Advertisement
Litva Lịch kinh tế
Litva Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Apr 08, 2025
|
|||||||||
Apr 08, 06:00
|
8ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.6% |
0.3%
|
||
Apr 08, 06:00
|
8ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.5% |
3%
|
||
Wednesday, Apr 09, 2025
|
|||||||||
Apr 09, 06:00
|
9ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Feb) |
Thấp
|
-€0.296B | |||
Apr 09, 06:00
|
9ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.2% | |||
Apr 09, 06:00
|
9ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Mar) |
Thấp
|
-0.7% |
3%
|
||
Monday, Apr 21, 2025
|
|||||||||
Apr 21, 00:00
|
20ngày
|
|
EUR | Easter Monday |
Trống
|
||||
Wednesday, Apr 23, 2025
|
|||||||||
Apr 23, 06:00
|
23ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.5
|
|||
Apr 23, 06:00
|
23ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
||||
Monday, Apr 28, 2025
|
|||||||||
Apr 28, 06:00
|
28ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 06:00
|
30ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.8% |
0.5%
|
||
Apr 30, 06:00
|
30ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
3.8% |
2.8%
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
