Bulgaria Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Dec 24, 2024
|
|||||||||
Dec 24, 00:00
|
1ngày
|
BGN | Christmas Eve |
Trống
|
|||||
Wednesday, Dec 25, 2024
|
|||||||||
Dec 25, 00:00
|
2ngày
|
BGN | Christmas |
Trống
|
|||||
Thursday, Dec 26, 2024
|
|||||||||
Dec 26, 00:00
|
3ngày
|
BGN | Boxing Day |
Trống
|
|||||
Friday, Dec 27, 2024
|
|||||||||
Dec 27, 09:00
|
5ngày
|
BGN | Khách du lịch đến theo năm (Nov) |
Thấp
|
6% | ||||
Monday, Dec 30, 2024
|
|||||||||
Dec 30, 09:00
|
8ngày
|
BGN | PPI theo năm (Nov) |
Thấp
|
-1.3% | ||||
Dec 30, 09:00
|
8ngày
|
BGN | PPI theo tháng (Nov) |
Thấp
|
-1.4% | ||||
Dec 30, 09:00
|
8ngày
|
BGN | Niềm tin kinh doanh (Dec) |
Thấp
|
15.8 |
16
|
|||
Wednesday, Jan 01, 2025
|
|||||||||
Jan 01, 00:00
|
9ngày
|
BGN | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Jan 02, 2025
|
|||||||||
Jan 02, 10:00
|
11ngày
|
BGN | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
3.04% | ||||
Wednesday, Jan 08, 2025
|
|||||||||
Jan 08, 09:00
|
17ngày
|
BGN | Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov) |
Thấp
|
|||||
Jan 08, 09:00
|
17ngày
|
BGN | Doanh số bán lẻ theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Friday, Jan 10, 2025
|
|||||||||
Jan 10, 09:00
|
19ngày
|
BGN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Nov) |
Thấp
|
|||||
Jan 10, 09:00
|
19ngày
|
BGN | Sản lượng xây dựng theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Jan 10, 09:00
|
19ngày
|
BGN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov) |
Thấp
|
|||||
Monday, Jan 13, 2025
|
|||||||||
Jan 13, 09:00
|
22ngày
|
BGN | Cán cân thương mại (Nov) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Jan 15, 2025
|
|||||||||
Jan 15, 09:00
|
24ngày
|
BGN | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec) |
Thấp
|
2.6
|
||||
Jan 15, 09:00
|
24ngày
|
BGN | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Dec) |
Thấp
|
0.6
|
||||
Friday, Jan 17, 2025
|
|||||||||
Jan 17, 10:00
|
26ngày
|
BGN | Tài khoản hiện tại (Nov) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser