Brasil Lịch kinh tế
Brasil Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Feb 24, 2025
|
|||||||||
Feb 24, 11:00
|
1ngày
|
|
BRL | Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Feb) |
Thấp
|
86.2 |
86
|
||
Feb 24, 11:30
|
1ngày
|
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
||||
Tuesday, Feb 25, 2025
|
|||||||||
Feb 25, 12:00
|
2ngày
|
|
BRL | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo tháng (Feb) |
Thấp
|
0.11% |
0.1%
|
||
Feb 25, 12:00
|
2ngày
|
|
BRL | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo năm (Feb) |
Thấp
|
4.5% |
4.5%
|
||
Thursday, Feb 27, 2025
|
|||||||||
Feb 27, 11:00
|
4ngày
|
|
BRL | IGP-M Inflation MoM (Feb) |
Thấp
|
0.27% |
0.2%
|
||
Feb 27, 11:30
|
4ngày
|
|
BRL | Tài khoản hiện tại (Jan) |
Thấp
|
-$9B |
-$10.7B
|
||
Feb 27, 11:30
|
4ngày
|
|
BRL | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Jan) |
Thấp
|
$2.8B |
$2.6B
|
||
Feb 27, 12:00
|
4ngày
|
|
BRL | Tỷ lệ thất nghiệp (Jan) |
Trung bình
|
6.2% |
6.2%
|
||
Feb 27, 15:45
|
4ngày
|
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
||||
Feb 27, 15:45
|
4ngày
|
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
||||
Friday, Feb 28, 2025
|
|||||||||
Feb 28, 11:30
|
5ngày
|
|
BRL | Gross Debt to GDP (Jan) |
Thấp
|
76.1% |
76.2%
|
||
Feb 28, 11:30
|
5ngày
|
|
BRL | Cân đối ngân sách danh nghĩa (Jan) |
Thấp
|
-BRL80.372B |
BRL19B
|
||
Feb 28, 12:00
|
5ngày
|
|
BRL | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Trung bình
|
0.9% |
-0.2%
|
||
Feb 28, 12:00
|
5ngày
|
|
BRL | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Cao
|
4% |
3.5%
|
||
Feb 28, 14:30
|
5ngày
|
|
BRL | Doanh thu từ thuế liên bang (Jan) |
Thấp
|
BRL261.3B |
BRL280B
|
||
Monday, Mar 03, 2025
|
|||||||||
Mar 03, 11:30
|
8ngày
|
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
||||
Mar 03, 13:00
|
8ngày
|
|
BRL | S&P Global Manufacturing PMI (Feb) |
Thấp
|
50.7 |
50.2
|
||
Wednesday, Mar 05, 2025
|
|||||||||
Mar 05, 12:00
|
10ngày
|
|
BRL | PPI theo tháng (Jan) |
Thấp
|
1.48% |
1.53%
|
||
Mar 05, 12:00
|
10ngày
|
|
BRL | PPI theo năm (Jan) |
Thấp
|
9.42% | |||
Mar 05, 13:00
|
10ngày
|
|
BRL | S&P Global Composite PMI (Feb) |
Thấp
|
48.2 |
48.7
|
||
Mar 05, 13:00
|
10ngày
|
|
BRL | S&P Global Services PMI (Feb) |
Trung bình
|
47.6 |
48.1
|
||
Thursday, Mar 06, 2025
|
|||||||||
Mar 06, 08:00
|
11ngày
|
|
BRL | Lạm phát của IPC-Fipe theo tháng (Feb) |
Thấp
|
0.24% | |||
Mar 06, 12:00
|
11ngày
|
|
BRL | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jan) |
Trung bình
|
-0.3% |
0.6%
|
||
Mar 06, 12:00
|
11ngày
|
|
BRL | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
||||
Mar 06, 15:45
|
11ngày
|
|
BRL | 6-Month LTN Auction |
Thấp
|
||||
Mar 06, 15:45
|
11ngày
|
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
||||
Mar 06, 15:45
|
11ngày
|
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 07, 2025
|
|||||||||
Mar 07, 11:30
|
12ngày
|
|
BRL | Cho vay ngân hàng theo tháng (Jan) |
Thấp
|
1.4% | |||
Mar 07, 13:00
|
12ngày
|
|
BRL | Sản xuất ô tô theo tháng (Feb) |
Thấp
|
-7.7% |
3%
|
||
Mar 07, 18:00
|
12ngày
|
|
BRL | Cán cân thương mại (Feb) |
Trung bình
|
$2.16B |
$1.8B
|
||
Monday, Mar 10, 2025
|
|||||||||
Mar 10, 11:30
|
15ngày
|
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
||||
Wednesday, Mar 12, 2025
|
|||||||||
Mar 12, 12:00
|
17ngày
|
|
BRL | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Trung bình
|
||||
Mar 12, 12:00
|
17ngày
|
|
BRL | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb) |
Trung bình
|
||||
Mar 12, 13:50
|
17ngày
|
|
BRL | Niềm tin kinh doanh (Mar) |
Trung bình
|
52.5
|
|||
Thursday, Mar 13, 2025
|
|||||||||
Mar 13, 15:45
|
18ngày
|
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
||||
Mar 13, 15:45
|
18ngày
|
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 14, 2025
|
|||||||||
Mar 14, 12:00
|
19ngày
|
|
BRL | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jan) |
Trung bình
|
||||
Mar 14, 12:00
|
19ngày
|
|
BRL | Doanh số bán lẻ theo năm (Jan) |
Thấp
|
||||
Mar 14, 13:30
|
19ngày
|
|
BRL | Bảng lương ròng (Jan) |
Thấp
|
||||
Monday, Mar 17, 2025
|
|||||||||
Mar 17, 11:30
|
22ngày
|
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
||||
Tuesday, Mar 18, 2025
|
|||||||||
Mar 18, 12:00
|
23ngày
|
|
BRL | Hoạt động kinh tế IBC-BR (Jan) |
Thấp
|
||||
Wednesday, Mar 19, 2025
|
|||||||||
Mar 19, 21:30
|
24ngày
|
|
BRL | Quyết định lãi suất |
Trung bình
|
||||
Thursday, Mar 20, 2025
|
|||||||||
Mar 20, 15:45
|
25ngày
|
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
||||
Mar 20, 15:45
|
25ngày
|
|
BRL | 6-Month LTN Auction |
Thấp
|
||||
Mar 20, 15:45
|
25ngày
|
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 21, 2025
|
|||||||||
Mar 21, 11:00
|
26ngày
|
|
BRL | Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Mar) |
Thấp
|
||||
Mar 21, 13:30
|
26ngày
|
|
BRL | Doanh thu từ thuế liên bang (Feb) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
