Moldova Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Dec 25, 2024
|
|||||||||
Dec 25, 00:00
|
2ngày
|
MDL | Christmas |
Trống
|
|||||
Wednesday, Jan 01, 2025
|
|||||||||
Jan 01, 00:00
|
9ngày
|
MDL | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Jan 07, 2025
|
|||||||||
Jan 07, 00:00
|
15ngày
|
MDL | Orthodox Christmas |
Trống
|
|||||
Wednesday, Jan 08, 2025
|
|||||||||
Jan 08, 00:00
|
16ngày
|
MDL | Orthodox Christmas |
Trống
|
|||||
Friday, Jan 10, 2025
|
|||||||||
Jan 10, 08:00
|
19ngày
|
MDL | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec) |
Thấp
|
5
|
||||
Jan 10, 08:00
|
19ngày
|
MDL | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Dec) |
Trống
|
-0.2
|
||||
Wednesday, Jan 15, 2025
|
|||||||||
Jan 15, 08:00
|
24ngày
|
MDL | Cán cân thương mại (Nov) |
Thấp
|
|||||
Monday, Jan 20, 2025
|
|||||||||
Jan 20, 08:00
|
29ngày
|
MDL | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Jan 22, 2025
|
|||||||||
Jan 22, 08:00
|
31ngày
|
MDL | PPI theo năm (Dec) |
Thấp
|
4.6
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser