Belarus Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Dec 25, 2024
|
|||||||||
Dec 25, 00:00
|
2ngày
|
BYN | Christmas |
Trống
|
|||||
Wednesday, Jan 01, 2025
|
|||||||||
Jan 01, 00:00
|
9ngày
|
BYN | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Jan 02, 2025
|
|||||||||
Jan 02, 00:00
|
10ngày
|
BYN | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Jan 07, 2025
|
|||||||||
Jan 07, 00:00
|
15ngày
|
BYN | Orthodox Christmas |
Trống
|
|||||
Friday, Jan 10, 2025
|
|||||||||
Jan 10, 13:00
|
19ngày
|
BYN | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec) |
Thấp
|
7
|
||||
Friday, Jan 17, 2025
|
|||||||||
Jan 17, 13:00
|
26ngày
|
BYN | Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Dec) |
Thấp
|
3.8
|
||||
Jan 17, 13:00
|
26ngày
|
BYN | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Dec) |
Thấp
|
5.8
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser