Kyrgyzstan Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Jan 01, 2025
|
|||||||||
Jan 01, 00:00
|
9ngày
|
KGS | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Jan 02, 2025
|
|||||||||
Jan 02, 00:00
|
10ngày
|
KGS | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Friday, Jan 03, 2025
|
|||||||||
Jan 03, 00:00
|
11ngày
|
KGS | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Jan 04, 2025
|
|||||||||
Jan 04, 00:00
|
12ngày
|
KGS | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Sunday, Jan 05, 2025
|
|||||||||
Jan 05, 00:00
|
13ngày
|
KGS | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Jan 07, 2025
|
|||||||||
Jan 07, 00:00
|
15ngày
|
KGS | Orthodox Christmas |
Trống
|
|||||
Wednesday, Jan 15, 2025
|
|||||||||
Jan 15, 09:00
|
24ngày
|
KGS | Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Dec) |
Thấp
|
8
|
||||
Jan 15, 10:30
|
24ngày
|
KGS | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec) |
Thấp
|
4.2
|
||||
Thursday, Jan 16, 2025
|
|||||||||
Jan 16, 09:00
|
25ngày
|
KGS | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Dec) |
Thấp
|
6
|
||||
Jan 16, 09:30
|
25ngày
|
KGS | PPI theo năm (Dec) |
Thấp
|
8
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser