Advertisement
Ai Cập Lịch kinh tế
Ai Cập Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sunday, Mar 30, 2025
|
|||||||||
Mar 30, 00:00
|
3ngày
|
|
EGP | Eid ul-Fitr |
Trống
|
||||
Monday, Mar 31, 2025
|
|||||||||
Mar 31, 00:00
|
4ngày
|
|
EGP | Eid ul-Fitr |
Trống
|
||||
Mar 31, 14:00
|
5ngày
|
|
EGP | Nguồn cung tiền tệ M2 theo năm (Feb) |
Thấp
|
32.1% | |||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 00:00
|
5ngày
|
|
EGP | Eid ul-Fitr |
Trống
|
||||
Wednesday, Apr 02, 2025
|
|||||||||
Apr 02, 11:30
|
7ngày
|
|
EGP | Dự trữ ngoại hối (Mar) |
Thấp
|
$47.39B |
$47.5B
|
||
Thursday, Apr 03, 2025
|
|||||||||
Apr 03, 05:15
|
7ngày
|
|
EGP | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Mar) |
Thấp
|
50.1 |
49.1
|
||
Tuesday, Apr 08, 2025
|
|||||||||
Apr 08, 09:00
|
12ngày
|
|
EGP | Tài khoản hiện tại (Q4) |
Thấp
|
-$5909.6M |
-$4500M
|
||
Thursday, Apr 10, 2025
|
|||||||||
Apr 10, 06:00
|
14ngày
|
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Mar) |
Thấp
|
20
|
|||
Apr 10, 06:00
|
14ngày
|
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Mar) |
Thấp
|
1.5
|
|||
Apr 10, 13:30
|
15ngày
|
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
21
|
|||
Thursday, Apr 17, 2025
|
|||||||||
Apr 17, 16:00
|
22ngày
|
|
EGP | Lãi suất qua đêm |
Thấp
|
||||
Apr 17, 16:00
|
22ngày
|
|
EGP | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
27.25% |
27.25%
|
||
Sunday, Apr 20, 2025
|
|||||||||
Apr 20, 00:00
|
24ngày
|
|
EGP | Coptic Easter Sunday |
Trống
|
||||
Monday, Apr 21, 2025
|
|||||||||
Apr 21, 00:00
|
25ngày
|
|
EGP | Spring Festival |
Trống
|
||||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 00:00
|
29ngày
|
|
EGP | Sinai Liberation Day |
Trống
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
