Brasil Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, Jan 23, 2025
|
|||||||||
Jan 23, 13:30
|
1ngày
|
BRL | Doanh thu từ thuế liên bang (Dec) |
Thấp
|
BRL209.2B |
BRL255.1B
|
|||
Friday, Jan 24, 2025
|
|||||||||
Jan 24, 11:00
|
2ngày
|
BRL | Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Jan) |
Thấp
|
92 |
91.4
|
|||
Jan 24, 12:00
|
2ngày
|
BRL | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo tháng (Jan) |
Thấp
|
0.34% |
-0.02%
|
|||
Jan 24, 12:00
|
2ngày
|
BRL | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo năm (Jan) |
Thấp
|
4.71% |
4.36%
|
|||
Jan 24, 20:30
|
2ngày
|
BRL | CFTC Brazil Speculative net positions |
Trung bình
|
-34874 | ||||
Monday, Jan 27, 2025
|
|||||||||
Jan 27, 11:30
|
5ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Wednesday, Jan 29, 2025
|
|||||||||
Jan 29, 21:30
|
7ngày
|
BRL | Quyết định lãi suất |
Trung bình
|
12.25% |
12.25%
|
|||
Thursday, Jan 30, 2025
|
|||||||||
Jan 30, 11:00
|
8ngày
|
BRL | IGP-M Inflation MoM (Jan) |
Thấp
|
0.94% |
0.9%
|
|||
Jan 30, 17:30
|
8ngày
|
BRL | Bảng lương ròng (Dec) |
Thấp
|
106.63K |
90K
|
|||
Friday, Jan 31, 2025
|
|||||||||
Jan 31, 11:30
|
9ngày
|
BRL | Cân đối ngân sách danh nghĩa (Dec) |
Thấp
|
-BRL99.1B |
-BRL103B
|
|||
Jan 31, 12:00
|
9ngày
|
BRL | Tỷ lệ thất nghiệp (Dec) |
Trung bình
|
6.1% |
6.1%
|
|||
Jan 31, 20:30
|
9ngày
|
BRL | CFTC Brazil Speculative net positions |
Trung bình
|
|||||
Monday, Feb 03, 2025
|
|||||||||
Feb 03, 11:30
|
12ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Feb 03, 13:00
|
12ngày
|
BRL | S&P Global Manufacturing PMI (Jan) |
Thấp
|
50.4 |
49.8
|
|||
Tuesday, Feb 04, 2025
|
|||||||||
Feb 04, 08:00
|
12ngày
|
BRL | Lạm phát của IPC-Fipe theo tháng (Jan) |
Thấp
|
0.34% | ||||
Feb 04, 11:00
|
13ngày
|
BRL | Biên bản cuộc họp của BCB Copom |
Trung bình
|
|||||
Feb 04, 12:00
|
13ngày
|
BRL | PPI theo năm (Dec) |
Trống
|
7.59% |
5.2%
|
|||
Feb 04, 12:00
|
13ngày
|
BRL | PPI theo tháng (Dec) |
Thấp
|
1.23% |
0.3%
|
|||
Thursday, Feb 06, 2025
|
|||||||||
Feb 06, 11:30
|
15ngày
|
BRL | Cho vay ngân hàng theo tháng (Dec) |
Thấp
|
2
|
||||
Friday, Feb 07, 2025
|
|||||||||
Feb 07, 11:30
|
16ngày
|
BRL | Gross Debt to GDP (Dec) |
Thấp
|
77
|
||||
Feb 07, 12:00
|
16ngày
|
BRL | Doanh số bán lẻ theo tháng (Dec) |
Trung bình
|
1
|
||||
Feb 07, 12:00
|
16ngày
|
BRL | Doanh số bán lẻ theo năm (Dec) |
Thấp
|
1
|
||||
Feb 07, 12:00
|
16ngày
|
BRL | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jan) |
Trung bình
|
|||||
Feb 07, 12:00
|
16ngày
|
BRL | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jan) |
Trung bình
|
|||||
Feb 07, 13:00
|
16ngày
|
BRL | Sản xuất ô tô theo tháng (Jan) |
Thấp
|
|||||
Feb 07, 13:00
|
16ngày
|
BRL | Đăng ký xe mới theo tháng (Jan) |
Thấp
|
|||||
Feb 07, 18:00
|
16ngày
|
BRL | Cán cân thương mại (Jan) |
Trung bình
|
|||||
Feb 07, 20:30
|
16ngày
|
BRL | CFTC Brazil Speculative net positions |
Trung bình
|
|||||
Monday, Feb 10, 2025
|
|||||||||
Feb 10, 11:30
|
19ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Friday, Feb 14, 2025
|
|||||||||
Feb 14, 20:30
|
23ngày
|
BRL | CFTC Brazil Speculative net positions |
Trung bình
|
|||||
Monday, Feb 17, 2025
|
|||||||||
Feb 17, 11:30
|
26ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Wednesday, Feb 19, 2025
|
|||||||||
Feb 19, 12:00
|
28ngày
|
BRL | Hoạt động kinh tế IBC-BR (Dec) |
Thấp
|
1
|
||||
Feb 19, 17:30
|
28ngày
|
BRL | Niềm tin kinh doanh (Feb) |
Trung bình
|
|||||
Friday, Feb 21, 2025
|
|||||||||
Feb 21, 13:30
|
30ngày
|
BRL | Doanh thu từ thuế liên bang (Jan) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser