Hồng Kông Lịch kinh tế
Hồng Kông Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Feb 25, 2025
|
|||||||||
Feb 25, 08:30
|
2ngày
|
|
HKD | Cán cân thương mại (Jan) |
Thấp
|
-H$34.5B |
H$7B
|
||
Feb 25, 08:30
|
2ngày
|
|
HKD | Nhập khẩu theo năm (Jan) |
Thấp
|
-1.1% | |||
Feb 25, 08:30
|
2ngày
|
|
HKD | Xuất khẩu theo năm (Jan) |
Thấp
|
5.2% | |||
Wednesday, Feb 26, 2025
|
|||||||||
Feb 26, 08:30
|
3ngày
|
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Trung bình
|
1.9% |
2.4%
|
||
Feb 26, 08:30
|
3ngày
|
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Thấp
|
-0.1% |
0.8%
|
||
Monday, Mar 03, 2025
|
|||||||||
Mar 03, 08:30
|
8ngày
|
|
HKD | Doanh số bán lẻ theo năm (Jan) |
Thấp
|
-11.5% |
3.4%
|
||
Wednesday, Mar 05, 2025
|
|||||||||
Mar 05, 00:30
|
10ngày
|
|
HKD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Feb) |
Thấp
|
51 |
51.3
|
||
Friday, Mar 07, 2025
|
|||||||||
Mar 07, 08:30
|
12ngày
|
|
HKD | Dự trữ ngoại hối (Feb) |
Thấp
|
||||
Thursday, Mar 13, 2025
|
|||||||||
Mar 13, 08:30
|
18ngày
|
|
HKD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Q4) |
Thấp
|
-0.1% |
1.8%
|
||
Tuesday, Mar 18, 2025
|
|||||||||
Mar 18, 08:30
|
23ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ thất nghiệp (Feb) |
Thấp
|
||||
Thursday, Mar 20, 2025
|
|||||||||
Mar 20, 08:30
|
25ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 20, 08:30
|
25ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 21, 2025
|
|||||||||
Mar 21, 08:30
|
26ngày
|
|
HKD | Tài khoản hiện tại (Q4) |
Thấp
|
HK$120.8B |
HK$29B
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
