Brasil Lịch kinh tế

Brasil Lịch kinh tế

Nov 25, 11:00
2ngày
BRL Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Nov)
Thấp
93
91
Nov 25, 11:30
2ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Nov 25, 11:30
2ngày
BRL Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
-$6.53B
-$5.7B
Nov 25, 11:30
2ngày
BRL Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Oct)
Thấp
$5.23B
$5.1B
Nov 26, 12:00
3ngày
BRL Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo năm (Nov)
Thấp
4.47%
4.49%
Nov 26, 12:00
3ngày
BRL Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo tháng (Nov)
Thấp
0.54%
0.48%
Nov 28, 11:00
5ngày
BRL IGP-M Inflation MoM (Nov)
Thấp
1.52%
1.4%
Nov 28, 11:30
5ngày
BRL Cho vay ngân hàng theo tháng (Oct)
Thấp
1.2%
0.7%
Nov 28, 12:00
5ngày
BRL PPI theo tháng (Oct)
Thấp
0.66%
0.71%
Nov 28, 12:00
5ngày
BRL PPI theo năm (Oct)
Thấp
6.06%
6.1%
Nov 28, 15:45
5ngày
BRL 6-Month LTN Auction
Thấp
11.941%
Nov 28, 15:45
5ngày
BRL 10-Year NTN-F Auction
Thấp
12.945%
Nov 28, 15:45
5ngày
BRL 2-Year LTN Auction
Thấp
13.419%
Nov 28, 17:30
5ngày
BRL Bảng lương ròng (Oct)
Thấp
247.82K
249K
Nov 29, 11:30
6ngày
BRL Gross Debt to GDP (Oct)
Thấp
78.3%
78.3%
Nov 29, 11:30
6ngày
BRL Cân đối ngân sách danh nghĩa (Oct)
Thấp
-BRL53.767B
-BRL59B
Nov 29, 12:00
6ngày
BRL Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Trung bình
6.4%
6.4%
Nov 29, 20:30
6ngày
BRL CFTC Brazil Speculative net positions
Trung bình
-7277
Dec 02, 11:30
9ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Dec 02, 13:00
9ngày
BRL S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Thấp
52.9
Dec 03, 08:00
10ngày
BRL Lạm phát của IPC-Fipe theo tháng (Nov)
Thấp
0.8%
Dec 03, 12:00
10ngày
BRL Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Trung bình
1.4%
1.2%
Dec 03, 12:00
10ngày
BRL Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Trung bình
3.3%
1.6%
Dec 04, 12:00
11ngày
BRL Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
Dec 04, 12:00
11ngày
BRL Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
3.4%
Dec 04, 13:00
11ngày
BRL S&P Global Composite PMI (Nov)
Thấp
55.9
56.2
Dec 04, 13:00
11ngày
BRL S&P Global Services PMI (Nov)
Trung bình
56.2
56.4
Dec 05, 13:00
12ngày
BRL Đăng ký xe mới theo tháng (Nov)
Thấp
12.1%
Dec 05, 13:00
12ngày
BRL Sản xuất ô tô theo tháng (Nov)
Thấp
8.3%
Dec 05, 15:45
12ngày
BRL 10-Year NTN-F Auction
Thấp
Dec 05, 15:45
12ngày
BRL 2-Year LTN Auction
Thấp
Dec 05, 18:00
12ngày
BRL Cán cân thương mại (Nov)
Trung bình
$4.34B
$4.5B
Dec 06, 20:30
13ngày
BRL CFTC Brazil Speculative net positions
Trung bình
Dec 09, 11:30
16ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Dec 10, 12:00
17ngày
BRL Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
Dec 10, 12:00
17ngày
BRL Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
Dec 11, 14:00
18ngày
BRL Niềm tin kinh doanh (Dec)
Trung bình
51
Dec 11, 21:30
18ngày
BRL Quyết định lãi suất
Trung bình
9.5
Dec 12, 12:00
19ngày
BRL Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Trung bình
Dec 12, 12:00
19ngày
BRL Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
Dec 12, 15:45
19ngày
BRL 6-Month LTN Auction
Thấp
Dec 12, 15:45
19ngày
BRL 10-Year NTN-F Auction
Thấp
Dec 12, 15:45
19ngày
BRL 2-Year LTN Auction
Thấp
Dec 12, 15:45
19ngày
BRL 2-Year LTN Auction
Thấp
Dec 13, 20:30
20ngày
BRL CFTC Brazil Speculative net positions
Trung bình
Dec 16, 11:30
23ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Dec 16, 12:00
23ngày
BRL Hoạt động kinh tế IBC-BR (Oct)
Thấp
Dec 17, 11:00
24ngày
BRL Biên bản cuộc họp của BCB Copom
Trung bình
Dec 19, 15:45
26ngày
BRL 10-Year NTN-F Auction
Thấp
Dec 20, 13:30
27ngày
BRL Doanh thu từ thuế liên bang (Nov)
Thấp
Dec 22, 11:00
29ngày
BRL Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Dec)
Thấp
95.6
Dec 23, 11:30
30ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
Dec 23, 11:30
30ngày
BRL Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Nov)
Thấp
Dec 23, 11:30
30ngày
BRL Tài khoản hiện tại (Nov)
Thấp

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture