Moldova Lịch kinh tế
Moldova Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Mar 05, 2025
|
|||||||||
Mar 05, 12:00
|
10ngày
|
|
MDL | Tỷ lệ thất nghiệp (Q4) |
Thấp
|
3.6% |
5.1%
|
||
Saturday, Mar 08, 2025
|
|||||||||
Mar 08, 00:00
|
13ngày
|
|
MDL | International Women's Day |
Trống
|
||||
Tuesday, Mar 11, 2025
|
|||||||||
Mar 11, 08:00
|
16ngày
|
|
MDL | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 11, 08:00
|
16ngày
|
|
MDL | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb) |
Thấp
|
||||
Monday, Mar 17, 2025
|
|||||||||
Mar 17, 07:00
|
22ngày
|
|
MDL | Cán cân thương mại (Jan) |
Thấp
|
||||
Mar 17, 10:30
|
22ngày
|
|
MDL | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Thấp
|
-1.9% |
2.2%
|
||
Thursday, Mar 20, 2025
|
|||||||||
Mar 20, 08:00
|
25ngày
|
|
MDL | PPI theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 20, 08:00
|
25ngày
|
|
MDL | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
||||
Mar 20, 13:45
|
25ngày
|
|
MDL | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
