Hồng Kông Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Nov 26, 2024
|
|||||||||
Nov 26, 08:30
|
3ngày
|
HKD | Cán cân thương mại (Oct) |
Thấp
|
-H$53.2B |
-H$21B
|
|||
Nov 26, 08:30
|
3ngày
|
HKD | Xuất khẩu theo năm (Oct) |
Thấp
|
4.7% | ||||
Nov 26, 08:30
|
3ngày
|
HKD | Nhập khẩu theo năm (Oct) |
Thấp
|
1.4% | ||||
Friday, Nov 29, 2024
|
|||||||||
Nov 29, 08:30
|
6ngày
|
HKD | Doanh số bán lẻ theo năm (Oct) |
Thấp
|
-8.7% |
-6.7%
|
|||
Wednesday, Dec 04, 2024
|
|||||||||
Dec 04, 00:30
|
10ngày
|
HKD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Nov) |
Thấp
|
52.2 | ||||
Friday, Dec 06, 2024
|
|||||||||
Dec 06, 08:30
|
13ngày
|
HKD | Dự trữ ngoại hối (Nov) |
Thấp
|
$421.4B | ||||
Thursday, Dec 12, 2024
|
|||||||||
Dec 12, 08:30
|
19ngày
|
HKD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Q3) |
Thấp
|
0.7% |
1.6%
|
|||
Tuesday, Dec 17, 2024
|
|||||||||
Dec 17, 08:30
|
24ngày
|
HKD | Tỷ lệ thất nghiệp (Nov) |
Thấp
|
|||||
Friday, Dec 20, 2024
|
|||||||||
Dec 20, 08:30
|
27ngày
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 20, 08:30
|
27ngày
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 20, 08:30
|
27ngày
|
HKD | Tài khoản hiện tại (Q3) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser