngày
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser