Advertisement
Ai Cập Lịch kinh tế
Ai Cập Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, Apr 17, 2025
|
|||||||||
Apr 17, 06:00
|
10giờ 23phút
|
|
EGP | Tài khoản hiện tại (Q4) |
Thấp
|
-$5909.6M |
-$4500M
|
||
Apr 17, 17:00
|
21giờ 23phút
|
|
EGP | Lãi suất qua đêm |
Thấp
|
28.25% |
26.25%
|
||
Apr 17, 17:00
|
21giờ 23phút
|
|
EGP | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
27.25% |
25.25%
|
||
Sunday, Apr 20, 2025
|
|||||||||
Apr 20, 00:00
|
3ngày
|
|
EGP | Coptic Easter Sunday |
Trống
|
||||
Monday, Apr 21, 2025
|
|||||||||
Apr 21, 00:00
|
4ngày
|
|
EGP | Spring Festival |
Trống
|
||||
Friday, Apr 25, 2025
|
|||||||||
Apr 25, 00:00
|
8ngày
|
|
EGP | Sinai Liberation Day |
Trống
|
||||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 11:30
|
18ngày
|
|
EGP | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 04:15
|
19ngày
|
|
EGP | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 06:00
|
22ngày
|
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 09, 06:00
|
22ngày
|
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
May 09, 13:30
|
22ngày
|
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 10:30
|
28ngày
|
|
EGP | Tỷ lệ thất nghiệp (Q1) |
Thấp
|
6.4% |
6.5%
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
