Advertisement
Ý Lịch kinh tế
Ý Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Mar 26, 2025
|
|||||||||
Mar 26, 10:10
|
|
|
EUR | BTP€i Auction |
Thấp
|
||||
Mar 26, 10:10
|
|
|
EUR | 2-Year BTP Short Term Auction |
Thấp
|
2.38% | |||
Thursday, Mar 27, 2025
|
|||||||||
Mar 27, 10:10
|
23giờ 57phút
|
|
EUR | Đấu giá BOT kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 28, 2025
|
|||||||||
Mar 28, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Mar) |
Trung bình
|
98.8 |
97.9
|
||
Mar 28, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (Mar) |
Trung bình
|
87 |
87.5
|
||
Mar 28, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (Jan) |
Thấp
|
-2.7% |
1.2%
|
||
Mar 28, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
-7.2% |
-6.3%
|
||
Mar 28, 10:10
|
1ngày
|
|
EUR | BTP Auction |
Thấp
|
||||
Mar 28, 11:00
|
2ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Feb) |
Thấp
|
4.4% |
5.8%
|
||
Mar 28, 11:00
|
2ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Feb) |
Thấp
|
1.6% |
0.4%
|
||
Monday, Mar 31, 2025
|
|||||||||
Mar 31, 09:00
|
4ngày
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Mar) |
Thấp
|
0.1% |
1.4%
|
||
Mar 31, 09:00
|
4ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Cao
|
1.6% |
1.9%
|
||
Mar 31, 09:00
|
4ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.7% |
1.9%
|
||
Mar 31, 09:00
|
4ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Trung bình
|
0.2% |
0.2%
|
||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 07:45
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Mar) |
Cao
|
47.4 |
49
|
||
Apr 01, 08:00
|
5ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Feb) |
Cao
|
6.3% |
6.3%
|
||
Wednesday, Apr 02, 2025
|
|||||||||
Apr 02, 16:00
|
7ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Mar) |
Thấp
|
-6.3% |
-4.2%
|
||
Thursday, Apr 03, 2025
|
|||||||||
Apr 03, 07:45
|
7ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Mar) |
Cao
|
53 |
52.9
|
||
Apr 03, 07:45
|
7ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Mar) |
Thấp
|
51.9 |
51.7
|
||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 07:30
|
8ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Mar) |
Thấp
|
48.2 |
50.4
|
||
Apr 04, 08:00
|
8ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Feb) |
Cao
|
-0.4% |
0.5%
|
||
Apr 04, 08:00
|
8ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Cao
|
0.9% |
1.2%
|
||
Thursday, Apr 10, 2025
|
|||||||||
Apr 10, 08:00
|
14ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Apr 10, 08:00
|
14ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Feb) |
Trung bình
|
||||
Apr 10, 09:10
|
14ngày
|
|
EUR | Đấu giá BOT kỳ hạn 12 tháng |
Thấp
|
||||
Friday, Apr 11, 2025
|
|||||||||
Apr 11, 09:10
|
15ngày
|
|
EUR | BTP Auction |
Thấp
|
||||
Wednesday, Apr 16, 2025
|
|||||||||
Apr 16, 08:00
|
20ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Trung bình
|
||||
Apr 16, 08:00
|
20ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Trung bình
|
||||
Apr 16, 08:00
|
20ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Apr 16, 08:00
|
20ngày
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Mar) |
Thấp
|
1.1
|
|||
Friday, Apr 18, 2025
|
|||||||||
Apr 18, 08:00
|
22ngày
|
|
EUR | Sản lượng xây dựng theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Apr 18, 09:00
|
22ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Feb) |
Trung bình
|
||||
Apr 18, 09:00
|
22ngày
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Feb) |
Thấp
|
||||
Monday, Apr 21, 2025
|
|||||||||
Apr 21, 00:00
|
25ngày
|
|
EUR | Easter Monday |
Trống
|
||||
Thursday, Apr 24, 2025
|
|||||||||
Apr 24, 09:10
|
28ngày
|
|
EUR | 2-Year BTP Short Term Auction |
Thấp
|
||||
Apr 24, 09:10
|
28ngày
|
|
EUR | BTP€i Auction |
Thấp
|
||||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 00:00
|
29ngày
|
|
EUR | Liberation Day |
Trống
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
