Romania Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Friday, Jan 24, 2025
|
|||||||||
Jan 24, 00:00
|
1ngày
|
RON | Unification Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Jan 30, 2025
|
|||||||||
Jan 30, 07:00
|
7ngày
|
RON | Tỷ lệ thất nghiệp (Dec) |
Thấp
|
5.3% |
5.2%
|
|||
Monday, Feb 03, 2025
|
|||||||||
Feb 03, 07:00
|
11ngày
|
RON | BCR Manufacturing PMI (Jan) |
Thấp
|
46.4 | ||||
Tuesday, Feb 04, 2025
|
|||||||||
Feb 04, 07:00
|
12ngày
|
RON | PPI theo năm (Dec) |
Thấp
|
-0.37% |
3.6%
|
|||
Thursday, Feb 06, 2025
|
|||||||||
Feb 06, 07:00
|
14ngày
|
RON | Doanh số bán lẻ theo năm (Dec) |
Thấp
|
1.4
|
||||
Feb 06, 07:00
|
14ngày
|
RON | Doanh số bán lẻ theo tháng (Dec) |
Thấp
|
0.5
|
||||
Monday, Feb 10, 2025
|
|||||||||
Feb 10, 07:00
|
18ngày
|
RON | Cán cân thương mại (Dec) |
Thấp
|
-2.4
|
||||
Thursday, Feb 13, 2025
|
|||||||||
Feb 13, 10:45
|
22ngày
|
RON | Tài khoản hiện tại (Dec) |
Thấp
|
-1550
|
||||
Friday, Feb 14, 2025
|
|||||||||
Feb 14, 07:00
|
22ngày
|
RON | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Thấp
|
2
|
||||
Feb 14, 07:00
|
22ngày
|
RON | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Thấp
|
0.8
|
||||
Feb 14, 07:00
|
22ngày
|
RON | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jan) |
Thấp
|
|||||
Feb 14, 07:00
|
22ngày
|
RON | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Dec) |
Thấp
|
0.6
|
||||
Feb 14, 07:00
|
22ngày
|
RON | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jan) |
Thấp
|
|||||
Feb 14, 07:00
|
22ngày
|
RON | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Dec) |
Thấp
|
1.2
|
||||
Feb 14, 13:00
|
23ngày
|
RON | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser