Bulgaria Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Nov 27, 2024
|
|||||||||
Nov 27, 09:00
|
5ngày
|
BGN | Khách du lịch đến theo năm (Oct) |
Thấp
|
4.6% | ||||
Thursday, Nov 28, 2024
|
|||||||||
Nov 28, 09:00
|
6ngày
|
BGN | Niềm tin kinh doanh (Nov) |
Thấp
|
13.3 | ||||
Friday, Nov 29, 2024
|
|||||||||
Nov 29, 09:00
|
7ngày
|
BGN | PPI theo năm (Oct) |
Thấp
|
-0.8% | ||||
Nov 29, 09:00
|
7ngày
|
BGN | PPI theo tháng (Oct) |
Thấp
|
-0.8% | ||||
Monday, Dec 02, 2024
|
|||||||||
Dec 02, 10:00
|
10ngày
|
BGN | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
3.22% |
3.2%
|
|||
Friday, Dec 06, 2024
|
|||||||||
Dec 06, 09:00
|
14ngày
|
BGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Thấp
|
3
|
||||
Dec 06, 09:00
|
14ngày
|
BGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Dec 10, 2024
|
|||||||||
Dec 10, 09:00
|
18ngày
|
BGN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct) |
Thấp
|
|||||
Dec 10, 09:00
|
18ngày
|
BGN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct) |
Thấp
|
|||||
Dec 10, 09:00
|
18ngày
|
BGN | Sản lượng xây dựng theo năm (Oct) |
Thấp
|
|||||
Thursday, Dec 12, 2024
|
|||||||||
Dec 12, 09:00
|
20ngày
|
BGN | Cán cân thương mại (Oct) |
Thấp
|
|||||
Monday, Dec 16, 2024
|
|||||||||
Dec 16, 09:00
|
24ngày
|
BGN | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 16, 09:00
|
24ngày
|
BGN | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Dec 18, 2024
|
|||||||||
Dec 18, 10:00
|
26ngày
|
BGN | Tài khoản hiện tại (Oct) |
Thấp
|
-200
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser