Moldova Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Dec 04, 2024
|
|||||||||
Dec 04, 12:00
|
13ngày
|
MDL | Tỷ lệ thất nghiệp (Q3) |
Thấp
|
3.9% |
3.5%
|
|||
Tuesday, Dec 10, 2024
|
|||||||||
Dec 10, 08:00
|
18ngày
|
MDL | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 10, 08:00
|
18ngày
|
MDL | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov) |
Thấp
|
|||||
Friday, Dec 13, 2024
|
|||||||||
Dec 13, 08:00
|
21ngày
|
MDL | Cán cân thương mại (Oct) |
Thấp
|
|||||
Monday, Dec 16, 2024
|
|||||||||
Dec 16, 12:00
|
25ngày
|
MDL | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Thấp
|
2.4% |
3.7%
|
|||
Thursday, Dec 19, 2024
|
|||||||||
Dec 19, 08:00
|
27ngày
|
MDL | PPI theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 19, 15:00
|
28ngày
|
MDL | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
|||||
Friday, Dec 20, 2024
|
|||||||||
Dec 20, 08:00
|
28ngày
|
MDL | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser