Latvia Lịch kinh tế
Latvia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Feb 24, 2025
|
|||||||||
Feb 24, 11:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Q4) |
Thấp
|
6.7% |
6.6%
|
||
Friday, Feb 28, 2025
|
|||||||||
Feb 28, 11:00
|
5ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Thấp
|
-1.6% |
-1.5%
|
||
Feb 28, 11:00
|
5ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jan) |
Thấp
|
0.5% |
-0.7%
|
||
Feb 28, 11:00
|
5ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jan) |
Thấp
|
3.4% |
3.8%
|
||
Feb 28, 11:00
|
5ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Thấp
|
-0.2% |
0.6%
|
||
Thursday, Mar 06, 2025
|
|||||||||
Mar 06, 11:00
|
11ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jan) |
Thấp
|
-1.5% | |||
Mar 06, 11:00
|
11ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
-6% | |||
Monday, Mar 10, 2025
|
|||||||||
Mar 10, 11:00
|
15ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 10, 11:00
|
15ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb) |
Thấp
|
||||
Wednesday, Mar 12, 2025
|
|||||||||
Mar 12, 11:00
|
17ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Jan) |
Thấp
|
||||
Monday, Mar 17, 2025
|
|||||||||
Mar 17, 11:00
|
22ngày
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Jan) |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 21, 2025
|
|||||||||
Mar 21, 11:00
|
26ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 21, 11:00
|
26ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Feb) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
