Bulgaria Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Jan 28, 2025
|
|||||||||
Jan 28, 09:00
|
5ngày
|
BGN | Khách du lịch đến theo năm (Dec) |
Thấp
|
2.5% | ||||
Thursday, Jan 30, 2025
|
|||||||||
Jan 30, 09:00
|
7ngày
|
BGN | PPI theo năm (Dec) |
Thấp
|
1.1% |
1.8%
|
|||
Jan 30, 09:00
|
7ngày
|
BGN | Niềm tin kinh doanh (Jan) |
Thấp
|
17.7 | ||||
Jan 30, 09:00
|
7ngày
|
BGN | PPI theo tháng (Dec) |
Thấp
|
2.9% |
0.5%
|
|||
Monday, Feb 03, 2025
|
|||||||||
Feb 03, 10:00
|
12ngày
|
BGN | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
|||||
Thursday, Feb 06, 2025
|
|||||||||
Feb 06, 09:00
|
14ngày
|
BGN | Doanh số bán lẻ theo năm (Dec) |
Thấp
|
|||||
Feb 06, 09:00
|
14ngày
|
BGN | Doanh số bán lẻ theo tháng (Dec) |
Thấp
|
|||||
Friday, Feb 07, 2025
|
|||||||||
Feb 07, 09:00
|
15ngày
|
BGN | Niềm tin của người tiêu dùng (Q1) |
Thấp
|
-10
|
||||
Monday, Feb 10, 2025
|
|||||||||
Feb 10, 09:00
|
18ngày
|
BGN | Cán cân thương mại (Dec) |
Thấp
|
|||||
Feb 10, 09:00
|
18ngày
|
BGN | Sản lượng xây dựng theo năm (Dec) |
Thấp
|
2.5
|
||||
Feb 10, 09:00
|
18ngày
|
BGN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Dec) |
Thấp
|
3.5
|
||||
Feb 10, 09:00
|
18ngày
|
BGN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Dec) |
Thấp
|
|||||
Friday, Feb 14, 2025
|
|||||||||
Feb 14, 09:00
|
22ngày
|
BGN | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jan) |
Thấp
|
|||||
Feb 14, 09:00
|
22ngày
|
BGN | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jan) |
Thấp
|
|||||
Feb 14, 09:00
|
22ngày
|
BGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Thấp
|
0.6% |
0.7%
|
|||
Feb 14, 09:00
|
22ngày
|
BGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Thấp
|
2.4% |
2.6%
|
|||
Tuesday, Feb 18, 2025
|
|||||||||
Feb 18, 10:00
|
27ngày
|
BGN | Tài khoản hiện tại (Dec) |
Thấp
|
-80
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser