Úc Quyết định lãi suất RBA
Hội đồng quản trị của Ngân hàng Dự trữ Úc chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định về lãi suất ở Úc\\\. Tỷ giá tiền mặt, tức lãi suất, được áp dụng cho các khoản vay qua đêm giữa các trung gian tài chính, được thiết lập trên thị trường tiền tệ do sự tương tác giữa cầu và cung tiền qua đêm\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
4.35%
Đồng thuận:
4.35%
Thực tế:
4.35%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6383 -293 pips |
1.6611 +65 pips |
1.66762 | |
AUDCAD |
|
|
0.8985 -2 pips |
0.9042 -55 pips |
0.89871 | |
AUDJPY |
|
|
94.0363 -375 pips |
100.0983 -231 pips |
97.784 | |
AUDNZD |
|
|
1.0963 -93 pips |
1.1064 -8 pips |
1.10558 | |
AUDUSD |
|
|
0.6301 +46 pips |
0.6499 -244 pips |
0.62550 | |
AUDCHF |
|
|
0.5650 +64 pips |
0.5800 -214 pips |
0.55857 | |
GBPAUD |
|
|
1.9618 -485 pips |
2.0096 +7 pips |
2.01025 | |
AUDSGD |
|
|
0.9686 +1210 pips |
0.8715 -239 pips |
0.84755 | |
XAUAUD |
|
|
4165.5477 -2743 pips |
4206.5880 -1361 pips |
4,192.98 | |
XAGAUD |
|
|
43.6340 -357 pips |
0 +4720 pips |
47.204 |