Angola Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Dec 25, 2024
|
|||||||||
Dec 25, 00:00
|
2ngày
|
AOA | Christmas |
Trống
|
|||||
Thursday, Dec 26, 2024
|
|||||||||
Dec 26, 14:00
|
4ngày
|
AOA | Giá bán buôn theo năm (Nov) |
Thấp
|
34.07% |
33%
|
|||
Tuesday, Dec 31, 2024
|
|||||||||
Dec 31, 00:00
|
8ngày
|
AOA | New Year's Eve |
Trống
|
|||||
Wednesday, Jan 01, 2025
|
|||||||||
Jan 01, 00:00
|
9ngày
|
AOA | New Year's Day |
Trống
|
|||||
Monday, Jan 13, 2025
|
|||||||||
Jan 13, 01:00
|
21ngày
|
AOA | Giá bán buôn theo năm (Dec) |
Thấp
|
37
|
||||
Jan 13, 01:00
|
21ngày
|
AOA | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Dec) |
Thấp
|
1.8
|
||||
Jan 13, 01:00
|
21ngày
|
AOA | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec) |
Thấp
|
28
|
||||
Monday, Jan 20, 2025
|
|||||||||
Jan 20, 08:00
|
29ngày
|
AOA | Dự trữ ngoại hối (Dec) |
Thấp
|
14.3
|
||||
Jan 20, 08:00
|
29ngày
|
AOA | Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Dec) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser