Nigeria Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Nov 25, 2024
|
|||||||||
Nov 25, 12:00
|
2ngày
|
NGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3) |
Trung bình
|
0% |
10%
|
|||
Nov 25, 12:00
|
2ngày
|
NGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Trung bình
|
3.19% |
3.2%
|
|||
Tuesday, Nov 26, 2024
|
|||||||||
Nov 26, 13:00
|
3ngày
|
NGN | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
27.25% |
27.25%
|
|||
Friday, Nov 29, 2024
|
|||||||||
Nov 29, 09:00
|
6ngày
|
NGN | Dự trữ ngoại hối (Nov) |
Thấp
|
$39.74B |
$40B
|
|||
Monday, Dec 02, 2024
|
|||||||||
Dec 02, 08:45
|
9ngày
|
NGN | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của ngân hàng Stanbic IBTC Nigeria (Nov) |
Thấp
|
46.9 | ||||
Wednesday, Dec 04, 2024
|
|||||||||
Dec 04, 11:30
|
11ngày
|
NGN | Cán cân thương mại (Jul) |
Thấp
|
NGN4128B |
NGN6000B
|
|||
Dec 04, 11:30
|
11ngày
|
NGN | Cán cân thương mại (Aug) |
Thấp
|
5200
|
||||
Dec 04, 11:30
|
11ngày
|
NGN | Cán cân thương mại (Sep) |
Thấp
|
3800
|
||||
Monday, Dec 16, 2024
|
|||||||||
Dec 16, 11:00
|
23ngày
|
NGN | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 16, 11:00
|
23ngày
|
NGN | Lạm phát thực phẩm theo năm (Nov) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser