Advertisement
Ấn Độ Lịch kinh tế
Ấn Độ Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 16, 2025
|
|||||||||
Apr 16, 04:30
|
|
|
INR | Passenger Vehicles Sales YoY (Mar) |
Thấp
|
3.7% | 3.7% | ||
Thursday, Apr 17, 2025
|
|||||||||
Apr 17, 11:30
|
15giờ 57phút
|
|
INR | Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Apr/04) |
Thấp
|
9.6% | |||
Friday, Apr 18, 2025
|
|||||||||
Apr 18, 11:30
|
1ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (Apr/11) |
Thấp
|
$676.27B | |||
Wednesday, Apr 23, 2025
|
|||||||||
Apr 23, 05:00
|
6ngày
|
|
INR | HSBC Composite PMI (Apr) |
Trung bình
|
58.6 | |||
Apr 23, 05:00
|
6ngày
|
|
INR | HSBC Manufacturing PMI (Apr) |
Trung bình
|
58.1 | |||
Apr 23, 05:00
|
6ngày
|
|
INR | HSBC Services PMI (Apr) |
Trung bình
|
58.5 | |||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 11:30
|
8ngày
|
|
INR | Tăng trưởng tiền gửi theo năm (Apr/11) |
Thấp
|
10.3% | |||
Apr 25, 11:30
|
8ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (Apr/18) |
Thấp
|
||||
Apr 25, 11:30
|
8ngày
|
|
INR | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm (Apr/11) |
Thấp
|
11% | |||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 05:00
|
15ngày
|
|
INR | HSBC Manufacturing PMI (Apr) |
Thấp
|
||||
May 02, 11:30
|
15ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (Apr/25) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 05:00
|
19ngày
|
|
INR | HSBC Composite PMI (Apr) |
Thấp
|
||||
May 06, 05:00
|
19ngày
|
|
INR | HSBC Services PMI (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 10:30
|
22ngày
|
|
INR | Chỉ số sản xuất theo năm (Mar) |
Trung bình
|
4.9
|
|||
May 09, 10:30
|
22ngày
|
|
INR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Trung bình
|
3
|
|||
May 09, 11:30
|
22ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (May/02) |
Thấp
|
||||
May 09, 11:30
|
22ngày
|
|
INR | Tăng trưởng tiền gửi theo năm (Apr/25) |
Thấp
|
||||
May 09, 11:30
|
22ngày
|
|
INR | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm (Apr/25) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 13, 2025
|
|||||||||
May 13, 10:30
|
26ngày
|
|
INR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Trung bình
|
||||
May 13, 10:30
|
26ngày
|
|
INR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
Wednesday, May 14, 2025
|
|||||||||
May 14, 06:30
|
27ngày
|
|
INR | WPI Food Index YoY (Apr) |
Thấp
|
||||
May 14, 06:30
|
27ngày
|
|
INR | Sản xuất WPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 14, 06:30
|
27ngày
|
|
INR | Doanh số bán buôn nhiên liệu theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 14, 06:30
|
27ngày
|
|
INR | Lạm phát WPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 14, 11:30
|
27ngày
|
|
INR | Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (May/02) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 03:25
|
28ngày
|
|
INR | Passenger Vehicles Sales YoY (Apr) |
Thấp
|
||||
May 15, 08:40
|
28ngày
|
|
INR | Nhập khẩu (Apr) |
Thấp
|
||||
May 15, 08:40
|
28ngày
|
|
INR | Xuất khẩu (Apr) |
Thấp
|
||||
May 15, 08:40
|
28ngày
|
|
INR | Cán cân thương mại (Apr) |
Trung bình
|
||||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 11:30
|
29ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (May/09) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
