Brasil Lịch kinh tế

Brasil Lịch kinh tế

Feb 24, 11:00
1ngày
BRL Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Feb)
Thấp
86.2
86
Feb 24, 11:30
1ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Feb 25, 12:00
2ngày
BRL Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo tháng (Feb)
Thấp
0.11%
0.1%
Feb 25, 12:00
2ngày
BRL Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo năm (Feb)
Thấp
4.5%
4.5%
Feb 27, 11:00
4ngày
BRL IGP-M Inflation MoM (Feb)
Thấp
0.27%
0.2%
Feb 27, 11:30
4ngày
BRL Tài khoản hiện tại (Jan)
Thấp
-$9B
-$10.7B
Feb 27, 11:30
4ngày
BRL Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Jan)
Thấp
$2.8B
$2.6B
Feb 27, 12:00
4ngày
BRL Tỷ lệ thất nghiệp (Jan)
Trung bình
6.2%
6.2%
Feb 27, 15:45
4ngày
BRL 2-Year LTN Auction
Thấp
Feb 27, 15:45
4ngày
BRL 10-Year NTN-F Auction
Thấp
Feb 28, 11:30
5ngày
BRL Gross Debt to GDP (Jan)
Thấp
76.1%
76.2%
Feb 28, 11:30
5ngày
BRL Cân đối ngân sách danh nghĩa (Jan)
Thấp
-BRL80.372B
BRL19B
Feb 28, 12:00
5ngày
BRL Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4)
Trung bình
0.9%
-0.2%
Feb 28, 12:00
5ngày
BRL Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4)
Cao
4%
3.5%
Feb 28, 14:30
5ngày
BRL Doanh thu từ thuế liên bang (Jan)
Thấp
BRL261.3B
BRL280B
Mar 03, 11:30
8ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Mar 03, 13:00
8ngày
BRL S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Thấp
50.7
50.2
Mar 05, 12:00
10ngày
BRL PPI theo tháng (Jan)
Thấp
1.48%
1.53%
Mar 05, 12:00
10ngày
BRL PPI theo năm (Jan)
Thấp
9.42%
Mar 05, 13:00
10ngày
BRL S&P Global Composite PMI (Feb)
Thấp
48.2
48.7
Mar 05, 13:00
10ngày
BRL S&P Global Services PMI (Feb)
Trung bình
47.6
48.1
Mar 06, 08:00
11ngày
BRL Lạm phát của IPC-Fipe theo tháng (Feb)
Thấp
0.24%
Mar 06, 12:00
11ngày
BRL Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jan)
Trung bình
-0.3%
0.6%
Mar 06, 12:00
11ngày
BRL Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan)
Thấp
Mar 06, 15:45
11ngày
BRL 6-Month LTN Auction
Thấp
Mar 06, 15:45
11ngày
BRL 2-Year LTN Auction
Thấp
Mar 06, 15:45
11ngày
BRL 10-Year NTN-F Auction
Thấp
Mar 07, 11:30
12ngày
BRL Cho vay ngân hàng theo tháng (Jan)
Thấp
1.4%
Mar 07, 13:00
12ngày
BRL Sản xuất ô tô theo tháng (Feb)
Thấp
-7.7%
3%
Mar 07, 18:00
12ngày
BRL Cán cân thương mại (Feb)
Trung bình
$2.16B
$1.8B
Mar 10, 11:30
15ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Mar 12, 12:00
17ngày
BRL Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb)
Trung bình
Mar 12, 12:00
17ngày
BRL Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb)
Trung bình
Mar 12, 13:50
17ngày
BRL Niềm tin kinh doanh (Mar)
Trung bình
52.5
Mar 13, 15:45
18ngày
BRL 2-Year LTN Auction
Thấp
Mar 13, 15:45
18ngày
BRL 10-Year NTN-F Auction
Thấp
Mar 14, 12:00
19ngày
BRL Doanh số bán lẻ theo tháng (Jan)
Trung bình
Mar 14, 12:00
19ngày
BRL Doanh số bán lẻ theo năm (Jan)
Thấp
Mar 14, 13:30
19ngày
BRL Bảng lương ròng (Jan)
Thấp
Mar 17, 11:30
22ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Mar 18, 12:00
23ngày
BRL Hoạt động kinh tế IBC-BR (Jan)
Thấp
Mar 19, 21:30
24ngày
BRL Quyết định lãi suất
Trung bình
Mar 20, 15:45
25ngày
BRL 2-Year LTN Auction
Thấp
Mar 20, 15:45
25ngày
BRL 6-Month LTN Auction
Thấp
Mar 20, 15:45
25ngày
BRL 10-Year NTN-F Auction
Thấp
Mar 21, 11:00
26ngày
BRL Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Mar)
Thấp
Mar 21, 13:30
26ngày
BRL Doanh thu từ thuế liên bang (Feb)
Thấp

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture