Brasil Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Nov 25, 2024
|
|||||||||
Nov 25, 11:00
|
2ngày
|
BRL | Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Nov) |
Thấp
|
93 |
91
|
|||
Nov 25, 11:30
|
2ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Nov 25, 11:30
|
2ngày
|
BRL | Tài khoản hiện tại (Oct) |
Thấp
|
-$6.53B |
-$5.7B
|
|||
Nov 25, 11:30
|
2ngày
|
BRL | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Oct) |
Thấp
|
$5.23B |
$5.1B
|
|||
Tuesday, Nov 26, 2024
|
|||||||||
Nov 26, 12:00
|
3ngày
|
BRL | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo năm (Nov) |
Thấp
|
4.47% |
4.49%
|
|||
Nov 26, 12:00
|
3ngày
|
BRL | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo tháng (Nov) |
Thấp
|
0.54% |
0.48%
|
|||
Thursday, Nov 28, 2024
|
|||||||||
Nov 28, 11:00
|
5ngày
|
BRL | IGP-M Inflation MoM (Nov) |
Thấp
|
1.52% |
1.4%
|
|||
Nov 28, 11:30
|
5ngày
|
BRL | Cho vay ngân hàng theo tháng (Oct) |
Thấp
|
1.2% |
0.7%
|
|||
Nov 28, 12:00
|
5ngày
|
BRL | PPI theo tháng (Oct) |
Thấp
|
0.66% |
0.71%
|
|||
Nov 28, 12:00
|
5ngày
|
BRL | PPI theo năm (Oct) |
Thấp
|
6.06% |
6.1%
|
|||
Nov 28, 15:45
|
5ngày
|
BRL | 6-Month LTN Auction |
Thấp
|
11.941% | ||||
Nov 28, 15:45
|
5ngày
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
12.945% | ||||
Nov 28, 15:45
|
5ngày
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
13.419% | ||||
Nov 28, 17:30
|
5ngày
|
BRL | Bảng lương ròng (Oct) |
Thấp
|
247.82K |
249K
|
|||
Friday, Nov 29, 2024
|
|||||||||
Nov 29, 11:30
|
6ngày
|
BRL | Gross Debt to GDP (Oct) |
Thấp
|
78.3% |
78.3%
|
|||
Nov 29, 11:30
|
6ngày
|
BRL | Cân đối ngân sách danh nghĩa (Oct) |
Thấp
|
-BRL53.767B |
-BRL59B
|
|||
Nov 29, 12:00
|
6ngày
|
BRL | Tỷ lệ thất nghiệp (Oct) |
Trung bình
|
6.4% |
6.4%
|
|||
Nov 29, 20:30
|
6ngày
|
BRL | CFTC Brazil Speculative net positions |
Trung bình
|
-7277 | ||||
Monday, Dec 02, 2024
|
|||||||||
Dec 02, 11:30
|
9ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Dec 02, 13:00
|
9ngày
|
BRL | S&P Global Manufacturing PMI (Nov) |
Thấp
|
52.9 | ||||
Tuesday, Dec 03, 2024
|
|||||||||
Dec 03, 08:00
|
10ngày
|
BRL | Lạm phát của IPC-Fipe theo tháng (Nov) |
Thấp
|
0.8% | ||||
Dec 03, 12:00
|
10ngày
|
BRL | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3) |
Trung bình
|
1.4% |
1.2%
|
|||
Dec 03, 12:00
|
10ngày
|
BRL | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3) |
Trung bình
|
3.3% |
1.6%
|
|||
Wednesday, Dec 04, 2024
|
|||||||||
Dec 04, 12:00
|
11ngày
|
BRL | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct) |
Trung bình
|
|||||
Dec 04, 12:00
|
11ngày
|
BRL | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct) |
Thấp
|
3.4% | ||||
Dec 04, 13:00
|
11ngày
|
BRL | S&P Global Composite PMI (Nov) |
Thấp
|
55.9 |
56.2
|
|||
Dec 04, 13:00
|
11ngày
|
BRL | S&P Global Services PMI (Nov) |
Trung bình
|
56.2 |
56.4
|
|||
Thursday, Dec 05, 2024
|
|||||||||
Dec 05, 13:00
|
12ngày
|
BRL | Đăng ký xe mới theo tháng (Nov) |
Thấp
|
12.1% | ||||
Dec 05, 13:00
|
12ngày
|
BRL | Sản xuất ô tô theo tháng (Nov) |
Thấp
|
8.3% | ||||
Dec 05, 15:45
|
12ngày
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
|||||
Dec 05, 15:45
|
12ngày
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
|||||
Dec 05, 18:00
|
12ngày
|
BRL | Cán cân thương mại (Nov) |
Trung bình
|
$4.34B |
$4.5B
|
|||
Friday, Dec 06, 2024
|
|||||||||
Dec 06, 20:30
|
13ngày
|
BRL | CFTC Brazil Speculative net positions |
Trung bình
|
|||||
Monday, Dec 09, 2024
|
|||||||||
Dec 09, 11:30
|
16ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Tuesday, Dec 10, 2024
|
|||||||||
Dec 10, 12:00
|
17ngày
|
BRL | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov) |
Trung bình
|
|||||
Dec 10, 12:00
|
17ngày
|
BRL | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov) |
Trung bình
|
|||||
Wednesday, Dec 11, 2024
|
|||||||||
Dec 11, 14:00
|
18ngày
|
BRL | Niềm tin kinh doanh (Dec) |
Trung bình
|
51
|
||||
Dec 11, 21:30
|
18ngày
|
BRL | Quyết định lãi suất |
Trung bình
|
9.5
|
||||
Thursday, Dec 12, 2024
|
|||||||||
Dec 12, 12:00
|
19ngày
|
BRL | Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct) |
Trung bình
|
|||||
Dec 12, 12:00
|
19ngày
|
BRL | Doanh số bán lẻ theo năm (Oct) |
Thấp
|
|||||
Dec 12, 15:45
|
19ngày
|
BRL | 6-Month LTN Auction |
Thấp
|
|||||
Dec 12, 15:45
|
19ngày
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
|||||
Dec 12, 15:45
|
19ngày
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
|||||
Dec 12, 15:45
|
19ngày
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
|||||
Friday, Dec 13, 2024
|
|||||||||
Dec 13, 20:30
|
20ngày
|
BRL | CFTC Brazil Speculative net positions |
Trung bình
|
|||||
Monday, Dec 16, 2024
|
|||||||||
Dec 16, 11:30
|
23ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Dec 16, 12:00
|
23ngày
|
BRL | Hoạt động kinh tế IBC-BR (Oct) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Dec 17, 2024
|
|||||||||
Dec 17, 11:00
|
24ngày
|
BRL | Biên bản cuộc họp của BCB Copom |
Trung bình
|
|||||
Thursday, Dec 19, 2024
|
|||||||||
Dec 19, 15:45
|
26ngày
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
|||||
Friday, Dec 20, 2024
|
|||||||||
Dec 20, 13:30
|
27ngày
|
BRL | Doanh thu từ thuế liên bang (Nov) |
Thấp
|
|||||
Sunday, Dec 22, 2024
|
|||||||||
Dec 22, 11:00
|
29ngày
|
BRL | Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Dec) |
Thấp
|
95.6
|
||||
Monday, Dec 23, 2024
|
|||||||||
Dec 23, 11:30
|
30ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Dec 23, 11:30
|
30ngày
|
BRL | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Nov) |
Thấp
|
|||||
Dec 23, 11:30
|
30ngày
|
BRL | Tài khoản hiện tại (Nov) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser