Hy Lạp Lịch kinh tế

Hy Lạp Lịch kinh tế

Feb 27, 11:00
4ngày
EUR Tổng số tín dụng theo năm (Jan)
Thấp
5.3%
5.5%
Feb 28, 10:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Dec)
Cao
1.1%
0.2%
Feb 28, 10:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Jan)
Thấp
-0.8%
-0.3%
Mar 03, 00:00
8ngày
EUR Clean Monday
Trống
Mar 04, 09:00
9ngày
EUR S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Cao
52.8
52.2
Mar 04, 10:30
9ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Jan)
Cao
9.4%
9.4%
Mar 07, 10:00
12ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4)
Thấp
2.4%
2.6%
Mar 07, 10:00
12ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4)
Thấp
0.3%
0.4%
Mar 10, 10:00
15ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan)
Thấp
Mar 10, 10:00
15ngày
EUR Cán cân thương mại (Jan)
Thấp
Mar 10, 10:00
15ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb)
Thấp
Mar 10, 10:00
15ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb)
Thấp
Mar 10, 10:00
15ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Feb)
Thấp
Mar 14, 10:00
19ngày
EUR Sản lượng xây dựng theo năm (Q4)
Thấp
17.9%
3%
Mar 21, 09:00
26ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Jan)
Thấp

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture