Hồng Kông Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Jan 27, 2025
|
|||||||||
Jan 27, 08:30
|
4ngày
|
HKD | Xuất khẩu theo năm (Dec) |
Thấp
|
2.1% | ||||
Jan 27, 08:30
|
4ngày
|
HKD | Cán cân thương mại (Dec) |
Thấp
|
-H$43.4B |
-H$68B
|
|||
Jan 27, 08:30
|
4ngày
|
HKD | Nhập khẩu theo năm (Dec) |
Thấp
|
5.7% | ||||
Wednesday, Jan 29, 2025
|
|||||||||
Jan 29, 00:00
|
6ngày
|
HKD | Chinese New Year |
Trống
|
|||||
Thursday, Jan 30, 2025
|
|||||||||
Jan 30, 00:00
|
7ngày
|
HKD | Second Day of Chinese Lunar New Year |
Trống
|
|||||
Friday, Jan 31, 2025
|
|||||||||
Jan 31, 00:00
|
8ngày
|
HKD | Third and Fourth day of Chinese New Year |
Trống
|
|||||
Monday, Feb 03, 2025
|
|||||||||
Feb 03, 08:30
|
11ngày
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Thấp
|
0.2
|
||||
Feb 03, 08:30
|
11ngày
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Trung bình
|
1.9
|
||||
Feb 03, 08:30
|
11ngày
|
HKD | Doanh số bán lẻ theo năm (Dec) |
Thấp
|
-8.3% |
2.1%
|
|||
Friday, Feb 07, 2025
|
|||||||||
Feb 07, 08:30
|
15ngày
|
HKD | Dự trữ ngoại hối (Jan) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Feb 18, 2025
|
|||||||||
Feb 18, 08:30
|
26ngày
|
HKD | Tỷ lệ thất nghiệp (Jan) |
Thấp
|
|||||
Thursday, Feb 20, 2025
|
|||||||||
Feb 20, 08:30
|
28ngày
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jan) |
Thấp
|
|||||
Feb 20, 08:30
|
28ngày
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jan) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser