Advertisement
Singapore Lịch kinh tế
Singapore Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Mar 17, 2025
|
|||||||||
Mar 17, 00:30
|
9giờ 28phút
|
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo năm (Feb) |
Thấp
|
-2.1% |
8.7%
|
||
Mar 17, 00:30
|
9giờ 28phút
|
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo tháng (Feb) |
Thấp
|
-3.3% |
2.5%
|
||
Mar 17, 00:40
|
9giờ 38phút
|
|
SGD | Cán cân thương mại (Feb) |
Thấp
|
$2.93B |
$2.7B
|
||
Mar 17, 02:30
|
11giờ 28phút
|
|
SGD | Tỷ lệ thất nghiệp (Q4) |
Thấp
|
1.9% |
1.9%
|
||
Tuesday, Mar 18, 2025
|
|||||||||
Mar 18, 05:00
|
1ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
2.63% | |||
Mar 18, 05:00
|
1ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
2.62% | |||
Monday, Mar 24, 2025
|
|||||||||
Mar 24, 05:00
|
7ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Thấp
|
1.2% |
0.9%
|
||
Mar 24, 05:00
|
7ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
0.8% |
0.5%
|
||
Mar 24, 05:00
|
7ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb) |
Thấp
|
-0.7% |
0.6%
|
||
Tuesday, Mar 25, 2025
|
|||||||||
Mar 25, 05:00
|
8ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Mar 25, 05:00
|
8ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Wednesday, Mar 26, 2025
|
|||||||||
Mar 26, 05:00
|
9ngày
|
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Feb) |
Thấp
|
9.1% |
3%
|
||
Mar 26, 05:00
|
9ngày
|
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Feb) |
Thấp
|
4.5% |
-2.3%
|
||
Mar 26, 05:00
|
9ngày
|
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
2.56% | |||
Mar 26, 05:00
|
9ngày
|
|
SGD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm |
Thấp
|
2.56% | |||
Friday, Mar 28, 2025
|
|||||||||
Mar 28, 02:00
|
11ngày
|
|
SGD | Cho vay ngân hàng (Feb) |
Thấp
|
S$836.3B |
S$840B
|
||
Mar 28, 05:00
|
11ngày
|
|
SGD | PPI theo năm (Feb) |
Thấp
|
5.5% | |||
Mar 28, 05:00
|
11ngày
|
|
SGD | Giá nhập khẩu theo năm (Feb) |
Thấp
|
-1.3% | |||
Mar 28, 05:00
|
11ngày
|
|
SGD | Giá xuất khẩu theo năm (Feb) |
Thấp
|
-2.2% | |||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 01:00
|
15ngày
|
|
SGD | URA Property Index QoQ (Q1) |
Thấp
|
2.3% |
0.9%
|
||
Wednesday, Apr 02, 2025
|
|||||||||
Apr 02, 05:00
|
16ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Apr 02, 05:00
|
16ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Apr 02, 13:00
|
16ngày
|
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của SIPMM (Mar) |
Thấp
|
51
|
|||
Thursday, Apr 03, 2025
|
|||||||||
Apr 03, 00:30
|
17ngày
|
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Mar) |
Thấp
|
52
|
|||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 05:00
|
18ngày
|
|
SGD | Doanh số bán lẻ theo tháng (Feb) |
Thấp
|
||||
Apr 04, 05:00
|
18ngày
|
|
SGD | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Monday, Apr 07, 2025
|
|||||||||
Apr 07, 09:00
|
21ngày
|
|
SGD | Dự trữ ngoại hối (Mar) |
Thấp
|
505
|
|||
Tuesday, Apr 08, 2025
|
|||||||||
Apr 08, 05:00
|
22ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Apr 08, 05:00
|
22ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Thursday, Apr 10, 2025
|
|||||||||
Apr 10, 05:00
|
24ngày
|
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
||||
Monday, Apr 14, 2025
|
|||||||||
Apr 14, 00:00
|
28ngày
|
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Trung bình
|
0.5% |
1.1%
|
||
Apr 14, 00:00
|
28ngày
|
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Trung bình
|
5% |
2.4%
|
||
Tuesday, Apr 15, 2025
|
|||||||||
Apr 15, 05:00
|
29ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Apr 15, 05:00
|
29ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Wednesday, Apr 16, 2025
|
|||||||||
Apr 16, 05:00
|
30ngày
|
|
SGD | 1-Year T-Bill Auction |
Thấp
|
2.95% |
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
