Ý Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Nov 26, 2024
|
|||||||||
Nov 26, 10:10
|
3ngày
|
EUR | BTP Short Term Auction |
Thấp
|
2.56% | ||||
Nov 26, 10:10
|
3ngày
|
EUR | BTP Index-Linked Auction |
Thấp
|
1.81% | ||||
Nov 26, 10:10
|
3ngày
|
EUR | 5-Year BTP€i Auction |
Thấp
|
1.17% | ||||
Wednesday, Nov 27, 2024
|
|||||||||
Nov 27, 10:10
|
4ngày
|
EUR | Đấu giá BOT kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
3.003% | ||||
Thursday, Nov 28, 2024
|
|||||||||
Nov 28, 09:00
|
4ngày
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Nov) |
Trung bình
|
97.4 |
97.2
|
|||
Nov 28, 09:00
|
4ngày
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (Nov) |
Trung bình
|
85.8 |
85.5
|
|||
Nov 28, 09:30
|
4ngày
|
EUR | Đấu giá BTP kỳ hạn 10 năm |
Thấp
|
3.57% | ||||
Nov 28, 09:30
|
4ngày
|
EUR | Đấu giá BTP 5 năm |
Thấp
|
2.96% | ||||
Nov 28, 10:00
|
5ngày
|
EUR | PPI theo năm (Oct) |
Thấp
|
-2% |
-3.7%
|
|||
Nov 28, 10:00
|
5ngày
|
EUR | PPI theo tháng (Oct) |
Thấp
|
-0.6% |
-0.2%
|
|||
Friday, Nov 29, 2024
|
|||||||||
Nov 29, 09:00
|
5ngày
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (Sep) |
Thấp
|
-4.6% |
-4.6%
|
|||
Nov 29, 09:00
|
5ngày
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (Sep) |
Thấp
|
-0.1% |
0.3%
|
|||
Nov 29, 10:00
|
6ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov) |
Thấp
|
1% |
1.3%
|
|||
Nov 29, 10:00
|
6ngày
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Nov) |
Thấp
|
0.3% |
-0.3%
|
|||
Nov 29, 10:00
|
6ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov) |
Cao
|
0.9% |
1.2%
|
|||
Nov 29, 10:00
|
6ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov) |
Trung bình
|
0% |
-0.2%
|
|||
Monday, Dec 02, 2024
|
|||||||||
Dec 02, 08:45
|
8ngày
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Nov) |
Cao
|
46.9 | ||||
Dec 02, 09:00
|
8ngày
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Oct) |
Cao
|
6.1% | ||||
Dec 02, 10:00
|
9ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Trung bình
|
0.9% |
0.4%
|
|||
Dec 02, 10:00
|
9ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3) |
Trung bình
|
0.2% |
0%
|
|||
Dec 02, 17:00
|
9ngày
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Nov) |
Thấp
|
-9.1% | ||||
Wednesday, Dec 04, 2024
|
|||||||||
Dec 04, 08:45
|
10ngày
|
EUR | HCOB Composite PMI (Nov) |
Thấp
|
51 | ||||
Dec 04, 08:45
|
10ngày
|
EUR | HCOB Services PMI (Nov) |
Cao
|
52.4 | ||||
Thursday, Dec 05, 2024
|
|||||||||
Dec 05, 08:30
|
11ngày
|
EUR | HCOB Construction PMI (Nov) |
Thấp
|
48.2 | ||||
Friday, Dec 06, 2024
|
|||||||||
Dec 06, 09:00
|
12ngày
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Oct) |
Cao
|
|||||
Dec 06, 09:00
|
12ngày
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct) |
Cao
|
|||||
Tuesday, Dec 10, 2024
|
|||||||||
Dec 10, 09:00
|
16ngày
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct) |
Thấp
|
|||||
Dec 10, 09:00
|
16ngày
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct) |
Trung bình
|
|||||
Wednesday, Dec 11, 2024
|
|||||||||
Dec 11, 10:10
|
18ngày
|
EUR | Đấu giá BOT kỳ hạn 12 tháng |
Thấp
|
|||||
Thursday, Dec 12, 2024
|
|||||||||
Dec 12, 10:10
|
19ngày
|
EUR | Đấu giá BTP kỳ hạn 15 năm |
Thấp
|
|||||
Dec 12, 10:10
|
19ngày
|
EUR | Đấu giá BTP kỳ hạn 20 năm |
Thấp
|
|||||
Dec 12, 10:10
|
19ngày
|
EUR | Đấu giá BTP kỳ hạn 3 năm |
Thấp
|
|||||
Dec 12, 10:10
|
19ngày
|
EUR | Đấu giá BTP kỳ hạn 30 năm |
Thấp
|
|||||
Dec 12, 10:10
|
19ngày
|
EUR | Đấu giá BTP kỳ hạn 7 năm |
Thấp
|
|||||
Monday, Dec 16, 2024
|
|||||||||
Dec 16, 10:00
|
23ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov) |
Trung bình
|
|||||
Dec 16, 10:00
|
23ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 16, 10:00
|
23ngày
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 16, 10:00
|
23ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Dec 17, 2024
|
|||||||||
Dec 17, 09:00
|
23ngày
|
EUR | Cán cân thương mại (Oct) |
Trung bình
|
|||||
Thursday, Dec 19, 2024
|
|||||||||
Dec 19, 09:00
|
25ngày
|
EUR | Sản lượng xây dựng theo năm (Oct) |
Thấp
|
|||||
Dec 19, 10:00
|
26ngày
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Oct) |
Thấp
|
|||||
Friday, Dec 20, 2024
|
|||||||||
Dec 20, 09:00
|
26ngày
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (Dec) |
Trung bình
|
92
|
||||
Dec 20, 09:00
|
26ngày
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Dec) |
Trung bình
|
98.5
|
||||
Dec 20, 10:00
|
27ngày
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (Oct) |
Thấp
|
|||||
Dec 20, 10:00
|
27ngày
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (Oct) |
Thấp
|
|||||
Dec 20, 11:00
|
27ngày
|
EUR | PPI theo tháng (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 20, 11:00
|
27ngày
|
EUR | PPI theo năm (Nov) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser