Advertisement
Hồng Kông Lịch kinh tế
Hồng Kông Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Mar 31, 2025
|
|||||||||
Mar 31, 08:30
|
3giờ 51phút
|
|
HKD | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Thấp
|
-5.2% |
-3%
|
||
Thursday, Apr 03, 2025
|
|||||||||
Apr 03, 00:30
|
2ngày
|
|
HKD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Mar) |
Thấp
|
49 |
50.8
|
||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 00:00
|
3ngày
|
|
HKD | Ching Ming Festival |
Trống
|
||||
Monday, Apr 07, 2025
|
|||||||||
Apr 07, 08:30
|
7ngày
|
|
HKD | Dự trữ ngoại hối (Mar) |
Thấp
|
$416.4B | |||
Friday, Apr 18, 2025
|
|||||||||
Apr 18, 00:00
|
17ngày
|
|
HKD | Good Friday |
Trống
|
||||
Monday, Apr 21, 2025
|
|||||||||
Apr 21, 00:00
|
20ngày
|
|
HKD | Easter Monday |
Trống
|
||||
Tuesday, Apr 22, 2025
|
|||||||||
Apr 22, 08:30
|
22ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ thất nghiệp (Mar) |
Thấp
|
||||
Wednesday, Apr 23, 2025
|
|||||||||
Apr 23, 08:30
|
23ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.1
|
|||
Apr 23, 08:30
|
23ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.5
|
|||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 08:30
|
25ngày
|
|
HKD | Niềm tin kinh doanh (Q2) |
Thấp
|
-10 |
7
|
||
Monday, Apr 28, 2025
|
|||||||||
Apr 28, 08:30
|
28ngày
|
|
HKD | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-38
|
|||
Apr 28, 08:30
|
28ngày
|
|
HKD | Xuất khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Apr 28, 08:30
|
28ngày
|
|
HKD | Nhập khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
