Advertisement
Hungary Lịch kinh tế
Hungary Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Mar 31, 2025
|
|||||||||
Mar 31, 06:30
|
2ngày
|
|
HUF | PPI theo năm (Feb) |
Thấp
|
9.1% |
8.6%
|
||
Mar 31, 06:30
|
2ngày
|
|
HUF | Cán cân thương mại (Feb) |
Thấp
|
€903M |
€980M
|
||
Mar 31, 06:30
|
2ngày
|
|
HUF | Tiền lương gộp theo năm (Jan) |
Thấp
|
11% |
10.5%
|
||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 07:00
|
3ngày
|
|
HUF | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất HALPIM (Mar) |
Thấp
|
51 |
49
|
||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 06:30
|
6ngày
|
|
HUF | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Feb) |
Thấp
|
-3.9% |
-4.5%
|
||
Monday, Apr 07, 2025
|
|||||||||
Apr 07, 06:30
|
9ngày
|
|
HUF | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Thấp
|
4.7% | |||
Tuesday, Apr 08, 2025
|
|||||||||
Apr 08, 06:30
|
10ngày
|
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.3
|
|||
Apr 08, 06:30
|
10ngày
|
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
6.2% |
4.6%
|
||
Apr 08, 09:00
|
10ngày
|
|
HUF | Cân đối ngân sách (Mar) |
Thấp
|
-HUF1655B |
-HUF570B
|
||
Wednesday, Apr 09, 2025
|
|||||||||
Apr 09, 06:30
|
11ngày
|
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Thấp
|
5.6% |
4.5%
|
||
Apr 09, 12:00
|
11ngày
|
|
HUF | Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ |
Thấp
|
||||
Friday, Apr 11, 2025
|
|||||||||
Apr 11, 06:30
|
13ngày
|
|
HUF | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Feb) |
Thấp
|
-3.9% | |||
Monday, Apr 14, 2025
|
|||||||||
Apr 14, 06:30
|
16ngày
|
|
HUF | Sản lượng xây dựng theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Thursday, Apr 17, 2025
|
|||||||||
Apr 17, 06:30
|
19ngày
|
|
HUF | Tiền lương gộp theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Friday, Apr 18, 2025
|
|||||||||
Apr 18, 00:00
|
19ngày
|
|
HUF | Good Friday |
Trống
|
||||
Monday, Apr 21, 2025
|
|||||||||
Apr 21, 00:00
|
22ngày
|
|
HUF | Easter Monday |
Trống
|
||||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 06:30
|
27ngày
|
|
HUF | Tỷ lệ thất nghiệp (Mar) |
Thấp
|
4.8
|
|||
Tuesday, Apr 29, 2025
|
|||||||||
Apr 29, 06:30
|
31ngày
|
|
HUF | PPI theo năm (Mar) |
Thấp
|
8.4
|
|||
Apr 29, 12:00
|
31ngày
|
|
HUF | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
6.5
|
|||
Apr 29, 12:00
|
31ngày
|
|
HUF | Lãi suất tiền gửi (Apr) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
