Hồng Kông Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Friday, Oct 18, 2024
|
|||||||||
Oct 18, 08:30
|
1ngày
|
HKD | Tỷ lệ thất nghiệp (Sep) |
Thấp
|
3% |
3%
|
|||
Tuesday, Oct 22, 2024
|
|||||||||
Oct 22, 08:30
|
5ngày
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep) |
Thấp
|
0% |
0.4%
|
|||
Oct 22, 08:30
|
5ngày
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep) |
Thấp
|
2.5% |
2.5%
|
|||
Friday, Oct 25, 2024
|
|||||||||
Oct 25, 08:30
|
8ngày
|
HKD | Niềm tin kinh doanh (Q4) |
Thấp
|
-1 |
10
|
|||
Monday, Oct 28, 2024
|
|||||||||
Oct 28, 08:30
|
11ngày
|
HKD | Nhập khẩu theo năm (Sep) |
Thấp
|
7.9% | ||||
Oct 28, 08:30
|
11ngày
|
HKD | Cán cân thương mại (Sep) |
Thấp
|
-H$33.1B |
-H$57B
|
|||
Oct 28, 08:30
|
11ngày
|
HKD | Xuất khẩu theo năm (Sep) |
Thấp
|
6.4% | ||||
Thursday, Oct 31, 2024
|
|||||||||
Oct 31, 08:30
|
14ngày
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Trung bình
|
3.3% | ||||
Oct 31, 08:30
|
14ngày
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3) |
Trung bình
|
0.4% | ||||
Friday, Nov 01, 2024
|
|||||||||
Nov 01, 08:30
|
15ngày
|
HKD | Doanh số bán lẻ theo năm (Sep) |
Thấp
|
0.2
|
||||
Thursday, Nov 07, 2024
|
|||||||||
Nov 07, 08:30
|
21ngày
|
HKD | Dự trữ ngoại hối (Oct) |
Thấp
|
|||||
Friday, Nov 15, 2024
|
|||||||||
Nov 15, 08:30
|
29ngày
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3) |
Thấp
|
0.4% | ||||
Nov 15, 08:30
|
29ngày
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Thấp
|
3.3% |
Stay up to date!
Add Lịch to your browser