Advertisement
Khu vực đồng euro Lịch kinh tế
Khu vực đồng euro Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 08:00
|
1ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Mar) |
Cao
|
47.6 |
48.7
|
||
Apr 01, 08:20
|
1ngày
|
|
EUR | ECB Cipollone Speech |
Thấp
|
||||
Apr 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | CPI (Mar) |
Cao
|
127.26 |
127.9
|
||
Apr 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Trung bình
|
2.6% |
2.5%
|
||
Apr 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Cao
|
2.3% |
2.2%
|
||
Apr 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Feb) |
Cao
|
6.2% |
6.2%
|
||
Apr 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Trung bình
|
0.4% |
0.6%
|
||
Apr 01, 12:30
|
1ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB |
Trung bình
|
||||
Apr 01, 16:30
|
1ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Lane từ ECB |
Thấp
|
||||
Wednesday, Apr 02, 2025
|
|||||||||
Apr 02, 10:30
|
2ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Schnabel từ ECB |
Thấp
|
||||
Apr 02, 14:05
|
2ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Lane từ ECB |
Thấp
|
||||
Thursday, Apr 03, 2025
|
|||||||||
Apr 03, 07:20
|
3ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Guindos từ ECB |
Cao
|
||||
Apr 03, 08:00
|
3ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Mar) |
Cao
|
50.6 |
50.4
|
||
Apr 03, 08:00
|
3ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Mar) |
Trung bình
|
50.2 |
50.4
|
||
Apr 03, 09:00
|
3ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Feb) |
Thấp
|
1.8% |
3.4%
|
||
Apr 03, 09:00
|
3ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Feb) |
Thấp
|
0.8% |
0.4%
|
||
Apr 03, 10:00
|
3ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Schnabel từ ECB |
Thấp
|
||||
Apr 03, 11:30
|
3ngày
|
|
EUR | Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của ECB |
Trung bình
|
||||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 07:30
|
4ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Mar) |
Thấp
|
42.7 |
45.1
|
||
Apr 04, 08:00
|
4ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Guindos từ ECB |
Cao
|
||||
Saturday, Apr 05, 2025
|
|||||||||
Apr 05, 09:15
|
5ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Schnabel từ ECB |
Thấp
|
||||
Monday, Apr 07, 2025
|
|||||||||
Apr 07, 09:00
|
7ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Feb) |
Cao
|
-0.3% |
0.6%
|
||
Apr 07, 09:00
|
7ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Cao
|
1.5% |
2.1%
|
||
Friday, Apr 11, 2025
|
|||||||||
Apr 11, 00:00
|
10ngày
|
|
EUR | Eurogroup Meeting |
Thấp
|
||||
Apr 11, 00:00
|
10ngày
|
|
EUR | ECOFIN Meeting |
Thấp
|
||||
Saturday, Apr 12, 2025
|
|||||||||
Apr 12, 00:00
|
11ngày
|
|
EUR | ECOFIN Meeting |
Thấp
|
||||
Tuesday, Apr 15, 2025
|
|||||||||
Apr 15, 09:00
|
15ngày
|
|
EUR | Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Apr) |
Trung bình
|
||||
Apr 15, 09:00
|
15ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Feb) |
Trung bình
|
0.1
|
|||
Apr 15, 09:00
|
15ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Wednesday, Apr 16, 2025
|
|||||||||
Apr 16, 08:00
|
16ngày
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Feb) |
Thấp
|
||||
Apr 16, 08:00
|
16ngày
|
|
EUR | Current Account s.a (Feb) |
Thấp
|
||||
Apr 16, 09:00
|
16ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Trung bình
|
2.2
|
|||
Apr 16, 09:00
|
16ngày
|
|
EUR | CPI (Mar) |
Cao
|
128.1
|
|||
Apr 16, 09:00
|
16ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Apr 16, 09:00
|
16ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Thấp
|
||||
Thursday, Apr 17, 2025
|
|||||||||
Apr 17, 12:15
|
17ngày
|
|
EUR | Lãi suất cho vay cận biên |
Thấp
|
||||
Apr 17, 12:15
|
17ngày
|
|
EUR | Lãi suất tiền gửi |
Cao
|
||||
Apr 17, 12:15
|
17ngày
|
|
EUR | Quyết định lãi suất Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) |
Cao
|
||||
Apr 17, 12:45
|
17ngày
|
|
EUR | Cuộc họp báo của ECB |
Cao
|
||||
Tuesday, Apr 22, 2025
|
|||||||||
Apr 22, 09:00
|
22ngày
|
|
EUR | Government Debt to GDP (2024) |
Trung bình
|
87.4% |
87.8%
|
||
Apr 22, 09:00
|
22ngày
|
|
EUR | Government Budget to GDP (2024) |
Trung bình
|
-3.6% |
-3.2%
|
||
Apr 22, 14:00
|
22ngày
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Apr) |
Trung bình
|
||||
Wednesday, Apr 23, 2025
|
|||||||||
Apr 23, 08:00
|
23ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Apr) |
Cao
|
||||
Apr 23, 08:00
|
23ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Apr) |
Trung bình
|
||||
Apr 23, 08:00
|
23ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Apr) |
Cao
|
46.8
|
|||
Apr 23, 09:00
|
23ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Feb) |
Trung bình
|
||||
Apr 23, 09:00
|
23ngày
|
|
EUR | Sản lượng xây dựng theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 08:00
|
25ngày
|
|
EUR | ECB Consumer Inflation Expectations (Mar) |
Thấp
|
2.9
|
|||
Tuesday, Apr 29, 2025
|
|||||||||
Apr 29, 08:00
|
29ngày
|
|
EUR | Cho vay các doanh nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Apr 29, 08:00
|
29ngày
|
|
EUR | Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Apr 29, 08:00
|
29ngày
|
|
EUR | Cho vay hộ gia đình theo năm (Mar) |
Thấp
|
0.8
|
|||
Apr 29, 09:00
|
29ngày
|
|
EUR | Giá bán kỳ vọng (Apr) |
Thấp
|
||||
Apr 29, 09:00
|
29ngày
|
|
EUR | Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (Apr) |
Thấp
|
||||
Apr 29, 09:00
|
29ngày
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Apr) |
Thấp
|
||||
Apr 29, 09:00
|
29ngày
|
|
EUR | Tâm lý dịch vụ (Apr) |
Thấp
|
||||
Apr 29, 09:00
|
29ngày
|
|
EUR | Cảm tính công nghiệp (Apr) |
Thấp
|
||||
Apr 29, 09:00
|
29ngày
|
|
EUR | Economic Sentiment (Apr) |
Trung bình
|
||||
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 09:00
|
30ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Cao
|
1.2% |
0.9%
|
||
Apr 30, 09:00
|
30ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Cao
|
0.2% |
0.2%
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
