Advertisement
Singapore Lịch kinh tế
Singapore Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Apr 15, 2025
|
|||||||||
Apr 15, 05:00
|
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
2.68% | 2.45% | ||
Apr 15, 05:00
|
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
2.7% | 2.55% | ||
Wednesday, Apr 16, 2025
|
|||||||||
Apr 16, 05:00
|
17giờ 44phút
|
|
SGD | 1-Year T-Bill Auction |
Thấp
|
2.95% | |||
Thursday, Apr 17, 2025
|
|||||||||
Apr 17, 00:30
|
1ngày
|
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo năm (Mar) |
Thấp
|
7.6% |
13.6%
|
||
Apr 17, 00:30
|
1ngày
|
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo tháng (Mar) |
Thấp
|
2.6% |
6.5%
|
||
Apr 17, 01:00
|
1ngày
|
|
SGD | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
$6.16B |
$5.3B
|
||
Friday, Apr 18, 2025
|
|||||||||
Apr 18, 00:00
|
2ngày
|
|
SGD | Good Friday |
Trống
|
||||
Tuesday, Apr 22, 2025
|
|||||||||
Apr 22, 05:00
|
6ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
2.45% | |||
Apr 22, 05:00
|
6ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
2.55% | |||
Wednesday, Apr 23, 2025
|
|||||||||
Apr 23, 05:00
|
7ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
0.6% |
0.8%
|
||
Apr 23, 05:00
|
7ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.8% |
0.1%
|
||
Apr 23, 05:00
|
7ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Thấp
|
0.9% |
1%
|
||
Thursday, Apr 24, 2025
|
|||||||||
Apr 24, 05:00
|
8ngày
|
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
2.5% | |||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 01:20
|
9ngày
|
|
SGD | URA Property Index QoQ (Q1) |
Thấp
|
2.3% |
0.6%
|
||
Apr 25, 05:00
|
9ngày
|
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
-7.5% |
1.1%
|
||
Apr 25, 05:00
|
9ngày
|
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-1.3% |
6.8%
|
||
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 02:00
|
14ngày
|
|
SGD | Cho vay ngân hàng (Mar) |
Thấp
|
827.1
|
|||
Apr 30, 05:00
|
14ngày
|
|
SGD | Niềm tin kinh doanh (Q1) |
Thấp
|
16 |
14
|
||
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
15ngày
|
|
SGD | Labor Day |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 13:00
|
17ngày
|
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của SIPMM (Apr) |
Thấp
|
||||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 05:00
|
19ngày
|
|
SGD | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.2
|
|||
May 05, 05:00
|
19ngày
|
|
SGD | Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar) |
Thấp
|
-1.2
|
|||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 00:30
|
20ngày
|
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Apr) |
Thấp
|
||||
May 06, 05:00
|
20ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 05:00
|
21ngày
|
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
||||
May 07, 09:00
|
21ngày
|
|
SGD | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
||||
Monday, May 12, 2025
|
|||||||||
May 12, 00:00
|
26ngày
|
|
SGD | Vesak Day |
Trống
|
||||
Wednesday, May 14, 2025
|
|||||||||
May 14, 05:00
|
28ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
May 14, 05:00
|
28ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
