Ghana Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Nov 25, 2024
|
|||||||||
Nov 25, 11:30
|
3ngày
|
GHS | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
27% |
27%
|
|||
Wednesday, Dec 04, 2024
|
|||||||||
Dec 04, 09:00
|
12ngày
|
GHS | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Nov) |
Thấp
|
50.6 | ||||
Saturday, Dec 07, 2024
|
|||||||||
Dec 07, 00:00
|
15ngày
|
GHS | General Elections |
Thấp
|
|||||
Friday, Dec 13, 2024
|
|||||||||
Dec 13, 10:00
|
21ngày
|
GHS | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Dec 18, 2024
|
|||||||||
Dec 18, 10:15
|
26ngày
|
GHS | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Thấp
|
6.9% |
4.5%
|
|||
Friday, Dec 20, 2024
|
|||||||||
Dec 20, 11:00
|
28ngày
|
GHS | PPI theo năm (Nov) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser