Singapore Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, Jan 02, 2025
|
|||||||||
Jan 02, 00:00
|
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Trung bình
|
3.2% |
2%
|
0.1% | ||
Jan 02, 00:00
|
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Trung bình
|
5.4% |
3.8%
|
4.3% | ||
Jan 02, 00:30
|
|
SGD | URA Property Index QoQ (Q4) |
Thấp
|
-0.7% | 2.3% | |||
Jan 02, 13:00
|
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của SIPMM (Dec) |
Thấp
|
51 |
51.3
|
51.1 | ||
Friday, Jan 03, 2025
|
|||||||||
Jan 03, 05:00
|
13giờ 32phút
|
SGD | Doanh số bán lẻ theo năm (Nov) |
Thấp
|
2.2% | ||||
Jan 03, 05:00
|
13giờ 32phút
|
SGD | Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov) |
Thấp
|
0.1% | ||||
Monday, Jan 06, 2025
|
|||||||||
Jan 06, 00:30
|
3ngày
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Dec) |
Thấp
|
53.9 |
53
|
|||
Tuesday, Jan 07, 2025
|
|||||||||
Jan 07, 05:00
|
4ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
3.31% | ||||
Jan 07, 05:00
|
4ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
3.19% | ||||
Jan 07, 09:00
|
4ngày
|
SGD | Dự trữ ngoại hối (Dec) |
Thấp
|
S$505.7B |
S$502B
|
|||
Tuesday, Jan 14, 2025
|
|||||||||
Jan 14, 05:00
|
11ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Jan 14, 05:00
|
11ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Friday, Jan 17, 2025
|
|||||||||
Jan 17, 00:30
|
14ngày
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo tháng (Dec) |
Thấp
|
1.2
|
||||
Jan 17, 00:30
|
14ngày
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo năm (Dec) |
Thấp
|
7.5
|
||||
Jan 17, 01:30
|
14ngày
|
SGD | Cán cân thương mại (Dec) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Jan 21, 2025
|
|||||||||
Jan 21, 05:00
|
18ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Jan 21, 05:00
|
18ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Thursday, Jan 23, 2025
|
|||||||||
Jan 23, 05:00
|
20ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Dec) |
Thấp
|
2.5
|
||||
Jan 23, 05:00
|
20ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Dec) |
Thấp
|
0.2
|
||||
Jan 23, 05:00
|
20ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec) |
Thấp
|
2.7
|
||||
Jan 23, 05:00
|
20ngày
|
SGD | 1-Year T-Bill Auction |
Thấp
|
2.71% | ||||
Friday, Jan 24, 2025
|
|||||||||
Jan 24, 05:00
|
21ngày
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Dec) |
Thấp
|
7
|
||||
Jan 24, 05:00
|
21ngày
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Dec) |
Thấp
|
2.3
|
||||
Monday, Jan 27, 2025
|
|||||||||
Jan 27, 00:30
|
24ngày
|
SGD | URA Property Index QoQ (Q4) |
Thấp
|
|||||
Jan 27, 05:00
|
24ngày
|
SGD | 2-Year Bond Yield |
Thấp
|
3.46% | ||||
Jan 27, 05:00
|
24ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Jan 27, 05:00
|
24ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Jan 28, 2025
|
|||||||||
Jan 28, 02:30
|
25ngày
|
SGD | Tỷ lệ thất nghiệp (Q4) |
Thấp
|
2
|
||||
Jan 28, 05:00
|
25ngày
|
SGD | Giá xuất khẩu theo năm (Dec) |
Thấp
|
3.6
|
||||
Jan 28, 05:00
|
25ngày
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Jan 28, 05:10
|
25ngày
|
SGD | PPI theo năm (Dec) |
Thấp
|
1.6
|
||||
Jan 28, 05:10
|
25ngày
|
SGD | Giá nhập khẩu theo năm (Dec) |
Thấp
|
3.1
|
||||
Wednesday, Jan 29, 2025
|
|||||||||
Jan 29, 00:00
|
26ngày
|
SGD | Chinese New Year |
Trống
|
|||||
Thursday, Jan 30, 2025
|
|||||||||
Jan 30, 00:00
|
27ngày
|
SGD | Second Day of Chinese Lunar New Year |
Trống
|
|||||
Friday, Jan 31, 2025
|
|||||||||
Jan 31, 02:00
|
28ngày
|
SGD | Cho vay ngân hàng (Dec) |
Thấp
|
818.2
|
||||
Jan 31, 05:00
|
28ngày
|
SGD | Niềm tin kinh doanh (Q4) |
Thấp
|
12
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser