Bulgaria Lịch kinh tế
Bulgaria Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, Feb 27, 2025
|
|||||||||
Feb 27, 09:00
|
4ngày
|
|
BGN | Khách du lịch đến theo năm (Jan) |
Thấp
|
6.1% |
3%
|
||
Friday, Feb 28, 2025
|
|||||||||
Feb 28, 09:00
|
5ngày
|
|
BGN | PPI theo năm (Jan) |
Thấp
|
5.3% |
9%
|
||
Feb 28, 09:00
|
5ngày
|
|
BGN | PPI theo tháng (Jan) |
Thấp
|
3.6% |
2.2%
|
||
Feb 28, 09:00
|
5ngày
|
|
BGN | Niềm tin kinh doanh (Feb) |
Thấp
|
17.4 |
17.2
|
||
Monday, Mar 03, 2025
|
|||||||||
Mar 03, 00:00
|
8ngày
|
|
BGN | Liberation Day |
Trống
|
||||
Mar 03, 10:00
|
8ngày
|
|
BGN | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
2.82% | |||
Friday, Mar 07, 2025
|
|||||||||
Mar 07, 09:00
|
12ngày
|
|
BGN | Doanh số bán lẻ theo năm (Jan) |
Thấp
|
7.8% | |||
Mar 07, 09:00
|
12ngày
|
|
BGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Thấp
|
0.8% |
0.7%
|
||
Mar 07, 09:00
|
12ngày
|
|
BGN | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jan) |
Thấp
|
0.5% | |||
Mar 07, 09:00
|
12ngày
|
|
BGN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
-3.9% | |||
Mar 07, 09:00
|
12ngày
|
|
BGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Thấp
|
2.6
|
|||
Mar 07, 09:00
|
12ngày
|
|
BGN | Sản lượng xây dựng theo năm (Jan) |
Thấp
|
2.2% | |||
Mar 07, 09:00
|
12ngày
|
|
BGN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jan) |
Thấp
|
-1.6% | |||
Wednesday, Mar 12, 2025
|
|||||||||
Mar 12, 01:00
|
17ngày
|
|
BGN | Cán cân thương mại (Jan) |
Thấp
|
||||
Monday, Mar 17, 2025
|
|||||||||
Mar 17, 09:00
|
22ngày
|
|
BGN | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 17, 09:00
|
22ngày
|
|
BGN | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 21, 2025
|
|||||||||
Mar 21, 10:00
|
26ngày
|
|
BGN | Tài khoản hiện tại (Jan) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
